Yếu tố di truyền và cholesterol cao: Gen APOE4 ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

Từ lâu, các nhà khoa học đã biết rằng nhiều đặc điểm thể chất của con người được quy định bởi gen, chẳng hạn như màu mắt, chiều cao hoặc lúm đồng tiền.
Gần đây, họ còn phát hiện rằng một số đột biến gen có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cholesterol cao, từ đó kéo theo nhiều bệnh lý khác.
Một số nghiên cứu mới cho thấy gen APOE4 có thể khiến một số người dễ bị cholesterol cao hơn người bình thường.
Gen APOE4 là gì?
Gen APOE tạo ra protein apolipoprotein E (Apo E) – một loại protein đóng vai trò trong quá trình sản xuất, vận chuyển và chuyển hóa cholesterol trong cơ thể. Có ba biến thể phổ biến của gen APOE là E2, E3 và E4.
Con người có hai bản sao cho mỗi gen, nên sẽ có 6 tổ hợp gen APOE có thể xảy ra: E2/E2, E2/E3, E2/E4, E3/E3, E3/E4 và E4/E4
Tổ hợp E3/E3 là phổ biến nhất, chiếm khoảng 60% dân số. Những người mang tổ hợp này thường có mức cholesterol trong máu ở mức bình thường.
Biến thể APOE4 phổ biến nhất ở người gốc Phi và người Mỹ gốc Phi nhưng cũng xuất hiện ở các nhóm sắc tộc khác trên thế giới với tỉ lệ khác nhau.
Người mang gen APOE4 sẽ có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và bệnh tim mạch cao hơn. Nếu bạn mang hai bản sao APOE4, nguy cơ mắc bệnh tim sẽ tăng 45% và nguy cơ mắc Alzheimer tăng gấp 12 lần.
Một nghiên cứu mới từ MIT chỉ ra rằng bổ sung choline có thể giúp hạn chế được một phần ảnh hưởng của gen APOE4 đối với khả năng chuyển hóa lipid và phản ứng với căng thẳng của não bộ.
Ngoài ra, chế độ ăn ít chất béo và nhiều tinh bột có thể giúp giảm bớt nguy cơ gặp phải các vấn đề về sức khỏe liên quan đến mức cholesterol cao ở người mang gen APOE4. (Ngược lại, người mang gen APOE2 thường được khuyến nghị chế độ ăn ít tinh bột và nhiều chất béo.)
Gen APOE4 ảnh hưởng đến cholesterol như thế nào?
Các biến thể khác nhau của gen APOE khiến mỗi người có phản ứng khác nhau với chất béo trong chế độ ăn, từ đó ảnh hưởng đến mức cholesterol máu.
- Người mang gen APOE2 thường có mức LDL (cholesterol xấu) thấp
- Gen E4, ngược lại, khiến cholesterol được chuyển hóa nhanh hơn, dẫn đến LDL và cholesterol toàn phần cao, ngay cả ở người có chỉ số BMI thấp
- Người có tổ hợp E4/E4 có nguy cơ mắc cholesterol LDL cao cao nhất.
- Người mang tổ hợp E2/E4 thường có mức cholesterol tương tự như E3/E3 (mức trung bình, bình thường).
- Người mang E3/E4 có nguy cơ cao hơn E3/E3 nhưng thấp hơn E4/E4.
LDL cao là yếu tố nguy cơ lớn gây bệnh tim mạch. LDL thường được gọi là “cholesterol xấu” vì nó dễ tích tụ trong thành mạch máu, làm tăng huyết áp và nguy cơ đau tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch.
Tuy nhiên, ngay cả khi không mang gen APOE4, bạn vẫn có thể bị LDL cao. Một số yếu tố nguy cơ khác gây tăng cholesterol bao gồm:
- Hút thuốc
- Uống rượu
- Thiếu vận động
Có xét nghiệm di truyền nào để chẩn đoán cholesterol cao không?
Tăng cholesterol máu có tính gia đình (Familial Hypercholesterolemia – FH) là một tình trạng di truyền khiến mức LDL và cholesterol toàn phần tăng cao. Hiện nay đã có xét nghiệm di truyền để phát hiện FH, tuy nhiên xét nghiệm này vẫn còn một số hạn chế.
Ví dụ, một số đột biến gen gây FH vẫn chưa được phát hiện nên kết quả xét nghiệm có thể không xác định được tình trạng FH. Ngoài ra, phần lớn những người có cholesterol cao không mắc FH nên xét nghiệm di truyền chỉ dựa trên mức cholesterol máu thường không có nhiều giá trị chẩn đoán.
Chẩn đoán FH không bắt buộc phải làm xét nghiệm di truyền. Bác sĩ có thể dựa vào mức cholesterol, tiền sử gia đình và dấu hiệu lâm sàng để đưa ra chẩn đoán. Tuy nhiên, nếu bạn nghi ngờ mình có nguy cơ FH, có thể cân nhắc làm xét nghiệm di truyền.
Xét nghiệm sẽ tìm kiếm các đột biến trong các gen LDLR, APOB và PCSK9 – những gen đã được xác định có liên quan đến FH.
Nếu gia đình bạn đã có người được xác nhận có đột biến gây FH, bạn nên được xét nghiệm để kiểm tra xem mình có mang đột biến đó không. Nếu chưa có ai trong gia đình được xác định có đột biến cụ thể, bạn vẫn có thể làm xét nghiệm nhưng kết quả có thể không cung cấp thông tin rõ ràng.
Ngay cả khi không mang đột biến gây FH, bạn vẫn có thể có nguy cơ mắc bệnh tim mạch vì các yếu tố khác, bao gồm cholesterol cao do lối sống hoặc các nguyên nhân không do di truyền. Mức cholesterol có thể được kiểm tra thông qua xét nghiệm máu lipid toàn phần (lipid panel).
Kết luận
Gen APOE tạo ra một loại protein ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và chuyển hóa cholesterol trong cơ thể.
Có ba biến thể phổ biến của gen này. Những người mang biến thể APOE4 có thể có mức LDL cao hơn bình thường cũng như nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và bệnh tim mạch cao hơn.
Nếu bạn mang hai bản sao APOE4, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia di truyền để hiểu rõ nguy cơ sức khỏe và có hướng phòng ngừa phù hợp.

Mãn kinh có thể dẫn đến sự thay đổi trong hormone và quá trình trao đổi chất, khiến mức estrogen giảm xuống, từ đó làm tăng mức cholesterol.

Một số nghiên cứu cho thấy mức testosterone thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại không chỉ ra rằng liệu liệu pháp testosterone có trực tiếp làm giảm cholesterol hoặc huyết áp hay không.

Ngủ quá nhiều và ngủ quá ít đều có tác động tiêu cực đến mức lipid, làm tăng nguy cơ bị triglyceride cao, mức HDL thấp và LDL cao (đặc biệt ở phụ nữ).

Uống rượu ở mức nhẹ đến vừa có thể làm tăng cholesterol tốt (HDL), tuy nhiên uống quá nhiều có thể làm tăng cholesterol toàn phần, LDL và triglyceride – từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Cholesterol cao thường không gây ra triệu chứng rõ rệt cho đến khi xảy ra biến chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mức chất béo lưu thông trong máu quá cao (bao gồm cả cholesterol và triglyceride) có thể dẫn đến các thay đổi dễ nhận thấy trên da như nổi sần, mảng da mềm màu vàng nhạt hoặc đổi màu da.