Hydralazine (dạng viên nén): Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Cảnh báo quan trọng
- Tác dụng phụ giống triệu chứng của bệnh lupus: Hydralazine có thể gây ra các tác dụng phụ giống với triệu chứng của bệnh lupus, gồm có:
- Đau và cứng khớp
- Phát ban trên mặt
- Sốt
- Mệt mỏi
- Ăn không ngon miệng
- Buồn nôn
- Sụt cân
- Đau ngực
- Vấn đề về thận với các triệu chứng như nước tiểu màu hồng hoặc sẫm màu, tăng huyết áp hoặc sưng ở mặt, tay hoặc chân
- Tổn thương thần kinh: Hydralazine có thể gây tổn thương thần kinh với các triệu chứng như:
- Tê hoặc cảm giác như có kim châm ở tay và chân
- Ngứa
Hãy báo cho bác sĩ nếu gặp những triệu chứng này khi dùng thuốc. Bác sĩ có thể sẽ kê vitamin B6 (pyridoxine) để giảm các triệu chứng.
- Vấn đề về tim mạch: Người có vấn đề về tim mạch cần thận trọng khi sử dụng hydralazine. Hydralazine có thể gây nhồi máu cơ tim, đặc biệt là ở những người đã có vấn đề về tim mạch. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất cứ vấn đề về tim mạch nào.
Hydralazine là thuốc gì?
Hydralazine là một loại thuốc kê đơn được dùng để điều trị tăng huyết áp. Hydralazine có hai dạng bào chế là dạng viên nén và dạng thuốc tiêm. Dạng thuốc tiêm chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế.
Hydralazine có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác.
Hydralazine chỉ có phiên bản thuốc gốc và không có biệt dược.
Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng
Hydralazine thuộc nhóm thuốc giãn mạch ngoại vi (nhóm thuốc là tập hợp các loại thuốc có công dụng và cơ chế tác dụng giống nhau).
Cơ chế tác dụng của hydralazine vẫn chưa được hiểu rõ nhưng rất có thể hydralazine tác động trực tiếp lên các mạch máu và làm giãn mạch máu. Điều này giúp làm giảm huyết áp.
Tác dụng phụ
Hydralazine dạng viên nén không gây buồn ngủ nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ khác.
Tác dụng phụ phổ biến
Các tác dụng phụ thường gặp của hydralazine gồm có:
- Đau đầu
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Tim đập nhanh
- Đau ngực
Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng hydralazine. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của hydralazine và các triệu chứng gồm có:
- Vấn đề về tim. Các triệu chứng gồm có:
- Tụt huyết áp (huyết áp rất thấp)
- Tim đập nhanh
- Chóng mặt hoặc mất phương hướng
- Sưng ở tay và chân
- Vấn đề về thần kinh. Các triệu chứng gồm có:
- Tê
- Cảm giác kim châm trên da
- Cảm giác châm chích hoặc ngứa
- Trầm cảm hoặc lo âu. Các triệu chứng gồm có:
- Cảm thấy chán nản, buồn bã
- Chán ăn hoặc thèm ăn nhiều hơn bình thường
- Cảm giác lo lắng, bồn chồn
- Không còn hứng thú với các hoạt động từng yêu thích
- Dị ứng. Các triệu chứng gồm có:
- Phát ban
- Ngứa ngáy
- Da đỏ và có cảm giác nóng
- Sốt
- Ớn lạnh
- Đau khớp
- Khó thở
- Táo bón nặng
- Tiểu khó
Tương tác thuốc
Hydralazine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc trong cơ thể, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng bất lợi.
Bạn cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược. Điều này sẽ giúp bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với hydralazine.
Thuốc chống trầm cảm
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) – một nhóm thuốc chống trầm cảm - có thể làm tăng tác dụng của hydralazine trong cơ thể. Điều này làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ, chẳng hạn như tụt huyết áp. Những loại thuốc trong nhóm này gồm có:
- isocarboxazid
- phenelzin sulfate
- tranylcypromine sulfate
- selegiline
Diazoxide
Loại thuốc này có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng khi dùng chung với hydralazine.
Các cảnh báo khác
Nguy cơ dị ứng
Hydralazine có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:
- Sưng cổ họng hoặc lưỡi
- Khó thở
- Nổi mề đay
Nếu có những triệu chứng này, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Không được tiếp tục dùng thuốc khi đã bị dị ứng. Điều này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Tương tác với đồ uống có cồn
Uống đồ uống có cồn khi dùng hydralazine có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.
Cảnh báo cho một số nhóm đối tương nhất định
Đối với người có vấn đề về tim: Người có vấn đề về tim cần thận trọng khi sử dụng hydralazine. Hydralazine có thể gây nhồi máu cơ tim. Người có vấn đề về tim từ trước có nguy cơ gặp phải tình trạng này cao hơn khi dùng thuốc. Nếu bạn có vấn đề về tim thì cần cho bác sĩ biết trước khi dùng hydralazine.
Đối với phụ nữ mang thai: Cục kiểm soát Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra một hệ thống phân loại thuốc dựa trên mức độ an toàn khi dùng trong thai kỳ. Theo đó, hydralazine được xếp vào nhóm C, có nghĩa là:
- Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra thuốc có thể gây hại cho bào thai khi mẹ dùng thuốc.
- Chưa có đủ nghiên cứu trên người để xác định ảnh hưởng của thuốc đến thai nhi khi dùng trong thai kỳ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai. Chỉ nên sử dụng hydralazine trong thai kỳ nếu lợi ích lớn hơn rủi ro. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có thai trong thời gian dùng thuốc.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Một lượng nhỏ hydralazine có thể đi vào sữa mẹ nhưng thuốc không gây tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, bạn vẫn nên cho bác sĩ biết nếu đang cho con bú.
Đối với người cao tuổi: Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ hydralazine trong máu sẽ cao hơn bình thường và điều này làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường sẽ kê liều thấp hơn hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Đối với trẻ em: Hydralazine chưa được nghiên cứu ở người dưới 18 tuổi, nhưng đã được sử dụng ở trẻ em.
Dạng bào chế và các mức hàm lượng
Hydralazine được bào chế ở dạng viên nén để dùng qua đường uống và dạng lỏng để tiêm. Bài viết này chỉ đề cập đến dạng viên nén. Hydralazine dạng viên nén có các mức hàm lượng là10mg, 25mg, 50mg và 100mg. Có thể bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
Thời điểm dùng thuốc
- Uống thuốc đúng giờ hàng ngày theo khuyến nghị của bác sĩ.
- Có thể uống hydralazine trước hoặc sau khi ăn đều được nhưng hãy uống thuốc vào thời điểm nhất quán. Nếu chọn uống thuốc sau khi ăn thì hãy duy trì điều này hàng ngày. Điều này sẽ giúp giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ.
- Uống hydralazine sau khi ăn có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ như tụt huyết áp hoặc chóng mặt.
Liều dùng
Liều dùng, dạng thuốc và tần suất dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào:
- Tuổi tác
- Mục đích sử dụng thuốc
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng cần điều trị
- Các bệnh lý khác đang mắc
- Phản ứng sau khi dùng liều đầu tiên
Dưới đây là các mức liều dùng hydralazine dạng viên nén. Hydralazine dạng thuốc tiêm có thể có các mức liều dùng khác.
Liều dùng để điều trị tăng huyết áp
Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)
- Liều khởi đầu: 10mg uống 4 lần mỗi ngày trong 2 – 4 ngày
- Tăng liều: Bác sĩ có thể tăng liều từ từ lên đến 50mg, uống 4 lần mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em (từ 1 đến 17 tuổi)
- Liều khởi đầu: 0,75mg cho mỗi kg khối lượng cơ thể mỗi ngày, chia làm bốn lần
- Tăng liều: Bác sĩ có thể tăng liều từ từ trong vòng 3 – 4 tuần.
- Liều dùng tối đa: 7,5mg cho mỗi kg khối lượng cơ thể hoặc 200mg mỗi ngày.
- Lưu ý: Hydralazine chưa được thử nghiệm lâm sàng trên người dưới 18 tuổi nhưng đã được sử dụng ở trẻ em.
Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Hiện chưa có khuyến nghị cụ thể về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ hydralazine trong máu sẽ cao hơn bình thường và điều này làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường sẽ kê liều thấp hơn hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc..
Dùng thuốc đúng cách
Hydralazine được sử dụng lâu dài. Người bệnh cần phải dùng thuốc đúng cách để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn.
Nếu hoàn toàn không dùng thuốc
Nếu được kê hydralazine mà không dùng, huyết áp sẽ vẫn cao. Điều này làm tăng nguy cơ bị đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Nếu ngừng dùng thuốc đột ngột
Không được ngừng dùng hydralazine đột ngột. Ngừng thuốc đột ngột có thể khiến cho huyết áp tăng cao. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim, chẳng hạn như đau ngực hoặc nhồi máu cơ tim. Nếu muốn ngừng thuốc, hãy báo cho bác sĩ. Bác sĩ sẽ giảm liều từ từ trong vòng hai tuần.
Nếu uống thuốc không đều hoặc không đúng giờ hàng ngày
Huyết áp sẽ không được kiểm soát tốt và điều này làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim như đau ngực và nhồi máu cơ tim.
Cần làm gì nếu quên uống thuốc?
Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ nữa là đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Nếu dùng thuốc quá liều
Dùng hydralazine quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Tụt huyết áp
- Rối loạn nhịp tim
- Đau đầu
- Đỏ bừng mặt
- Nhồi máu cơ tim
- Sốc
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ uống thuốc quá liều. Đến bệnh viện ngay nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng.
Làm thế nào để biết thuốc có hiệu quả hay không?
Theo dõi huyết áp là cách duy nhất để đánh giá hiệu quả của thuốc. Nếu huyết áp giảm thì có nghĩa là thuốc có hiệu quả.
Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc
Bảo quản thuốc
- Bảo quản hydralazine ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
- Không được đông lạnh thuốc.
- Không để hydralazine ở những nơi ẩm ướt như phòng tắm.
- Không để thuốc ngoài trời khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
Theo dõi huyết áp
Nếu có thể, bạn nên mua máy đo huyết áp và tự đo tại nhà thường xuyên. Ghi lại kết quả mỗi lần đo vào một cuốn sổ hoặc điện thoại và cho bác sĩ xem khi đi tái khám.
Theo dõi lâm sàng
Trước và trong thời gian dùng hydralazine, bạn sẽ được đo huyết áp và xét nghiệm máu để đánh giá tác dụng phụ của thuốc.

Perindopril là một loại thuốc kê đơn được dùng để điều trị tăng huyết áp. Kiểm soát tốt huyết áp khi bị tăng huyết áp giúp giảm nguy cơ xảy ra biến chứng, chẳng hạn như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Nebivolol được dùng để điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp). Thuốc có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc điều trị tăng huyết áp khác.

Spironolactone là thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc lợi tiểu, được dùng để điều trị một số bệnh lý, chẳng hạn như tăng huyết áp. Spironolactone có dạng viên nén và dạng hỗn dịch.

Nadolol là loại thuốc được dùng để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao) và đau thắt ngực.

Minoxidil là một loại thuốc đường uống được dùng để điều trị tăng huyết áp.