Eplerenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Eplerenone được dùng để điều trị tăng huyết áp và suy tim sau nhồi máu cơ tim
Eplerenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ Eplerenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cảnh báo quan trọng

  • Nguy cơ tăng kali máu: Eplerenone có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Người bệnh sẽ phải làm xét nghiệm kali máu trong thời gian dùng loại thuốc này. Không dùng eplerenone khi:
    • có nồng độ kali trong máu cao
    • đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp ảnh hưởng đến mức kali
    • đang uống bổ sung kali
    • có chức năng thận kém

Eplerenone là thuốc gì?

Eplerenone là một loại thuốc kê đơn dạng viên nén được dùng để điều trị tăng huyết áp. Kiểm soát tăng huyết áp sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Eplerenone còn được dùng để hỗ trợ điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim.

Eplerenone được bán dưới tên thương mại (biệt dược) là Inspra và ngoài ra cũng có cả phiên bản thuốc gốc. Thuốc gốc thường có giá thấp hơn nhưng đôi khi không đa dạng về hàm lượng và dạng bào chế như biệt dược.

Eplerenone có thể được dùng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sau nhồi máu cơ tim.

Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng

Eplerenone thuộc nhóm thuốc đối kháng aldosterone (nhóm thuốc là tập hợp các loại thuốc có công dụng và cơ chế tác dụng giống nhau).

Eplerenone can thiệp vào hoạt động của một loại steroid trong cơ thể tên là aldosterone. Aldosterone khiến cho cơ thể giữ lại nhiều natri và nước. Điều này làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến suy tim.

Eplerenone ngăn cản hoạt động của aldosterone, nhờ đó làm giảm tình trạng giữ nước và natri. Điều này làm giảm huyết áp và giảm tải cho tim.

Tác dụng phụ

Eplerenone có thể gây buồn ngủ và các tác dụng phụ khác.

Tác dụng phụ phổ biến

Các tác dụng phụ thường gặp của eplerenone gồm có:

  • Chóng mặt
  • Tiêu chảy
  • Ho
  • Các triệu chứng giống cúm, chẳng hạn như sốt và mỏi người
  • Mệt mỏi
  • Chứng vú to ở nam giới

Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng eplerenone. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của eplerenone và các triệu chứng gồm có:

  • Vấn đề về thận. Các triệu chứng gồm có:
    • Mất nước
    • Mệt mỏi
    • Sưng chân
    • Lú lẫn
    • Đi tiểu ít
    • Tăng kali máu (nồng độ kali trong máu cao). Các triệu chứng gồm có:
      • Yếu cơ
      • Mệt mỏi
      • Rối loạn nhịp tim
      • Cảm giác kim châm trên da
      • Buồn nôn

Tương tác thuốc

Eplerenone có thể có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc trong cơ thể, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng bất lợi.

Người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược đang dùng. Điều này sẽ giúp bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.

Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với eplerenone.

Thuốc kháng sinh

Dùng thuốc kháng sinh cùng với eplerenone có thể làm tăng nồng độ eplerenone trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ của eplerenone. Ví dụ về các loại thuốc kháng sinh có thể tương tác với eplerenone là clarithromycin và erythromycin.

Thuốc chống trầm cảm

Dùng nefazodone (một loại thuốc chống trầm cảm) cùng với eplerenone có thể làm tăng nồng độ eplerenone trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ của eplerenone.

Thuốc kháng nấm

Dùng thuốc kháng nấm cùng với eplerenone có thể làm tăng nồng độ eplerenone trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ của eplerenone. Ví dụ về các loại thuốc kháng nấm có thể tương tác với eplerenone gồm có:

  • itraconazol
  • ketoconazol
  • fluconazol

Thuốc kháng virus

Dùng eplerenone cùng với thuốc kháng virus có thể làm tăng nồng độ eplerenone trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ của eplerenone. Ví dụ về các loại thuốc kháng virus có thể tương tácc với eplerenone gồm có:

  • nelfinavir
  • ritonavir
  • saquinavir

Thuốc điều trị tăng huyết áp

Dùng eplerenone cùng với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác sẽ làm tăng nguy cơ tăng kali máu và vấn đề về thận. Ví dụ về các loại thuốc này gồm có:

  • Thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB), chẳng hạn như:
    • candesartan
    • eprosartan
    • irbesartan
    • losartan
    • olmesartan
    • telmisartan
    • valsartan
    • azilsartan
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), chẳng hạn như:
    • benazepril
    • captopril
    • enalapril
    • fosinoprin
    • lisinopril
    • moexipril
    • perindopril
    • quinapril
    • ramipril
    • trandolapril

Thuốc lithium

Dùng lithium (một loại thuốc ổn định tâm trạng) chung với eplerenone có thể làm tăng tác dụng của các loại thuốc này. Điều này sẽ làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.

Thuốc giảm đau

Một số nhóm thuốc giảm đau, gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc ức chế COX-2, có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp và gây tăng nồng độ kali trong máu khi dùng cùng với eplerenone. Ví dụ về các loại thuốc này gồm có:

  • celecoxib, một loại thuốc ức chế COX-2
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID):
    • diclofenac
    • ibuprofen
    • indomethacin
    • ketoprofen
    • ketorolac
    • meloxicam
    • nabumetone
    • naproxen
    • piroxicam
    • ibuprofen

Thuốc lợi tiểu giữ kali

Dùng thuốc lợi tiểu giữ kali cùng với eplerenone có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Ví dụ về các loại thuốc này gồm có:

  • spironolactone
  • amiloride
  • triamterene

Viên uống bổ sung kali

Dùng viên uống bổ sung kali cùng với eplerenone có thể gây tăng kali máu.

Các cảnh báo khác

Nguy cơ dị ứng

Eplerenone có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:

  • Khó thở
  • Sưng cổ họng hoặc lưỡi
  • Nổi mề đay

Nếu có những triệu chứng này, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Không được tiếp tục dùng thuốc khi đã bị dị ứng. Tiếp tục dùng thuốc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Tương tác với thực phẩm

Ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ eplerenone trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ. Do đó, tránh ăn bưởi và uống nước ép bưởi trong khi dùng eplerenone.

Cảnh báo cho những người có một số vấn đề sức khỏe nhất định

Đối với người mắc bệnh thận: Người mắc bệnh thận có nguy cơ bị tăng kali máu cao hơn khi dùng eplerenone. Những người mắc bệnh thận sẽ phải làm xét nghiệm chức năng thận và kali máu định kỳ trong thời gian dùng loại thuốc này.

Đối với người mắc bệnh tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường và bị protein niệu (lượng protein trong nước tiểu cao hơn bình thường) không nên sử dụng eplerenone do nguy cơ tăng kali máu rất cao. Các triệu chứng của tăng kali máu gồm có:

  • Yếu cơ
  • Mệt mỏi, kiệt sức
  • Cảm giác kim châm trên da
  • Buồn nôn

Đối với người bị tăng huyết áp kèm bệnh lý khác: Những người bị tăng huyết áp kèm theo một số bệnh lý khác, ví dụ như bệnh thận, tiểu đường và protein niệu không nên dùng eplerenone.

Cảnh báo cho các nhóm đối tượng khác

Đối với phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật không cho thấy eplerenone gây hại cho bào thai khi được dùng trong thời gian mang thai. Tuy nhiên, những gì diễn ra trong các nghiên cứu trên động vật không phải lúc nào cũng đúng với con người. Hiện chưa có đủ nghiên cứu được thực hiện trên người để kiểm chứng tính an toàn của eplerenone khi dùng trong thai kỳ.

Chỉ nên sử dụng loại thuốc này trong thai kỳ khi thực sự cần thiết. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ eplerenone có đi vào sữa mẹ hay không. Nếu có, thuốc có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú để bác sĩ kê thuốc phù hợp.

Đối với người cao tuổi: Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ eplerenone trong máu sẽ cao hơn bình thường. Điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.

Đối với trẻ em: Eplerenone chưa được nghiên cứu để điều trị suy tim ở người dưới 18 tuổi. Loại thuốc này không có hiệu quả điều trị tăng huyết áp ở trẻ em.

Cách dùng thuốc

Liều dùng, dạng thuốc và tần suất dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào:

  • Tuổi tác
  • Mục đích sử dụng thuốc
  • Mức độ nghiêm trọng của tình trạng cần điều trị
  • Các bệnh lý khác đang mắc
  • Phản ứng sau khi dùng liều đầu tiên

Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc gốc: Eplerenone

  • Dạng bào chế: viên nén
  • Các mức hàm lượng: 25mg, 50mg

Biệt dược: Inspra

  • Dạng bào chế: viên nén
  • Các mức hàm lượng: 25mg, 50mg

Có thể bẻ hoặc nghiền viên thuốc.

Thời điểm dùng thuốc

Có thể uống eplerenone trước hoặc sau khi ăn.

Liều dùng để điều trị tăng huyết áp

Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)

  • Liều khởi đầu thông thường: 50mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng liều: Nếu cần, bác sĩ có thể tăng liều lên 50mg, uống hai lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)

Không có khuyến nghị cụ thể về liều dùng cho người dưới 18 tuổi.

Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)

Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ eplerenone trong máu sẽ cao hơn bình thường. Điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.

Liều dùng để điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim

Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)

  • Liều khởi đầu thông thường: 25mg uống một lần mỗi ngày.
  • Tăng liều: Nếu cần, bác sĩ có thể tăng liều lên 50mg, uống một lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)

Eplerenone chưa được nghiên cứu để điều trị suy tim ở trẻ em. Không nên dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.

Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)

Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ eplerenone trong máu sẽ cao hơn bình thường. Điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hơn hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.

Liều dùng cho người mắc bệnh thận

Dùng eplerenone khi mắc bệnh thận sẽ làm tăng nguy cơ tăng kali máu. Những người mắc bệnh thận sẽ phải làm xét nghiệm chức năng thận và kali máu trong thời gian dùng eplerenone. Nếu chức năng thận kém thì sẽ phải ngừng dùng thuốc.

Dùng thuốc đúng cách

Eplerenone được sử dụng lâu dài. Người bệnh cần phải dùng thuốc đúng cách để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn.

Nếu không dùng thuốc hoặc ngừng dùng thuốc: Nếu không dùng thuốc, huyết áp sẽ vẫn cao. Điều này sẽ làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Nếu ngừng dùng thuốc đột ngột, huyết áp sẽ tăng vọt. Điều này làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Không được tự ý ngừng dùng eplerenone.

Nếu uống thuốc không đều hoặc uống thuốc không đúng giờ hàng ngày: Huyết áp sẽ không được kiểm soát áp tốt. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Nếu dùng thuốc quá liều: Nồng độ thuốc trong máu sẽ quá cao. Điều này có thể khiến cho huyết áp giảm quá thấp, tăng kali máu, với các triệu chứng như:

  • Yếu cơ
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn nhịp tim
  • Châm chích da
  • Buồn nôn

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ uống thuốc quá liều. Đến bệnh viện ngay nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng.

Cần làm gì nếu quên uống thuốc? Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ nữa là đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.

Làm thế nào để biết thuốc có hiệu quả hay không? Theo dõi huyết áp là cách duy nhất để đánh giá hiệu quả của thuốc. Nếu huyết áp giảm thì có nghĩa là thuốc có hiệu quả.

Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc

Bảo quản thuốc

  • Bảo quản eplerenone ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
  • Không đông lạnh thuốc.
  • Tránh xa ánh sáng.
  • Không để thuốc ở những nơi ẩm ướt như phòng tắm.
  • Không để thuốc ngoài trời khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.

Theo dõi huyết áp

Nếu có thể, bạn nên mua máy đo huyết áp và tự đo tại nhà thường xuyên. Ghi lại kết quả mỗi lần đo vào một cuốn sổ hoặc điện thoại và mang theo khi đi khám.

Theo dõi lâm sàng

Trong thời gian dùng eplerenone, người bệnh có thể sẽ phải tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá hiệu quả cũng như tính an toàn của thuốc và xem có nên tiếp tục dùng thuốc hay không. Người bệnh sẽ được đo huyết áp và làm xét nghiệm chức năng gan, chức năng thận và kali máu.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Nebivolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Nebivolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Nebivolol được dùng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thuốc có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác.

Spironolactone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Spironolactone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Spironolactone là thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc lợi tiểu, được dùng để điều trị một số bệnh lý, chẳng hạn như tăng huyết áp. Spironolactone có dạng viên nén và dạng hỗn dịch.

Nadolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Nadolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Nadolol là loại thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao) và đau thắt ngực.

Minoxidil: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Minoxidil: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Minoxidil là một loại thuốc đường uống được dùng để điều trị tăng huyết áp.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây