1

Tìm hiểu về lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – Loại cholesterol xấu

Cholesterol di chuyển trong máu dưới hai dạng: LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) – hay còn gọi là cholesterol xấu và HDL (lipoprotein tỷ trọng cao) – còn gọi là cholesterol tốt. Khi LDL dư thừa, chúng có thể tạo thành mảng bám trên thành mạch máu, làm hẹp lòng mạch, cản trở máu đến các cơ quan quan trọng như tim.
Hình ảnh 6 Tìm hiểu về lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – Loại cholesterol xấu

Cholesterol là một chất béo dạng sáp, được gan sản xuất. Cơ thể cần cholesterol để tạo hormone và hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

Cơ thể có thể tự sản xuất đủ cholesterol nhưng cholesterol từ thực phẩm vẫn có trong thịt, gia cầm, trứng, hải sản và các sản phẩm từ sữa.

LDL cholesterol là gì?

Cholesterol được vận chuyển trong máu nhờ hai loại lipoprotein:

  • LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) – thường được gọi là cholesterol xấu
  • HDL (lipoprotein tỷ trọng cao) – thường được gọi là cholesterol tốt

Quan điểm khoa học về cholesterol tốt và xấu đã thay đổi khá nhiều trong những năm gần đây. Dưới đây là tất cả những điều cần biết về LDL dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất.

Cholesterol tốt (HDL) và cholesterol xấu (LDL) khác nhau như thế nào?

Mặc dù cholesterol cần thiết cho sức khỏe tổng thể nhưng LDL lại được xem là cholesterol xấu. Khi nồng độ LDL trong máu quá cao, chúng có thể tích tụ dọc theo thành mạch máu, tạo thành mảng bám (plaque).

Mảng bám này khiến lòng mạch bị thu hẹp và cứng lại, làm giảm lưu lượng máu đến tim và các cơ quan khác. Nếu mạch máu bị tắc nghẽn nghiêm trọng, tình trạng này có thể gây đau thắt ngực (angina) hoặc nhồi máu cơ tim.

Ngược lại, HDL giúp vận chuyển cholesterol về gan để đào thải khỏi cơ thể, do đó đây được xem là cholesterol tốt.

LDL nên duy trì ở mức bao nhiêu?

Hầu hết người trưởng thành nên giữ mức LDL trong giới hạn an toàn. Tuy nhiên, yếu tố cá nhân cũng ảnh hưởng đến ngưỡng LDL tối ưu của từng người, do đó cần xét nghiệm máu để bác sĩ có được đánh giá chính xác nhất và đưa ra được những khuyến nghị phù hợp.

LDL (mg/dL)

Phân loại

Dưới 100

Lý tưởng

100 – 129

Hơi cao

130 – 159

Giới hạn cao

160 – 189 Cao
≥ 190

Rất cao

Nguy cơ khi có cholesterol cao

Cholesterol LDL cao thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, vì vậy việc tiến hành xét nghiệm máu định kỳ là rất quan trọng.

Nếu mức LDL cực kỳ cao, bạn có thể nhận thấy các dấu hiệu như:

  • Xanthomas (U vàng): Xuất hiện tình trạng mỡ tích tụ dưới da ở dạng các nốt sần
  • Corneal arcus (Cung giác mạc): Xuất hiện vòng màu xám – trắng quanh giác mạc mắt

Biến chứng của LDL cao

Ngoài nguy cơ nhồi máu cơ tim, LDL cao trong thời gian dài có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng khác, bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch – tích tụ mảng bám trong toàn bộ hệ mạch
  • Bệnh động mạch cảnh
  • Bệnh mạch vành
  • Bệnh động mạch ngoại biên
  • Đột quỵ
  • Ngừng tim đột ngột

Một số người có thể cần dùng thuốc hoặc phẫu thuật nếu có cholesterol cao kéo dài và gây biến chứng nghiêm trọng.

Chẩn đoán LDL cao

Cách tốt nhất để xác định xem mức LDL có cao hay không là làm xét nghiệm máu theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đánh giá tiền sử bệnh trong gia đình vì cholesterol cao có thể mang tính di truyền.

Xét nghiệm phổ biến nhất là bảng lipid máu (lipid panel), giúp đo lường mức LDL, HDL và các loại cholesterol khác có thể làm tăng nguy cơ xảy ra biến chứng.

Bạn sẽ được chẩn đoán cholesterol cao nếu mức cholesterol không phải HDL cao hơn ngưỡng lý tưởng mà bác sĩ xác định. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra xem mức HDL có quá thấp hay không.

Nếu cho rằng bạn cần dùng thuốc hoặc can thiệp y tế, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung hoặc theo dõi thường xuyên hơn.

Cholesterol cao phổ biến như thế nào?

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), từ năm 2015 đến 2016:

  • Hơn 12% người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên có mức cholesterol toàn phần trên 240 mg/dL, được xem là rất cao.
  • Khoảng 7% trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến 19 tuổi cũng bị cholesterol cao.

Các nghiên cứu mới cho thấy những người có cholesterol hơi cao trong thời gian dài, nếu đi kèm huyết áp cao, sẽ có nguy cơ mắc bệnh tim tương đương với những người bị cholesterol cao đột ngột.

Ai cần kiểm tra cholesterol?

Mọi người nên kiểm tra cholesterol từ năm 20 tuổi, sau đó kiểm tra lại mỗi 4 – 6 năm nếu nguy cơ mắc phải các vấn đề liên quan vẫn thấp. Sau 40 tuổi, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra thường xuyên hơn.

Nam giới từ 45 – 65 tuổi và nữ giới từ 55 – 65 tuổi nên kiểm tra mỗi 1 – 2 năm.

Yếu tố nguy cơ gây cholesterol cao

Nguy cơ cholesterol cao sẽ tăng lên theo tuổi tác vì cơ thể khó đào thải cholesterol hơn khi già đi. Tiền sử gia đình cũng là một yếu tố có ảnh hưởng đáng kể.

Mặc dù tuổi tác và di truyền là những yếu tố nguy cơ không thể thay đổi nhưng ngoài ra, vẫn có nhiều yếu tố có thể điều chỉnh được để giảm nguy cơ bị cholesterol cao:

  • Béo phì và tiểu đường tuýp 2 có thể làm tăng LDL và giảm HDL. Cần phối hợp với bác sĩ để được hỗ trợ các phương pháp làm giảm nguy cơ như giảm cân thừa và kiểm soát tốt bệnh tiểu đường.
  • Hút thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu và giảm HDL.
  • Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, như thịt mỡ, bánh ngọt từ sữa, có thể làm tăng LDL.
  • Thiếu vận động (khuyến nghị tập 2 giờ 30 phút/tuần ở cường độ trung bình).
  • Uống quá nhiều rượu cũng ảnh hưởng đến cholesterol.

Thành phần của LDL

Trước đây, LDL ở mức cao lúc nào cũng được cho là gây ảnh hưởng xấu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, nghiên cứu mới, trong đó có một nghiên cứu năm 2019 từ Đại học Ohio, cho thấy một loại LDL cụ thể mới là yếu tố nguy hiểm nhất.

LDL bao gồm ba nhóm lipoprotein tỷ trọng thấp nhỏ: A, B và I. Trong đó, nhóm B được xác định là gây hại nhiều nhất và là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim chính xác hơn tổng LDL.

Mặc dù vẫn cần thêm những nghiên cứu khác nhưng nếu bạn cảm thấy lo ngại về mức LDL của mình, hãy trao đổi thêm với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị phù hợp.

Cách làm giảm LDL cholesterol

Có nhiều cách để giảm LDL cao xuống mức an toàn hơn.

Dùng thuốc

Nếu cho rằng LDL đang ở mức cao, bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc, bao gồm:

  • Statin: Là loại thuốc phổ biến nhất, giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ ở người có LDL cao.
  • Ezetimibe: Được dùng khi statin không có hiệu quả.
  • Thuốc gắn axit mật (Bile acid sequestrants): Dùng nếu không thể dùng statin hoặc cần giảm LDL nhiều hơn so với mức statin có thể làm được.
  • Thuốc ức chế PCSK9: Tiêm dưới da vài tuần một lần, dành cho người có nguy cơ gặp phải biến chứng rất cao.
  • Lomitapide và Mipomersen: Thường kê đơn cho người có tiền sử gia đình bị cholesterol cao.

Mỗi loại thuốc đều có tác dụng phụ riêng, vì vậy bạn nên trao đổi với bác sĩ để hiểu rõ lý do sử dụng và những ảnh hưởng có thể gặp phải.

Ngoài sử dụng thuốc, bác sĩ cũng sẽ khuyến nghị thay đổi lối sống, ngay cả khi bạn đang điều trị bằng thuốc.

Thay đổi lối sống

Nếu xét nghiệm cho thấy bạn có mức LDL cao, bác sĩ rất có thể sẽ đề xuất một số thay đổi về lối sống có thể giúp cải thiện cholesterol nói chung tuỳ theo tình trạng cụ thể.

  • Tăng cường vận động: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp làm giảm LDL, giảm huyết áp, đồng thời hỗ trợ kiểm soát cân nặng nếu cần. Các bài tập cường độ trung bình như đi bộ nhanh, đạp xe trong vài giờ mỗi tuần cũng đều có thể mang lại lợi ích.
  • Chế độ ăn tốt cho tim mạch: Thay vì chỉ tập trung vào những thực phẩm cần kiêng, hãy bổ sung những thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch và làm giảm cholesterol, bao gồm:
    • Thịt nạc
    • Hải sản
    • Sữa, phô mai, sữa chua không béo hoặc ít béo
    • Ngũ cốc nguyên hạt
    • Rau củ quả
    • Thực phẩm giàu chất xơ (yến mạch, đậu)
    • Chất béo không bão hòa (dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt)

Bạn có thể phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng một chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất nhưng vẫn giúp kiểm soát cholesterol.

  • Hạn chế rượu bia

Uống nhiều rượu có thể làm tăng triglyceride, khi kết hợp với LDL cao, nguy cơ đột quỵ và đau tim sẽ tăng lên. Giảm hoặc loại bỏ rượu sẽ giúp hạn chế được những nguy cơ này.

  • Bỏ thuốc lá

Hút thuốc làm tổn thương mạch máu và khiến LDL dễ gây hẹp động mạch hơn. Nếu bạn hút thuốc, hãy cân nhắc việc bỏ thuốc và tham khảo các chương trình hỗ trợ cai thuốc từ bác sĩ.

Kết luận

Bạn nên kiểm tra cholesterol định kỳ để theo dõi sức khỏe và điều trị kịp thời, đặc biệt là khi có tiền sử gia đình bị cholesterol cao. Nếu dưới 40 tuổi, bạn có thể chỉ cần kiểm tra vài năm một lần. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ khuyến nghị tần suất phù hợp dựa trên tình trạng của từng người.

Hơn 93 triệu người trưởng thành ở Mỹ bị cholesterol cao. Có nhiều cách để kiểm soát LDL. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị hoặc đề xuất điều chỉnh lối sống lành mạnh.

Cần chủ động duy trì cholesterol ở mức an toàn để cải thiện sức khỏe tim mạch cũng như sức khỏe tổng thể.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Đau chân có phải dấu hiệu cảnh báo vấn đề tim mạch nghiêm trọng không?
Đau chân có phải dấu hiệu cảnh báo vấn đề tim mạch nghiêm trọng không?

Đau nhức ở chân là cảm giác thường gặp ở hầu hết tất cả mọi người. Nguyên nhân có thể do chuột rút tạm thời, viêm khớp mãn tính, chấn thương cơ, hoặc tổn thương thần kinh kéo dài. Nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, đau chân có thể là do bệnh động mạch ngoại biên (PAD), một dấu hiệu sớm của bệnh tim mạch. Dưới đây là mối liên hệ giữa sức khỏe tim mạch và tình trạng đau chân, giúp bạn xác định được liệu đau chân có phải là dấu hiệu của vấn đề tim mạch nghiêm trọng hay không.

Tìm hiểu về tình trạng đánh trống ngực sau khi ăn
Tìm hiểu về tình trạng đánh trống ngực sau khi ăn

Đánh trống ngực là cảm giác tim bị bỏ nhịp hoặc thêm nhịp bất thường. Bạn có thể gặp tình trạng này sau khi ăn. Mặc dù thường không nguy hiểm nhưng đánh trống ngực cũng có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.

Tìm hiểu về xét nghiệm cholesterol (Lipid Panel)
Tìm hiểu về xét nghiệm cholesterol (Lipid Panel)

Xét nghiệm cholesterol toàn phần giúp đo lượng cholesterol và các loại chất béo khác trong máu. CDC khuyến nghị người trưởng thành khỏe mạnh nên xét nghiệm cholesterol 4–6 năm một lần. Những người có tiền sử gia đình bị cholesterol cao hoặc có yếu tố nguy cơ khác có thể cần xét nghiệm thường xuyên hơn.

Cholesterol có thể giảm xuống mức quá thấp không?
Cholesterol có thể giảm xuống mức quá thấp không?

Dù ít gặp hơn nhiều so với cholesterol cao nhưng vẫn có trường hợp cholesterol bị giảm xuống mức quá thấp. Cholesterol thấp có thể góp phần dẫn đến một số vấn đề sức khỏe khác như ung thư, trầm cảm và lo âu.

Những điều cần biết về cholesterol và tình trạng tích tụ mảng bám trong động mạch
Những điều cần biết về cholesterol và tình trạng tích tụ mảng bám trong động mạch

Cholesterol là một chất cần thiết cho hoạt động của cơ thể nhưng nếu ở mức quá cao, cholesterol có thể tích tụ trong động mạch và hình thành mảng bám, làm cản trở máu lưu thông.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây