Sức khỏe gan có ảnh hưởng như thế nào đến mức cholesterol?

Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể, nếu không tính da. Gan nằm ở vùng bụng trên bên phải. Cơ quan này có chức năng đào thải chất độc khỏi cơ thể và lưu trữ glycogen, nguồn năng lượng dự trữ của cơ thể. Gan còn có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein.
Một chức năng quan trọng nữa của lá gan là sản xuất và đào thải cholesterol.
Nhắc đến cholesterol, hầu hết mọi người sẽ nghĩ ngay đến những tác hại đối với sức khỏe tim mạch nhưng trên thực tế, cơ thể chúng ta cần cholesterol để tạo ra hormone, vitamin D và enzyme cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
Cholesterol được vận chuyển đi khắp cơ thể bởi lipoprotein – những phân tử được tạo nên bởi chất béo (lipid) và protein. Dựa trên tỷ lệ tương đối giữa protein và chất béo, lipoprotein được phân chia thành hai loại chính là lipoprotein tỷ trọng cao (high-density lipoprotein - HDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (low-density lipoprotein - LDL). HDL được gọi là “cholesterol tốt” trong khi LDL được gọi là “cholesterol xấu”. Cơ thể cần cả hai loại lipoprotein này ở tỷ lệ thích hợp.
Mức cholesterol khỏe mạnh
Biết được mức HDL, LDL và cholesterol toàn phần là điều cần thiết. Cholesterol toàn phần là tổng của HDL, LDL và 20% triglyceride (một loại chất béo khác trong máu).
Nồng độ HDL cholesterol cần được duy trì ở mức 40 mg/dL trở lên. HDL dưới 40 mg/dL sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. HDL từ 60 mg/dL trở lên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Các mức LDL cholesterol:
- Dưới 100 mg/dL: Tối ưu
- 100 - 129mg/dL: Gần tối ưu
- 130 - 159mg/dL: Giới hạn cao
- 160 - 189mg/dL: Cao
Các mức cholesterol toàn phần:
- Dưới 200 mg/dL: Tối ưu
- 200 - 239mg/dL: Giới hạn cao
- 240 mg/dL trở lên: cao
Các vấn đề về gan ảnh hưởng đến mức cholesterol
Bất kỳ vấn đề nào về gan cũng đều có thể làm giảm khả năng sản xuất hoặc đào thải cholesterol của gan và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Dưới đây là một số vấn đề về gan có thể dẫn đến nồng độ cholesterol bất thường.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (nonalcoholic fatty liver disease) là một trong những bệnh gan phổ biến nhất. Ước tính có khoảng 30% dân số thế giới mắc căn bệnh này. Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu thường xảy ra ở những người thừa cân và người mắc bệnh tiểu đường.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu có liên quan đến rối loạn lipid máu, nghĩa là nồng độ cholesterol và các chất béo khác trong máu ở mức bất thường. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu còn có thể gây ra bệnh loạn dưỡng mỡ, tình trạng mỡ phân bố bất thường trên cơ thể.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu là một nhóm gồm nhiều vấn đề, trong đó có viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (non-alcoholic steatohepatitis). Đây là một bệnh nghiêm trọng, thường dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư biểu mô tế bào gan.
Xơ gan
Xơ gan là tình trạng mô gan khỏe mạnh bị thay thế bằng mô xơ, khiến cho gan không thể thực hiện các chức năng bình thường. Tình trạng này xảy ra khi gan bị tổn thương kéo dài. Một số nguyên nhân phổ biến nhất gây xơ gan là viêm gan C và uống quá nhiều rượu.
Tổn thương gan do thuốc
Một nguyên nhân phổ biến khác gây ra các vấn đề về gan là tổn thương do thuốc. Nhiệm vụ của gan là chuyển hóa các hóa chất trong cơ thể. Điều này khiến gan dễ bị tổn thương do dùng thuốc.
Dưới đây là một số dạng tổn thương gan do thuốc thường gặp và các loại thuốc gây ra:
Viêm gan cấp tính
Các loại thuốc có thể gây ra:
- acetaminophen
- bromfenac
- isoniazid
- nevirapine
- ritonavir
- troglitazone
Viêm gan mạn tính
Các loại thuốc có thể gây ra:
- dantrolene
- diclofenac
- methyldopa
- minocycline
- nitrofurantoin
Viêm gan hỗn hợp hoặc không điển hình
Các loại thuốc có thể gây ra:
- Thuốc ức chế ACE
- Axit amoxicillin-clavulanic
- clorpromazine
- erythromycin
- sulindac
Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu
Các loại thuốc có thể gây ra:
- amiodarone
- tamoxifen
Ứ đọng mỡ túi nhỏ:
Các loại thuốc có thể gây ra:
- Thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI)
- Axit valproic
Bệnh tắc tĩnh mạch xoang gan
Các loại thuốc có thể gây ra:
- busulfan
- cyclophosphamide
Các loại thuốc này đa phần không gây tổn thương gan nghiêm trọng và tình trạng tổn thương thường thuyên giảm sau khi ngừng thuốc. Nhưng đôi khi, thuốc gây tổn thương nghiêm trọng hoặc vĩnh viễn.
Tác hại của cholesterol cao
Nồng độ LDL cholesterol trong máu cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch (tích tụ mảng bám trên thành các mạch máu đưa máu đến tim). Khi nồng độ HDL cholesterol quá thấp, cơ thể sẽ không thể loại bỏ cholesterol xấu và mảng bám khỏi động mạch. Cả LDL quá cao và HDL quá thấp đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và nhồi máu cơ tim.
Khi nào cần đi khám?
Tình trạng tổn thương gan có thể tiến triển âm thầm trong nhiều tháng hoặc nhiều năm mà không biểu hiện triệu chứng. Khi các triệu chứng xuất hiện thì đa phần gan đã bị tổn thương nặng. Một số triệu chứng thường gặp là:
- Vàng da và tròng trắng mắt
- Mệt mỏi
- Ăn không ngon miệng
- Bụng chướng to
- Dễ bầm tím
Phương pháp chẩn đoán vấn đề về gan
Bác sĩ có thể chẩn đoán các vấn đề về gan bằng cách quan sát các triệu chứng và khai thác bệnh sử. Sau đó, người bệnh sẽ phải làm xét nghiệm chức năng gan. Các xét nghiệm này gồm:
- Xét nghiệm men gan: Đo nồng độ các enzyme: alanine transaminase, aspartate transaminase, alkaline phosphatase và gamma-glutamyl transpeptidase. Nồng độ bất kỳ enzyme nào trong số này ở mức cao có thể là dấu hiệu chỉ ra gan bị tổn thương.
- Xét nghiệm protein gan: Nồng độ protein globulin và albumin thấp có thể cho thấy chức năng gan bị suy giảm. Prothrombin là một protein gan cần thiết cho quá trình đông máu. Xét nghiệm prothrombin đo tốc độ đông máu. Tốc độ đông máu chậm có thể chỉ ra tình trạng thiếu hụt prothrombin và tổn thương gan.
- Xét nghiệm bilirubin: Máu vận chuyển bilirubin đến gan và túi mật. Sau đó, bilirubin được bài tiết qua phân. Có máu trong nước tiểu hoặc nồng độ bilirubin trong máu cao có thể là dấu hiệu cho thấy tổn thương gan.
- Xét nghiệm lipoprotein: Đo nồng độ cholesterol và tryglyceride trong máu.
Điều trị vấn đề về gan và cholesterol cao
Việc điều trị vấn đề về gan phụ thuộc vào vấn đề cụ thể và nguyên nhân gốc rễ.
Người mắc bệnh gan cần thực hiện một số điều chỉnh về chế độ ăn uống. Dưới đây là một số khuyến nghị chung.
Nên:
- Ăn trái cây, rau củ, ngũ cốc, thịt, đậu, sữa và dầu theo tỷ lệ cân đối.
- Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.
- Uống đủ nước.
Tránh:
- thực phẩm chứa nhiều chất béo, đường và muối
- ăn động vật có vỏ sống hoặc nấu không chín kỹ
- rượu bia
Điều trị cholesterol cao cũng đòi hỏi những điều chỉnh về chế độ ăn tương tự như đối với bệnh gan. Nếu chỉ số cholesterol vẫn ở mức cao dù đã điều chỉnh chế độ ăn uống, người bệnh sẽ phải dùng thuốc. Nhóm thuốc hạ cholesterol được dùng phổ biến nhất là statin.
Nhìn chung, statin an toàn cho người mắc bệnh gan. Mặc dù những người bị xơ gan mất bù cần được theo dõi sát sao nhưng vẫn có thể dùng statin để điều trị cholesterol cao.
Phòng ngừa
Những điều chỉnh về chế độ ăn uống và lối sống giúp kiểm soát tăng cholesterol máu cũng giúp giảm nguy cơ mắc phải tình trạng này.
Điều chỉnh chế độ ăn uống:
- Hạn chế chất béo bão hòa (có trong thịt đỏ và sữa nguyên kem) và tránh hoàn toàn chất béo chuyển hòa (thường có trong thực phẩm chế biến sẵn).
- Tăng lượng chất xơ hòa tan, có trong những loại thực phẩm như yến mạch, các loại đậu, trái cây và rau củ. Chất xơ hòa tan giúp làm giảm mức LDL cholesterol (cholesterol xấu).
- Chọn chất béo tốt. Ăn những thực phẩm chứa chất béo không bão hòa như cá, các loại hạt, quả hạch và dầu thực vật như dầu ô liu và dầu hạt cải.
- Ăn nhiều trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt. Đây là những nguồn cung cấp vitamin, chất xơ và các chất dinh dưỡng khác có lợi cho sức khỏe tim mạch.
- Hạn chế natri và đường bổ sung.
- Bổ sung stanol và sterol thực vật. Những chất này giúp ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol trong đường tiêu hóa.
- Ăn thực phẩm giàu axit béo omega-3 như cá, các loại quả hạch và hạt.
- Hạn chế thực phẩm chứa nhiều cholesterol.
Điều chỉnh lối sống:
- Hoạt động thể chất. Tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm cân nếu thừa cân. Chỉ cần giảm vài kg là đã có thể cải thiện đáng kể mức cholesterol.
- Bỏ thuốc lá. Hút thuốc làm giảm HDL cholesterol và tăng LDL cholesterol.
- Hạn chế hoặc không uống rượu bia.
- Kiểm soát căng thẳng bằng những cách như tập thể dục, hít thở sâu, dành thời gian cho sở thích, trò chuyện cùng bạn bè, người thân.
- Ngủ đủ giấc. Ngủ 7-9 tiếng mỗi ngày.
Những điều chỉnh về chế độ ăn uống và lối sống này có lợi cho tất cả mọi người, bao gồm cả những người mắc bệnh gan.

Khi bị suy giáp, cơ thể không thể phân hủy và đào thải LDL cholesterol hiệu quả như bình thường, dẫn đến sự tích tụ LDL trong máu. Ngược lại, cường giáp có thể làm giảm mức cholesterol xuống mức thấp bất thường.

Mãn kinh có thể dẫn đến sự thay đổi trong hormone và quá trình trao đổi chất, khiến mức estrogen giảm xuống, từ đó làm tăng mức cholesterol.

Một số nghiên cứu cho thấy mức testosterone thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại không chỉ ra rằng liệu liệu pháp testosterone có trực tiếp làm giảm cholesterol hoặc huyết áp hay không.

Ngủ quá nhiều và ngủ quá ít đều có tác động tiêu cực đến mức lipid, làm tăng nguy cơ bị triglyceride cao, mức HDL thấp và LDL cao (đặc biệt ở phụ nữ).

Uống rượu ở mức nhẹ đến vừa có thể làm tăng cholesterol tốt (HDL), tuy nhiên uống quá nhiều có thể làm tăng cholesterol toàn phần, LDL và triglyceride – từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.