1

Propafenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Propafenone dạng viên nén được dùng để điều trị và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Loại thuốc này được kê cho những người bị rung nhĩ, cuồng nhĩ, rối loạn nhịp thất hoặc nhịp nhanh kịch phát trên thất.
Propafenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ Propafenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cảnh báo đặc biệt

Propafenone có cảnh báo đặc biệt (boxed warning). Đây là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ ​​Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) nhằm cảnh báo bác sĩ và bệnh nhân về tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm của thuốc.

Chỉ nên sử dụng propafenone để điều trị rối loạn nhịp tim có thể đe dọa đến tính mạng. Giống như nhiều loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim khác, propafenone có thể làm tăng nguy cơ tử vong. Những người mắc bệnh tim cấu trúc có nguy cơ tử vong cao hơn khi dùng loại thuốc này.

Thông tin cơ bản về propafenone

  1. Propafenone có hai dạng bào chế là dạng viên nén và dạng viên nang phóng thích kéo dài.
  2. Propafenone dạng viên nén chỉ có phiên bản thuốc gốc và không có phiên bản biệt dược.
  3. Propafenone dạng viên nén được dùng để điều trị và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Loại thuốc này được kê cho những người bị rung nhĩ, cuồng nhĩ, rối loạn nhịp thất hoặc nhịp nhanh kịch phát trên thất.

Propafenone là thuốc gì?

Propafenone là một loại thuốc kê đơn có dạng viên nén và dạng viên nang phóng thích kéo dài. Propafenone dạng viên nén được dùng để điều trị và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Cụ thể, loại thuốc này được kê cho người mắc các loại rối loạn nhịp tim sau đây:

  • Rung nhĩ
  • Cuồng nhĩ
  • Rối loạn nhịp thất
  • Nhịp tim nhanh kịch phát trên thất

Propafenone dạng viên nén chỉ có phiên bản thuốc gốc chứ không có phiên bản biệt dược.

Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng

Propafenone thuộc nhóm thuốc chống rối loạn nhịp tim. Đây là thuốc chống rối loạn nhịp tim nhóm 1C. Nhóm thuốc là tập hợp các loại thuốc có tác dụng giống nhau.

Propafenone có tác dụng điều hòa nhịp tim. Thuốc tác động lên cơ tim để giữ cho tim đập theo nhịp bình thường và ổn định.

Tác dụng phụ

Propafenone dạng viên nén có thể gây tác dụng phụ, bao gồm tác dụng phụ nhẹ và tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của propafenone. Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra những tác dụng phụ khác.

Để biết thêm thông tin về các tác dụng phụ của propafenone cũng như cách khắc phục tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ phổ biến

Các tác dụng phụ phổ biến của propafenone gồm có:

  • Vị lạ trong miệng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Chóng mặt
  • Táo bón
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm

Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng thuốc. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của propafenone và các triệu chứng gồm có:

  • Rối loạn nhịp tim. Loại thuốc này có thể gây rối loạn nhịp tim mới hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim hiện tại. Người bệnh sẽ được kiểm tra nhịp tim trước và trong suốt thời gian dùng thuốc. Các triệu chứng của rối loạn nhịp tim gồm có:
    • Đau ngực
    • Hụt hơi
    • Chóng mặt
    • Ngất xỉu
    • Đánh trống ngực
  • Suy tim. Các triệu chứng gồm có:
    • Sưng phù ở tay hoặc chân
    • Khó thở
    • Tăng cân đột ngột
    • Mệt mỏi
  • Làm thay đổi hoạt động của máy tạo nhịp tim và máy khử rung tim. (Bác sĩ sẽ kiểm tra thiết bị trước và trong thời gian dùng thuốc.)
  • Giảm bạch cầu (số lượng bạch cầu trong máu quá thấp). Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các triệu chứng của nhiễm trùng gồm có:
    • Sốt
    • Đau họng
    • Ớn lạnh
    • Giảm số lượng tinh trùng

Tương tác thuốc

Propafenone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc trong cơ thể, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.

Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với propafenone.

Lưu ý, đây chưa phải danh sách đầy đủ, nghĩa là propafenone còn có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác.

Người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược đang dùng. Điều này sẽ giúp bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.

Digoxin

Propafenone có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu. Nếu cần dùng hai loại thuốc này cùng nhau thì sẽ phải giảm liều digoxin.

Một số loại thuốc trị bệnh tim và tăng huyết áp

Propafenone làm tăng nồng độ thuốc chẹn beta trong máu. Nếu cần dùng hai loại thuốc này cùng nhau thì sẽ phải điều chỉnh liều dùng thuốc chẹn beta. Ví dụ về thuốc chẹn beta gồm có:

  • metoprolol
  • propranolol

Lidocain

Lidocaine và propafenone có thể gây ra tác dụng phụ tiêu cực cho hệ thần kinh trung ương khi dùng cùng nhau.

Thuốc chống đông máu

Dùng warfarin (một loại thuốc chống đông máu) cùng với propafenone có thể làm tăng nồng độ warfarin trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu cần dùng hai loại thuốc này cùng nhau thì sẽ phải giảm liều dùng warfarin.

Thuốc điều trị béo phì

Dùng orlistat (một loại thuốc điều trị béo phì) cùng với propafenone có thể làm giảm nồng độ propafenone trong máu. Điều này có nghĩa là propafenone sẽ giảm hiệu quả. Do đó, không nên dùng các loại thuốc này làm nhau.

Thuốc điều trị bệnh lao

Dùng rifampin (một loại thuốc điều trị bệnh lao) cùng với propafenone có thể làm giảm nồng độ propafenone trong máu. Điều này có nghĩa là propafenone sẽ giảm hiệu quả.

Một số loại thuốc trị bệnh tim

Dùng một số loại thuốc điều trị bệnh tim cùng với propafenone có thể làm tăng nồng độ propafenone trong máu hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của tim. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ. Ví dụ về những loại thuốc này:

  • amiodarone
  • quinidine

Thuốc điều trị khó tiêu hoặc loét dạ dày

Dùng cimetidine (một loại thuốc giảm axit dạ dày) cùng với propafenone có thể làm tăng nồng độ propafenone trong máu. Điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ. Không nên dùng cùng loại thuốc này cùng với propafenone.

Thuốc chống trầm cảm

Thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nồng độ propafenone trong máu và gây ra rối loạn nhịp tim. Do đó, không nên dùng những loại thuốc này chung với propafenone. Ví dụ về những loại thuốc này:

  • desipramine
  • paroxetine
  • sertraline

Một số loại thuốc điều trị nhiễm trùng

Một số loại thuốc kháng sinh và thuốc kháng virus có thể làm tăng nồng độ propafenone trong máu. Điều này có thể gây rối loạn nhịp tim. Không nên dùng những loại thuốc này cùng với propafenone. Ví dụ về những loại thuốc này:

  • ritonavir
  • ketoconazol
  • saquinavir (dùng cùng ritonavir)
  • erythromycin

Cách dùng thuốc

Liều dùng propafenone phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • Vấn đề về điều trị
  • Mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh
  • Chức năng gan
  • Tuổi tác của người bệnh

Thông thường, bác sĩ bắt đầu kê từ liều thấp và điều chỉnh theo thời gian cho đến khi đạt được liều dùng phù hợp nhất (liều thấp nhất để mang lại hiệu quả như mong muốn).

Dưới đây là các mức liều dùng thường được sử dụng hoặc liều dùng được khuyến nghị nhưng hãy sử dụng đúng liều mà bác sĩ kê.

Dạng bào chế và hàm lượng

Thuốc gốc: propafenone

  • Dạng bào chế: viên nén
  • Các mức hàm lượng: 150mg, 225mg và 300mg

Liều dùng để điều trị rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ ở những người không mắc bệnh tim cấu trúc

Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)

Liều dùng thông thường là 150mg, cách 8 tiếng uống một lần. Sau 3 – 4 ngày, bác sĩ có thể tăng liều lên 225 – 300mg, cách 8 tiếng uống một lần.

Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)

Tính an toàn và hiệu quả của propafenone chưa được xác định ở người dưới 18 tuổi.

Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)

Khi có tuổi, cơ thể có thể xử lý thuốc chậm hơn. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều khởi đầu thấp hơn bình thường để tránh thuốc tích tụ quá nhiều trong cơ thể. Quá nhiều propafenone trong cơ thể có thể gây nguy hiểm. Liều dùng sẽ được tăng dần.

Liều dùng để điều trị rối loạn nhịp thất

Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)

Liều dùng thông thường là 150mg, cách 8 tiếng uống một lần. Sau 3 – 4 ngày, bác sĩ có thể tăng liều lên 225 – 300mg, cách 8 tiếng uống một lần.

Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)

Tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc này chưa được xác định ở người dưới 18 tuổi.

Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)

Khi có tuổi, cơ thể có thể xử lý thuốc chậm hơn. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều khởi đầu thấp hơn bình thường để tránh thuốc tích tụ quá nhiều trong cơ thể. Quá nhiều propafenone trong cơ thể có thể gây nguy hiểm. Liều dùng sẽ được tăng dần.

Liều dùng để điều trị nhịp tim nhanh kịch phát trên thất ở những người không mắc bệnh tim cấu trúc

Liều dùng cho người lớn (từ 18 – 64 tuổi)

Liều dùng thông thường là 150mg, cách 8 tiếng uống một lần. Sau 3 – 4 ngày, bác sĩ có thể tăng liều lên 225 – 300mg, cách 8 tiếng uống một lần.

Liều dùng cho trẻ em (0 – 17 tuổi)

Tính an toàn và hiệu quả của propafenone chưa được xác định ở người dưới 18 tuổi.

Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)

Khi có tuổi, cơ thể có thể xử lý thuốc chậm hơn. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều khởi đầu thấp hơn bình thường để tránh thuốc tích tụ quá nhiều trong cơ thể. Quá nhiều propafenone trong cơ thể có thể gây nguy hiểm. Liều dùng sẽ được tăng dần.

Liều dùng trong trường hợp đặc biệt

  • Liều dùng cho người có vấn đề về gan: Bác sĩ có thể sẽ kê liều thấp hơn liều thông thường cho người mắc bệnh gan.
  • Liều dùng cho người bị block tim hoặc rối loạn dẫn truyền gây nhịp tim chậm: Bác sĩ có thể sẽ kê liều thấp hơn liều dùng bình thường.
  • Liều dùng cho những người bị tổn thương tim: Liều dùng ban đầu sẽ được tăng dần.

Cảnh báo

Propafenone đi kèm một số cảnh báo.

Cảnh báo của FDA

Propafenone có cảnh báo đặc biệt (boxed warning). Đây là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) nhằm cảnh báo bác sĩ và bệnh nhân về tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm của thuốc.

Chỉ nên sử dụng propafenone cho những trường hợp rối loạn nhịp tim có thể đe dọa đến tính mạng. Giống như nhiều loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim khác, propafenone có thể làm tăng nguy cơ tử vong. Những người mắc bệnh tim cấu trúc có nguy cơ tử vong cao hơn khi dùng loại thuốc này.

Cảnh báo cho người đang mắc một số vấn đề sức khỏe khác

Propafenone có thể làm cho một số vấn đề sức khỏe trở nên trầm trọng hơn, chẳng hạn như

  • Suy tim
  • Sốc tim (tim không thể bơm đủ máu đến các bộ phận còn lại của cơ thể)
  • Vấn đề về sự dẫn truyền tín hiệu điện trong tim, khiến cho tim đập quá chậm khi không có máy tạo nhịp tim
  • Hội chứng Brugada (một loại bệnh tọa)
  • Nhịp tim quá chậm
  • Huyết áp quá thấp
  • Các bệnh về phổi như viêm phế quản và khí phế thũng
  • Mất cân bằng lượng muối (chất điện giải) trong cơ thể

Nguy cơ rối loạn nhịp tim

Propafenone có thể gây ra rối loạn nhịp tim mới hoặc khiến cho tình trạng rối loạn nhịp tim hiện tại trở nên nặng hơn. Tình trạng này có thể gây tử vong. Bác sĩ sẽ đo điện tâm đồ để kiểm tra hoạt động của tim người bệnh trước và trong thời gian dùng propafenone.

Nguy cơ giảm số lượng tinh trùng

Nam giới dùng propafenone có thể bị giảm số lượng tinh trùng. Điều này làm giảm khả năng sinh sản.

Nguy cơ nhiễm trùng

Trong thời gian đầu sử dụng, propafenone có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong cơ thể. Điều này sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Số lượng bạch cầu có thể trở lại bình thường trong vòng 14 ngày sau khi ngừng dùng thuốc. Hãy báo cho bác sĩ khi có các triệu chứng hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như sốt, đau họng và ớn lạnh.

Nguy cơ dị ứng

Propafenone có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:

  • Khó thở
  • Sưng cổ họng hoặc lưỡi
  • Nổi mề đay

Gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất ngay khi có những triệu chứng này. Không dùng propafenone nếu đã từng bị dị ứng với loại thuốc này. Tiếp tục dùng thuốc khi có tiền sử dị ứng có thể gây tử vong.

Tương tác với bưởi

Ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ propafenone trong máu. Điều này có thể khiến cho tình trạng rối loạn nhịp tim trở nên nghiêm trọng hơn. Không uống nước ép bưởi hoặc ăn bưởi trong khi dùng propafenone.

Cảnh báo cho những người có một số vấn đề sức khỏe nhất định

Đối với những người mắc một số loại rối loạn nhịp tim: Propafenone có thể làm trầm trọng thêm một số loại rối loạn nhịp tim như nhịp tim chậm. Bác sĩ sẽ kiểm tra nhịp tim của người bệnh trước và trong thời gian dùng propafenone.

Đối với những người mắc hội chứng Brugada: Propafenone khiến cho hội chứng Brugada khởi phát. Đây là một loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

Đối với những người bị suy tim: Propafenone tác động đến cơ tim và có thể làm cho tình trạng suy tim trở nên trầm trọng hơn. Những người bị suy tim không nên dùng loại thuốc này.

Đối với những người đã cấy máy tạo nhịp tim: Propafenone có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy tạo nhịp tim. Bác sĩ sẽ kiểm tra thiết bị trong suốt thời gian dùng thuốc và điều chỉnh khi cần.

Đối với những người có vấn đề về gan: Khi chức năng gan kém, propafenone sẽ tích tụ trong máu và điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ.

Đối với những người có vấn đề về thận: Khi chức năng thận kém, propafenone sẽ tích tụ trong máu và điều này sẽ làm tăng tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có vấn đề về thận.

Đối với những người bị nhược cơ: Propafenone có thể làm trầm trọng thêm bệnh nhược cơ, một bệnh lý gây ra tình trạng yếu cơ. Hãy cho bác sĩ biết khi nhận thấy các triệu chứng có sự thay đổi, chẳng hạn như yếu cơ nặng thêm hoặc các vấn đề về thị lực.

Cảnh báo cho các nhóm đối tượng khác

Đối với phụ nữ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu nào về tính an toàn của propafenone đối với mang thai. Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng loại thuốc này có thể gây tác động tiêu cực đến thai nhi khi dùng trong thai kỳ. Tuy nhiên, những gì diễn ra trong nghiên cứu trên động vật không phải lúc nào cũng đúng với con người.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai. Chỉ nên sử dụng propafenone trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích lớn hơn rủi ro.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Propafenone có thể đi vào sữa mẹ và gây ra những vấn đề nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh bú mẹ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp.

Đối với người cao tuổi: Chức năng gan, thận và tim suy giảm khi có tuổi. Điều này có nghĩa là propafenone sẽ tồn tại trong cơ thể lâu hơn và đồng nghĩa với việc tăng tác dụng phụ.

Đối với trẻ em: Hiệu quả và tính an toàn của propafenone chưa được xác định ở người dưới 18 tuổi.

Dùng thuốc đúng cách

Propafenone được dùng lâu dài. Người bệnh cần dùng thuốc đúng cách để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn.

Nếu hoàn toàn không dùng thuốc, ngừng dùng thuốc giữa chừng hoặc dùng thuốc không đều: Propafenone được dùng để điều trị các bệnh mạn tính. Đây là những bệnh không thể chữa khỏi dứt điểm nhưng dùng propafenone có thể làm giảm các triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển. Điều quan trọng là phải dùng thuốc đều đặn, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm. Điều này sẽ giúp kiểm soát tình trạng bệnh một cách hiệu quả nhất.

Nếu dùng thuốc quá liều: Nồng độ thuốc trong máu sẽ quá cao và gây ra các vấn đề như:

  • Huyết áp thấp
  • Nhịp tim chậm
  • Buồn ngủ
  • Rối loạn nhịp tim

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ uống thuốc quá liều. Đến bệnh viện ngay nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng.

Cần làm gì nếu quên uống thuốc? Nếu quên uống thuốc, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.

Làm sao để biết thuốc có hiệu quả hay không? Nếu nhịp tim chậm lại và các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt và choáng váng thuyên giảm thì có nghĩa là thuốc có hiệu quả.

Trong thời gian dùng thuốc, người bệnh cần tái khám định kỳ. Bác sĩ sẽ đo điện tâm đồ để đánh giá hoạt động của tim và hiệu quả của thuốc.

Lưu ý khi dùng thuốc

Lưu ý chung

  • Có thể bẻ hoặc nghiền viên nén propafenone.

Bảo quản thuốc

  • Bảo quản propafenone dạng viên nén ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
  • Tránh xa ánh sáng và nhiệt độ cao.
  • Không để thuốc ở những nơi ẩm ướt như phòng tắm.

Theo dõi lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra những điều sau đây trước và trong thời gian người bệnh dùng propafenone để đánh giá tính an toàn của thuốc:

  • Nhịp tim và tần số tim (bằng điện tâm đồ)
  • Chức năng thận
  • Chức năng gan
  • Hoạt động của máy tạo nhịp tim (nếu có)
  • Số lượng bạch cầu (propafenone có thể làm giảm số lượng bạch cầu, điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng)
  • Chức năng miễn dịch (xét nghiệm kháng thể kháng nhân)

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Giảm cholesterol cao: Tác dụng của chương trình thay đổi lối sống TLC
Giảm cholesterol cao: Tác dụng của chương trình thay đổi lối sống TLC

Có lẽ bạn đã được bác sĩ thông báo cần kiểm soát mức cholesterol. Nhưng liệu bạn có nhầm lẫn về những thức ăn tốt nên ăn và những món không nên ăn? Bạn có tự hỏi xem liệu mình đã vận động đủ chưa và liệu đã ở mức cân nặng phù hợp hay chưa.

Statin: Các lợi ích và tác dụng phụ
Statin: Các lợi ích và tác dụng phụ

Statin là một nhóm thuốc được dùng để điều chỉnh mức cholesterol và điều trị một số vấn đề sức khỏe khác.

Nhiều người cao tuổi vẫn dùng aspirin hàng ngày để phòng bệnh tim mạch dù tiềm ẩn những rủi ro
Nhiều người cao tuổi vẫn dùng aspirin hàng ngày để phòng bệnh tim mạch dù tiềm ẩn những rủi ro

Nhiều người vẫn chưa nắm rõ các thay đổi trong hướng dẫn về việc sử dụng aspirin để dự phòng ban đầu bệnh tim mạch. Vì thế mà aspirin vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt đối với những người từ 60 tuổi trở lên, họ thường uống lượng nhỏ aspirin mỗi ngày. Việc dùng aspirin không phù hợp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu quá nhiều và thiếu máu.

Đặt stent động mạch cảnh có tác dụng gì? Cần thực hiện khi nào?
Đặt stent động mạch cảnh có tác dụng gì? Cần thực hiện khi nào?

Đặt stent động mạch cảnh là một trong hai thủ thuật được sử dụng để điều trị hẹp động mạch cảnh. Thủ thuật này là một lựa chọn ít xâm lấn hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn. Tuy nhiên, đặt stent động mạch cảnh vẫn có những rủi ro nhất định.

Có nên thay đổi chế độ ăn khi dùng thuốc chẹn beta hay không?
Có nên thay đổi chế độ ăn khi dùng thuốc chẹn beta hay không?

Nước cam, thực phẩm bổ sung kali và đồ uống chứa caffein có thể ảnh hưởng đến một số loại thuốc chẹn beta. Bác sĩ sẽ tư vấn những thực phẩm an toàn tùy theo loại thuốc và tình trạng sức khỏe của bạn.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây