1

Labetalol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Labetalol là một loại thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp ở người lớn. Labetalol thuộc nhóm thuốc chẹn beta.
labetalol Labetalol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Thông tin cơ bản về thuốc

  1. Labetalol chỉ có dạng thuốc gốc. Không có biệt dược.
  2. Labetalol có hai dạng bào chế là dạng viên nén để dùng qua đường uống và dạng lỏng để tiêm tĩnh mạch. Labetalol dạng tiêm tĩnh mạch chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế.
  3. Labetalol được dùng để điều trị tăng huyết áp.

Cảnh báo quan trọng

  • Cảnh báo về bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: Những người bị hen suyễn không nên sử dụng labetalol. Những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) chỉ sử dụng labetalol khi các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác không có tác dụng và cần dùng thuốc một cách thận trọng. Labetalol có thể làm tăng nặng tình trạng khó thở hoặc giảm tác dụng của một số loại thuốc điều trị khó thở.
  • Cảnh báo về các vấn đề về tim: Những người bị suy tim không ổn định, block tim độ hai hoặc độ ba hoặc nhịp tim quá chậm không nên sử dụng labetalol. Labetalol có thể khiến cho các tình trạng này trở nên trầm trọng hơn. Ở những bị bệnh tim, đột nhiên ngừng dùng labetalol có thể làm tăng nguy cơ đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Cảnh báo về nguy cơ tổn thương gan: Labetalol có thể gây tổn thương gan đột ngột. Các triệu chứng gồm có ngứa, nước tiểu sẫm màu, chán ăn, vàng da hoặc lòng trắng mắt và đau ở vùng bụng bên phải. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có những triệu chứng này khi dùng labetalol. Bạn có thể sẽ phải làm xét nghiệm chức năng gan trong thời gian dùng labetalol.

Labetalol là thuốc gì?

Labetalol là một loại thuốc kê đơn được dùng để điều trị tăng huyết áp. Kiểm soát tăng huyết áp giúp làm giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Labetalol có hai dạng bào chế là dạng viên nén để dùng qua đường uống và dạng lỏng để tiêm tĩnh mạch. Dạng tiêm chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế. Bài viết này chỉ đề cập đến labetalol dạng viên nén.

Labetalol chỉ có dạng thuốc gốc. Trước đây, loại thuốc này từng có phiên bản biệt dược tên là Trandate nhưng đã bị ngừng sản xuất. Thuốc gốc thường có giá thấp hơn phiên bản biệt dược.

Labetalol có thể được dùng kết hợp với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác, gồm có thuốc lợi tiểu, chẳng hạn như furosemide hoặc hydrochlorothiazide.

Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng

Labetalol thuộc nhóm thuốc chẹn beta. (Nhóm thuốc là tập hợp các loại thuốc có công dụng và cơ chế tác dụng giống nhau.)

Labetalol và các loại thuốc chẹn beta khác làm giảm nhịp tim và lực co bóp của tim. Điều này làm giảm huyết áp.

Tác dụng phụ

Labetalol có thể gây tác dụng phụ, bao gồm tác dụng phụ nhẹ và tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của labetalol. Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra những tác dụng phụ khác.

Để biết thêm thông tin về các tác dụng phụ của labetalol cũng như cách xử trí khi gặp tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ phổ biến

Các tác dụng phụ phổ biến của labetalol gồm có:

  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng

Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng labetalol. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của labetalol và các triệu chứng gồm có:

  • Nhịp tim chậm. Các triệu chứng gồm có:
    • Chóng mặt
    • Choáng váng
    • Ngất xỉu
    • Mệt mỏi
  • Hạ huyết áp tư thế đứng (huyết áp giảm đột ngột khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm). Các triệu chứng gồm có:
    • Chóng mặt
    • Choáng váng
    • Ngất xỉu
  • Tổn thương gan. Các triệu chứng gồm có:
    • Ngứa ngáy
    • Nước tiểu sẫm màu
    • Chán ăn
    • Vàng da hoặc lòng trắng mắt
    • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng bên phải
    • Mệt mỏi
  • Suy tim. Các triệu chứng gồm có:
    • Hụt hơi
    • Ho hoặc thở khò khè kéo dài
    • Sưng ở cẳng chân, mắt cá chân hoặc ngực
    • Mệt mỏi
    • Chóng mặt
    • Buồn nôn
    • Chán ăn
    • Mơ hồ, thiếu tỉnh táo
  • Vấn đề về hô hấp. Các triệu chứng gồm có:
    • Hụt hơi
    • Khó thở

Tương tác thuốc

Labetalol có thể có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm tăng tác dụng của thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc.

Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với labetalol. Đây chưa phải danh sách đầy đủ, có nghĩa là labetalol còn có thể tương tác với những loại thuốc khác.

Trước khi dùng labetalol, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược đang dùng. Dựa trên những thông tin này, bác sĩ sẽ kê loại thuốc phù hợp để tránh xảy ra tương tác thuốc.

Thuốc điều trị trầm cảm

Dùng labetalol cùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể gây run tay. Một số ví dụ về thuốc chống trầm cảm ba vòng gồm có:

  • amitriptylin
  • doxepin
  • nortriptyline
  • clomipramine

Thuốc điều trị hen suyễn

Labetalol có thể thu hẹp đường thở và điều này sẽ gây khó thở. Vì lý do này nên nếu bạn đang dùng thuốc điều trị hen suyễn thì có thể sẽ phải tăng liều. Ví dụ về các loại thuốc điều trị hen suyễn gồm có:

  • albuterol
  • salmeterol
  • arformoterol
  • olodaterol

Thuốc điều trị ợ nóng

Dùng labetalol cùng với thuốc điều trị ợ nóng có thể làm tăng nồng độ labetalol trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ của labetalol. Ví dụ về loại thuốc điều trị ợ nóng là cimetidin.

Thuốc điều trị bệnh tim

Dùng labetalol cùng với một số loại thuốc điều trị bệnh tim có thể gây huyết áp thấp và nhịp tim chậm. Ví dụ về các loại thuốc này gồm có:

  • nitroglycerin
  • digoxin
  • clonidine
  • amiodarone
  • disopyramide
  • thuốc chẹn kênh canxi, chẳng hạn như:
    • nifedipine
    • diltiazem
    • verapamil

Các cảnh báo khác

Nguy cơ dị ứng

Labetalol có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:

  • Nổi mề đay
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Khó thở
  • Sưng môi, lưỡi hoặc mặt

Nếu có những triệu chứng này khi dùng thuốc, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Không được tiếp tục dùng thuốc khi đã bị dị ứng. Tiếp tục dùng thuốc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng..

Tương tác với đồ uống có cồn

Cồn và labetalol được cơ thể xử lý theo cách giống nhau. Điều đó có nghĩa là nếu bạn uống rượu bia, labetalol sẽ lâu bị đào thải khỏi cơ thể hơn và điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ.

Cảnh báo cho những người có một số vấn đề sức khỏe nhất định

Đối với người có vấn đề về tim: Labetalol có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim. Không nên dùng labetalol nếu bị suy tim không ổn định, block tim độ hai hoặc độ ba hoặc nhịp tim quá chậm. Ở người bị bệnh tim, ngừng dùng labetalol đột ngột có thể dẫn đến đau ngực và nhồi máu cơ tim.

Đối với người có vấn đề về gan: Khi chức năng gan kém, cơ thể sẽ không thể xử lý labetalol nhanh như bình thường. Điều này khiến thuốc tích tụ trong cơ thể và làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Những người bị bệnh gan có thể cần dùng liều labetalol thấp hơn và làm xét nghiệm chức năng gan thường xuyên hơn trong thời gian dùng thuốc.

Đối với người có vấn đề về hô hấp: Người bị hen suyễn không nên sử dụng labetalol. Những người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) chỉ sử dụng labetalol khi các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác không có tác dụng và cần dùng thuốc một cách thận trọng. Labetalol có thể làm tăng nặng tình trạng khó thở hoặc giảm tác dụng của một số loại thuốc điều trị khó thở.

Đối với người bị tiểu đường: Labetalol có thể che giấu các triệu chứng của tình trạng hạ đường huyết, chẳng hạn như tim đập nhanh. Labetalol còn làm giảm lượng insulin mà cơ thể giải phóng khi lượng đường trong máu tăng cao. Nếu cần dùng labetalol, người bệnh có thể sẽ phải điều chỉnh liều dùng thuốc điều trị tiểu đường.

Đối với người bị u tủy thượng thận chưa được điều tr: Những người bị u tủy thượng thận chưa được điều trị (một loại u có thể khiến huyết áp tăng rất cao) không nên sử dụng labetalol. Labetalol có thể che giấu các triệu chứng của bệnh lý này.

Đối với người bị đục thủy tinh thể: Người bệnh cần cho bác sĩ biết về việc đang dùng labetalol trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể. Loại thuốc này có thể gây ra một biến chứng gọi là hội chứng mống mắt nhão trong phẫu thuật (intraoperative floppy iris syndrome).

Cảnh báo cho các nhóm đối tượg khác

Đối với phụ nữ mang thai: Cục kiểm soát Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra một hệ thống phân loại thuốc dựa trên tính an toàn khi dùng trong thai kỳ. Theo đó, labetalol được xếp vào nhóm C, có nghĩa là:

  1. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra thuốc có thể gây ra tác dụng phụ có hại cho bào thai khi mẹ dùng thuốc.
  2. Chưa có đủ nghiên cứu trên người để xác định ảnh hưởng của thuốc đến thai nhi

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai. Chỉ nên sử dụng labetalol trong thai kỳ khi lợi ích lớn hơn rủi ro. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có thai trong thời gian dùng loại thuốc này.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Labetalol có thể đi vào sữa mẹ và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú để bác sĩ kê thuốc phù hợp.

Đối với người lớn tuổi: Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều bình thường, labetalol sẽ tồn tại trong cơ thể lâu hơn. Do đó, đối với người trên 65 tuổi, bác sĩ có thể sẽ kê liều thấp hơn hoặc giảm tần suất dùng thuốc.

Đối với trẻ em: Labetalol chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không nên dùng thuốc này cho người dưới 18 tuổi.

Liều dùng

Liều dùng labetalol mà bác sĩ kê sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Mục đích sử dụng thuốc
  • Mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh mà labetalol được dùng để điều trị
  • Tuổi tác của người bệnh
  • Dạng bào chế
  • Các bệnh lý khác đang mắc

Thông thường, bác sĩ sẽ kê từ liều thấp và điều chỉnh liều dùng dần dần theo thời gian cho đến khi tìm được liều phù hợp nhất (liều thấp nhất để có hiệu quả như mong muốn).

Dưới đây là các mức liều dùng thường được sử dụng hoặc liều dùng khuyến nghị nhưng hãy dùng thuốc đúng liều mà bác sĩ đã kê.

Liều dùng để điều trị tăng huyết áp

Thuốc gốc: labetalol

  • Dạng bào chế: viên nén
  • Các mức hàm lượng: 100mg, 200mg, 300mg

Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)

  • Liều khởi đầu thông thường: 100mg uống hai lần mỗi ngày.
  • Liều duy trì thông thường: 200 đến 400mg uống hai lần mỗi ngày.
  • Tăng liều: Nếu cần, bác sĩ có thể tăng liều sau mỗi 2 đến 3 ngày.
  • Liều dùng tối đa: 2.400mg mỗi ngày, chia làm 2 đến 3 lần.

Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)

Labetalol chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.

Liều dùng cho người lớn tuổi (từ 65 tuổi trở lên)

Liều duy trì thông thường là 100 đến 200mg, uống hai lần mỗi ngày.

Dùng thuốc đúng cách

Labetalol được sử dụng lâu dài. Người bệnh cần phải dùng thuốc đúng cách để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn.

Nếu không dùng thuốc: Huyết áp sẽ vẫn cao và tình trạng sẽ ngày càng nặng thêm. Điều này làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Nếu ngừng dùng thuốc đột ngột: Ngừng thuốc đột ngột sẽ làm tăng nguy cơ đau ngực hoặc nhồi máu cơ tim. Do đó, không được ngừng dùng labetalol đột ngột. Nếu muốn ngừng thuốc vì một lý do nào đó, hãy trao đổi với bác sĩ.

Nếu dùng thuốc không đều hoặc không đúng giờ hàng ngày: Tình trạng tăng huyết áp sẽ không cải thiện hoặc thậm chí trở nên nặng hơn. Có thể bạn sẽ không cảm thấy sự khác biệt nhưng huyết áp sẽ không được kiểm soát tốt. Điều này làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

Nếu uống quên thuốc: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ nữa là đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.

Nếu dùng thuốc quá liều: Nếu dùng labetalol quá liều, bạn có thể gặp các triệu chứng như:

  • Nhịp tim chậm
  • Tụt huyết áp
  • Chóng mặt
  • Choáng váng
  • Ngất xỉu
  • Khó thở
  • Sưng cẳn chân, mắt cá chân hoặc ngực
  • Co giật

Nếu lỡ uống lisinopril quá liều, hãy báo cho bác sĩ. Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất ngay lập tức

Làm sao để biết thuốc có hiệu quả hay không? Nếu đo huyết áp và huyết áp giảm so với trước thì có nghĩa là thuốc có hiệu quả.

Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc

Lưu ý chung

  • Không bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
  • Không để thuốc ở nơi có nhiệt độ cao và ánh sáng.
  • Không bảo quản labetalol ở những nơi ẩm ướt như phòng tắm.
  • Không để thuốc ngoài trời khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.

Theo dõi huyết áp

Bạn nên mua máy đo huyết áp và tự đo tại nhà thường xuyên. Ghi lại ngày, giờ đo và kết quả mỗi lần đo vào một cuốn sổ và mang theo khi đi khám.

Theo dõi lâm sàng

Trong thời gian dùng labetalol, có thể bạn sẽ phải đi khám định kỳ để bác sĩ theo dõi huyết áp, nhịp tim và chức năng gan.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Nebivolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Nebivolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Nebivolol được dùng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thuốc có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác.

Spironolactone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Spironolactone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Spironolactone là thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc lợi tiểu, được dùng để điều trị một số bệnh lý, chẳng hạn như tăng huyết áp. Spironolactone có dạng viên nén và dạng hỗn dịch.

Nadolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Nadolol: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Nadolol là loại thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao) và đau thắt ngực.

Minoxidil: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Minoxidil: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Minoxidil là một loại thuốc đường uống được dùng để điều trị tăng huyết áp.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây