Spironolactone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Spironolactone là thuốc gì?
Spironolactone là một loại thuốc kê đơn được dùng để giảm sưng do bệnh gan và hội chứng thận hư, ngoài ra còn được dùng để điều trị tăng huyết áp, suy tim và cường aldosterone (cơ thể tạo ra quá nhiều hormone aldosterone). Spironolactone có hai dạng bào chế là dạng viên nén và dạng hỗn dịch (dạng lỏng). Bài viết này sẽ chỉ tập trung vào spironolactone dạng viên nén.
Viên nén spironolactone được bán dưới tên thương mại (biệt dược) là Aldactone và cũng có cả phiên bản thuốc gốc. Thuốc gốc thường có giá thấp hơn biệt dược nhưng đôi khi không đa dạng về dạng bào chế và hàm lượng như biệt dược.
Spironolactone có thể được dùng kết hợp với các loại thuốc khác.
Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng
Spironolactone là một loại thuốc đối kháng aldosterone, thuộc nhóm thuốc lợi tiểu giữ kali.
Spironolactone và các loại thuốc khác cùng nhóm ngăn chặn hoạt động của aldosterone - một chất hóa học được tạo ra tự nhiên trong cơ thể, gây ra tình trạng giữ nước. Điều này làm cho một số bệnh lý về tim, thận và gan trở nên trầm trọng hơn. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của aldosterone, cơ thể sẽ không giữ lại nước. Điều này còn ngăn cơ thể đào thải kali.
Spironolactone giúp làm giảm huyết áp bằng cách ngăn chặn tác động của aldosterone lên mạch máu.
Tác dụng của thuốc kéo dài bao lâu?
Thời gian bán thải của spironolactone là 1,5 giờ, có nghĩa là 1,5 giờ sau khi uống, một nửa liều thuốc đã uống sẽ được đào thải khỏi cơ thể. Thuốc sẽ phát huy tác dụng tối đa trong cơ thể trong khoảng thời gian này.
Tần suất dùng spironolactone phụ thuộc vào mục đích sử dụng thuốc. Các nghiên cứu đã xác định tần suất dùng thuốc để duy trì lượng thuốc hiệu quả trong cơ thể đối với các bệnh lý khác nhau mà thuốc điều trị. Bác sĩ sẽ kê liều phù hợp với bệnh lý cần điều trị.
Khi ngừng dùng spironolactone, cơ thể sẽ đào thải thuốc trong khoảng một ngày.
Sử dụng thuốc ngoài hướng dẫn
Sử dụng ngoài hướng dẫn (off-label) có nghĩa là một loại thuốc được dùng cho những mục đích chưa được phê duyệt. Spironolactone dạng viên nén có thể được sử dụng ngoài hướng dẫn để điều trị một số vấn đề nhất định, gồm có mụn trứng cá và rụng tóc.
Trị mụn trứng cá
Spironolactone thường được sử dụng ngoài hướng dẫn để trị mụn trứng cá. Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến cáo chỉ nên dùng spironolactone để trị mụn trứng cá cho phụ nữ, không dùng cho nam giới.
Nghiên cứu về hiệu quả trị mụn trứng cá của spironolactone hiện vẫn đang được tiến hành.
Nếu muốn dùng spironolactone để trị mụn trứng cá, bạn nên trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kỹ.
Trị rụng tóc
Spironolactone có thể được sử dụng ngoài hướng dẫn để trị một loại rụng tóc gọi là rụng tóc kiểu hói nữ. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy loại thuốc này có thể có hiệu quả trong điều trị tình trạng này nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để xác nhận.
Spironolactone thường không được dùng để điều trị rụng tóc ở nam giới. Lý do là bởi loại thuốc này có thể gây ra chứng vú to ở nam giới (tăng kích thước vú)*. Trong một số trường hợp nhất định, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng spironolactone để điều trị rụng tóc ở nam giới.
Nếu muốn dùng spironolactone để trị rụng tóc, bạn nên trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kỹ.
* Tác dụng phụ này cũng có thể xảy ra ở những phụ nữ có mức testosterone cao.
Cách dùng thuốc
Liều dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, gồm có:
- Mục đích sử dụng thuốc
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng cần điều trị
- Dạng bào chế
- Tuổi tác của người bệnh
- Các bệnh lý khác đang mắc
Thông thường, ban đầu bác sĩ sẽ kê liều thấp và điều chỉnh liều dần dần theo thời gian cho đến khi tìm được liều phù hợp nhất (liều thấp nhất để có hiệu quả như mong muốn).
Dưới đây là các mức liều dùng thường được sử dụng hoặc liều dùng khuyến nghị nhưng hãy dùng thuốc đúng liều mà bác sĩ đã kê.
Spironolactone còn có dạng hỗn dịch (dạng lỏng) nhưng bài viết này sẽ chỉ nói về spironolactone dạng viên nén.
Dạng bào chế và hàm lượng
Thuốc gốc: spironolactone
- Dạng bào chế: viên nén
- Các mức hàm lượng: 25mg, 50mg và 100mg
Biệt dược: Aldactone
- Dạng bào chế: viên nén
- Các mức hàm lượng: 25mg, 50mg, 100mg
Liều dùng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp)
Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)
Liều khởi đầu thông thường là 25mg đến 100mg mỗi ngày, có thể uống một lần hoặc chia làm hai lần.
Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Spironolactone không được phê duyệt sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên)
Hiện không có khuyến nghị cụ thể nào về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể sẽ xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều bình thường, nồng độ spironolactone trong máu có thể sẽ quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc giảm tần suất dùng thuốc.
Liều dùng để giảm phù nề do hội chứng thận hư và bệnh gan
Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)
Liều khởi đầu thông thường là 100mg mỗi ngày, có thể uống một lần hoặc chia làm hai lần. Một số người chỉ cần dùng 25mg mỗi ngày và cũng có những trường hợp cần dùng lên đến 200mg mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Spironolactone không được phê duyệt sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người lớn tuổi (từ 65 tuổi trở lên)
Hiện không có khuyến nghị cụ thể nào về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể sẽ xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều bình thường, nồng độ spironolactone trong máu có thể sẽ quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc giảm tần suất dùng thuốc.
Liều dùng để điều trị suy tim
Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)
Liều khởi đầu thông thường là 25mg uống một lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng hoặc giảm liều tùy thuộc vào phản ứng với thuốc. Một số người có thể dùng 50mg mỗi ngày trong khi một số người chỉ cần dùng 25mg cách ngày.
Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Spironolactone không được phê duyệt sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người lớn tuổi (từ 65 tuổi trở lên)
Hiện không có khuyến nghị cụ thể nào về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể sẽ xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều bình thường, nồng độ spironolactone trong máu có thể sẽ quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc giảm tần suất dùng thuốc.
Liều dùng để điều trị cường aldosterone
Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)
Liều dùng thông thường là 100mg đến 400mg mỗi ngày để chuẩn bị cho ca phẫu thuật. Nếu bạn không thể phẫu thuật, bác sĩ có thể sẽ kê liều lượng hiệu quả tối thiểu để dùng lâu dài (liều thấp nhất để có hiệu quả như mong muốn).
Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Spironolactone không được phê duyệt sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người lớn tuổi (từ 65 tuổi trở lên)
Hiện không có khuyến nghị cụ thể nào về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể sẽ xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều bình thường, nồng độ spironolactone trong máu có thể sẽ quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc giảm tần suất dùng thuốc.
Thời điểm dùng thuốc
Có thể uống spironolactone trước hoặc sau khi ăn.
Dùng thuốc đúng cách
Spironolactone được sử dụng lâu dài. Bạn cần phải dùng thuốc đúng cách để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn.
Nếu không dùng thuốc: Nếu không dùng spironolactone, huyết áp sẽ không được kiểm soát. Huyết áp cao kéo dài có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Điều này còn có thể gây tích nước và khiến bệnh thận hoặc bệnh gan trở nên nghiêm trọng trọng hơn.
Nếu ngừng dùng thuốc đột ngột: Khi ngừng dùng spironolactone, cơ thể sẽ bắt đầu tích nước. Huyết áp cũng sẽ tăng cao đột ngột. Điều này có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Nếu dùng thuốc không đều hoặc không đúng giờ hàng ngày: Nếu dùng spironolactone không đều, huyết áp sẽ không được kiểm soát. Điều này có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Cần làm gì nếu quên uống thuốc? Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ nữa là đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Nếu dùng thuốc quá liều: Nếu dùng spironolactone quá liều, nồng độ thuốc trong máu sẽ quá cao và gây ra các triệu chứng như:
- buồn ngủ
- lú lẫn
- phát ban
- buồn nôn
- nôn mửa
- chóng mặt
- tiêu chảy
- mất cân bằng chất điện giải trong cơ thể, gây rối loạn nhịp tim, đau cơ và chuột rút
Nếu lỡ uống spironolactone quá liều, hãy báo cho bác sĩ. Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất ngay lập tức.
Cách đánh giá hiệu quả của thuốc: Rất khó để tự đánh giá hiệu quả của spironolactone. Điều quan trọng là bạn phải uống thuốc đều đặn hàng ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn sẽ phải tái khám để bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh và đánh giá hiệu quả của thuốc. Nếu dùng spironolactone để điều trị tăng huyết áp, bạn có thể đánh giá hiệu quả của thuốc bằng cách đo huyết áp. Nếu huyết áp giảm thì có nghĩa là thuốc có hiệu quả.
Tác dụng phụ
Spironolactone có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ hoặc nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của spironolactone. Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra những tác dụng phụ khác.
Để biết thêm thông tin về các tác dụng phụ của spironolactone cũng như cách xử trí khi gặp tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ phổ biến
Các tác dụng phụ phổ biến của spironolactone gồm có:
- Tiêu chảy và đau bụng
- Buồn nôn và nôn mửa
- Tăng kali máu (nồng độ kali trong máu cao)
- Chuột rút ở chân
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Ngứa
- Rối loạn kinh nguyệt hoặc chảy máu âm đạo sau khi mãn kinh
Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Spironolactone dạng viên nén có thể gây buồn ngủ. Không nên lái xe, vận hành máy móc hạng nặng và làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi hiểu rõ về các tác dụng phụ của thuốc.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng spironolactone. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của spironolactone và các triệu chứng gồm có:
- Phản ứng dị ứng. Các triệu chứng gồm có:
- Da mẩn đỏ
- Nổi mề đay
- Sốt
- Khó thở
- Sưng môi, miệng, lưỡi hoặc cổ họng
- Mất nước và chất điện giải. Các triệu chứng gồm có:
- Khô miệng
- Khát nước cực độ
- Mệt mỏi, không có sức lực
- Tim đập nhanh
- Chóng mặt
- Bí tiểu
- Tăng kali máu. Các triệu chứng gồm có:
- Yếu cơ
- Không thể cử động tay chân
- Mệt mỏi cực độ
- Cảm giác kim châm trên da hoặc tê ở tay hoặc chân
- Nhịp tim chậm
- Bệnh vú to ở nam giới (kích thước mô vú lớn hơn bình thường)*.
- Phản ứng da nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:
- Đổi màu da
- Phồng rộp hoặc bong tróc
- Da bị lỏng lẻo, bao gồm cả bên trong miệng
* Tác dụng phụ này cũng có thể xảy ra ở những phụ nữ có mức testosterone cao.
Tương tác thuốc
Spironolactone có thể có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm tăng tác dụng của thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Tương tác thuốc cũng có thể làm làm giảm hiệu quả của thuốc.
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với spironolactone. Đây chưa phải danh sách đầy đủ, có nghĩa là spironolactone còn có thể tương tác với các loại thuốc khác.
Trước khi dùng spironolactone, bạn cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược đang dùng. Dựa trên những thông tin này, bác sĩ sẽ kê loại thuốc phù hợp để tránh xảy ra tương tác thuốc.
Nếu có thắc mắc về tương tác thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải đáp.
Thuốc và thực phẩm chức năng làm tăng nồng độ kali trong máu
Dùng một số loại thuốc cùng với spironolactone có thể làm tăng nồng độ kali trong máu lên mức nguy hiểm. Ví dụ về các loại thuốc này gồm có:
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), chẳng hạn như:
- benazepril
- captopril
- enalapril
- fosinoprin
- moexipril
- perindopril
- quinapril
- ramipril
- trandolapril
- Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), chẳng hạn như:
- irbesartan
- losartan
- olmesartan
- telmisartan
- valsartan
- Thuốc ức chế renin trực tiếp, chẳng hạn như aliskiren
- Heparin và heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH)
- Viên uống bổ sung kali
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, chẳng hạn như:
- triamteren
- eplerenone
Thuốc giảm đau
Dùng một số loại thuốc giảm đau cùng với spironolactone có thể gây tổn thương thận và tăng huyết áp. Ví dụ về các loại thuốc giảm đau này gồm có:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như:
- diclofenac
- ibuprofen
- indomethacin
- ketoprofen
- ketorolac
- meloxicam
- nabumeton
- naproxen
- piroxicam
Thuốc hạ mỡ máu
Dùng một số loại thuốc điều trị cholesterol cao (thuốc hạ mỡ máu) cùng với spironolactone có thể làm tăng nồng độ kali và axit trong cơ thể lên mức nguy hiểm. Một ví dụ về các loại thuốc này là cholestyramin.
Lithium
Dùng thuốc lithium cùng với spironolactone có thể làm tăng tác dụng của lithium. Nếu phải dùng các loại thuốc này cùng nhau, bác sĩ có thể sẽ giảm liều thuốc lithium.
Digoxin
Dùng digoxin cùng với spironolactone có thể làm tăng tác dụng của digoxin. Nếu phải dùng các loại thuốc này cùng nhau, bạn sẽ được theo dõi chặt chẽ hơn để phát hiện sớm các tác dụng phụ.
Cảnh báo
Nguy cơ tăng kali máu
Spironolactone có thể gây tăng kali máu (nồng độ kali trong máu cao). Trong thời gian dùng spironolactone, bạn nên chú ý đến lượng kali tiêu thụ. Không nên dùng viên uống bổ sung kali, ăn thực phẩm giàu kali và sử dụng các chất thay thế muối có chứa kali. Tăng kali máu có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng, thậm chí là tử vong.
Chứng vú to ở nam giới
Spironolactone có thể gây ra chứng vú to (kích thước vú lớn hơn bình thường) ở nam giới*. Nếu điều này xảy ra, bạn sẽ phải ngừng sử dụng spironolactone. Tình trạng này thường tự hết sau khi ngừng dùng spironolactone.
* Tác dụng phụ này cũng có thể xảy ra ở những phụ nữ có mức testosterone cao.
Tụt huyết áp và suy giảm chức năng thận
Spironolactone có thể gây tụt huyết áp và làm suy giảm chức năng thận. Có thể bạn sẽ phải đi khám định kỳ để làm xét nghiệm chức năng thận và đo huyết áp trong thời gian dùng spironolactone.
Nguy cơ dị ứng
Spironolactone có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:
- Khó thở
- Sưng cổ họng hoặc lưỡi
- Nổi mề đay
Nếu có những triệu chứng này, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Không được tiếp tục dùng thuốc khi đã bị dị ứng. Tiếp tục dùng thuốc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Cảnh báo đối với những người có một số vấn đề sức khỏe nhất định
Đối với người bị bệnh gan: Dùng spironolactone khi bị bệnh gan có thể dẫn đến bệnh não - gan. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng sau đây:
- Lú lẫn
- Phán đoán kém
- Sương mù não
- Chuyển động cơ thể bất thường và run tay
- Khó tập trung
Đối với người bị tăng kali máu: Không nên dùng spironolactone nếu bạn có nồng độ kali trong máu cao. Spironolactone có thể làm cho tình trạng này trở nên nghiêm trọng trọng hơn.
Đối với người bị bệnh thận: Nếu bị bệnh thận, bạn sẽ có nguy cơ gặp phải tác dụng phụ cao hơn khi dùng spironolactone, bao gồm cả tăng kali máu. Nếu mắc bệnh thận và dùng spironolactone, bạn sẽ phải làm xét nghiệm kali máu định kỳ.
Đối với người mắc bệnh Addison: Không nên dùng spironolactone nếu bạn mắc bệnh Addison. Lọai thuốc này có thể khiến bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Đối với người bị suy tim: Nếu bạn bị suy tim và đang dùng spironolactone thì không nên dùng viên uống bổ sung kali, ăn thực phẩm giàu kali và các thuốc làm tăng nồng độ kali. Nguy cơ tăng kali máu sẽ cao hơn khi bị suy tim. Tình trạng này có thể gây tử vong.
Hãy đi khám ngay nếu bị khó thở hoặc sưng phù ở chân. Đó có thể là những dấu hiệu cho thấy bệnh suy tim đã tiến triển nặng thêm.
Cảnh báo đối với các nhóm đối tượng khác
Đối với phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đủ nghiên cứu để kết luận về ảnh hưởng của spironolactone đến thai nhi khi được dùng trong thai kỳ. Chỉ nên dùng spironolactone trong thời gian mang thai khi lợi ích lớn hơn rủi ro. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Nếu có thai trong khi dùng spironolactone, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Một chất được tạo ra từ quá trình phân hủy spironolactone có thể đi vào sữa mẹ. Điều này có thể gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp.
Đối với người cao tuổi: Khi có tuổi, cơ thể sẽ xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều bình thường, nồng độ spironolactone trong máu có thể sẽ quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc giảm tần suất dùng thuốc.
Đối với trẻ em: Không nên dùng spironolactone cho người dưới 18 tuổi.
Lưu ý khi dùng thuốc
Bảo quản thuốc
- Bảo quản spironolactone ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
- Không để thuốc trong ngăn đông tủ lạnh.
- Tránh ánh sáng.
- Không để thuốc ở nơi có nhiệt độ cao và những nơi ẩm ướt như phòng tắm.
- Không để thuốc ngoài trời khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
Theo dõi huyết áp
Nếu có thể, bạn nên mua máy đo huyết áp và tự đo tại nhà thường xuyên. Ghi lại ngày, giờ đo và kết quả mỗi lần đo vào một cuốn sổ và mang theo khi đi khám.
Theo dõi lâm sàng
Trong thời gian dùng spironolactone, có thể bạn sẽ phải đi khám định kỳ để theo dõi huyết áp và làm xét nghiệm đánh giá chức năng tim, chức năng thận, chức năng gan và mức chất điện giải.

Nebivolol được dùng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thuốc có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác.

Nadolol là loại thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao) và đau thắt ngực.

Minoxidil là một loại thuốc đường uống được dùng để điều trị tăng huyết áp.

Lisinopril được dùng để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Loại thuốc này còn được dùng để tăng cơ hội sống sót cho người bị nhồi máu cơ tim.