1

Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD): Công dụng và rủi ro

Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (left ventricular assistance device - LVAD) là máy bơm nhỏ chạy bằng pin được cấy vào ngực để giúp tim bơm máu. Thiết bị này được dùng cho những người bị suy tim giai đoạn cuối để tăng cơ hội sống sót trong thời gian chờ ghép tim hoặc được sử dụng làm phương pháp điều trị chính.
Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD): Công dụng và rủi ro Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD): Công dụng và rủi ro

Bơm của LVAD được gắn với bộ điều khiển bằng cáp chạy ra da. Trước đây, LVAD thường được cấy bằng phương pháp phẫu thuật tim hở nhưng ngày nay, phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng phổ biến hơn.

LVAD được sử dụng lần đầu vào năm 1963 và hiện nay số ca cấy ghép LVAD hàng năm vượt xa số ca ghép tim.

Bài viết này sẽ giải thích cơ chế hoạt động của LVAD, những ai cần cấy LVAD và những rủi ro khi cấy LVAD.

Cơ chế hoạt động của thiết bị hỗ trợ tâm thất trái

Tim gồm có bốn buồng, hai buồng trên được gọi là tâm nhĩ và hai buồng dưới được gọi là tâm thất.

Tâm thất trái có chức năng bơm máu giàu oxy từ tim đến động mạch chủ - động mạch chính mang máu ra khỏi tim.

Ở những người mà tim không thể bơm máu một cách hiệu quả, LVAD thực hiện thay một phần chức năng tim. Thiết bị này bơm máu giàu oxy từ tâm thất trái vào động mạch chủ.

Thiết kế cơ bản của LVAD vẫn giữ nguyên kể từ khi được FDA phê duyệt vào năm 1994. Thiết bị này thường gồm 4 phần chính:

  • Bơm: Một ống rỗng được đặt bên trong tâm thất trái. Máu đi qua ống này vào bơm ở ngay bên dưới tim và vào động mạch chủ thông qua một ống khác.
  • Dáy cáp: nối bơm với bộ điều khiển. Dây cáp chạy qua một lỗ mở trên bụng người bệnh.
  • Bộ điều khiển: cấp điện cho bơm và cho người bệnh biết thiết bị có đang hoạt động bình thường hay không.
  • Pin: Hai pin cung cấp năng lượng cho bộ điều khiển khi không cắm điện. Người bệnh có thể đeo pin ở thắt lưng hoặc trong ba lô.

Những ai cần cấy thiết bị hỗ trợ tâm thất trái?

Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái được sử dụng để kiểm soát bệnh suy tim giai đoạn cuối.

Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Loại bệnh tim mạch phổ biến nhất là bệnh động mạch vành, tình trạng mà các mạch máu cấp máu cho tim bị tắc nghẽn mà nguyên nhân đa phần là do cholesterol tích tụ ở bên trong động mạch (xơ vữa động mạch).

Khi động mạch vành bị tắc nghẽn, tim sẽ không nhận được đủ máu và cũng không thể bơm máu như bình thường. Tình trạng này được gọi là suy tim.

Theo số liệu vào năm 2019, số người bị suy tim trên toàn thế giới là khoảng 56 triệu người, tương đương 1 – 3% dân số.

Bệnh suy tim sẽ ngày càng nặng theo thời gian, có nghĩa là chức năng tim ngày càng kém. Suy tim giai đoạn cuối là khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Lúc này, bệnh gây ra các triệu chứng như:

  • Khó thở
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn nhịp tim

Ghép tim vẫn được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vàng cho những ca suy tim giai đoạn cuối nhưng nguồn tạng hiến hiện nay rất hạn chế. Trong một số trường hợp, LVAD có thể cứu sống người bệnh. Thiết bị này thường được sử dụng cho 4 mục đích chính sau đây.

Cầu nối đến cấy ghép

LVAD có thể hỗ trợ những người đang chờ ghép tim. Nghiên cứu phát hiện ra rằng khi được sử dụng trong thời gian chờ ghép tim, LVAD cũng giúp cải thiện cơ hội sống sót và chất lượng cuộc sống giống như những trường hợp được ghép tim ngay lập tức.

Liệu pháp đích

Liệu pháp đích (destination therapy) có nghĩa là LVAD được sử dụng làm phương pháp điều trị chính. Liệu pháp đích dành cho những người không đủ điều kiện ghép tim. Những cải tiến về công nghệ đã giúp tăng khả năng sống sót cho những người được điều trị bằng LVAD.

Cầu nối đến quyết định

Những người bị suy tạng giai đoạn cuối do suy tim không đủ điều kiện để ghép tim. LVAD giúp ổn định tình trạng suy tạng để người bệnh có thể ghép tim trong tương lai.

Cầu nối đến phục hồi

LVAD có thể hỗ trợ tim tạm thời cho một số người bị suy tim và giúp thúc đẩy quá trình phục hồi chức năng tim.

LVAD có hiệu quả không?

Những người bị suy tim giai đoạn cuối thường ít mệt mỏi hơn, khỏe hơn và thở tốt hơn sau khi cấy LVAD.

Trong một nghiên cứu phân tích dữ liệu từ hơn 20.000 người, các nhà nghiên cứu phát hiện ra tỷ lệ sống sót sau 1 năm và 2 năm ở những người cấy LVAD bơm máu liên tục lần lượt là 80% và 70%. LVAD bơm máu liên tục (continuous-flow LVAD) chiếm hơn 95% số ca cấy LVAD hiện tại.

Một nghiên cứu vào năm 2021 phát hiện ra rằng trong số 157 người được cấy LVAD, 92 người tử vong sau 5 năm. Tuy nhiên, ở 67,2% số trường hợp, nguyên nhân gây tử vong không phải là do tim mạch. Độ tuổi trung bình của những người trong nghiên cứu là gần 51 tuổi.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), trong số những ca cấy LVAD, khoảng 50% sử dụng thiết bị này làm phương pháp điều trị chính và 26% sử dụng trong thời gian chờ ghép tim.

Những người cấy LVAD trong thời gian chờ ghép tim có tiên lượng khả quan hơn. Khoảng 30% số bệnh nhân được ghép tim trong vòng 1 năm và 77% sống thêm ít nhất 2 năm.

Những người sử dụng LVAD làm phương pháp điều trị chính thường gặp nhiều biến chứng hơn nhưng 68% số người ghép LVAD sống thêm ít nhất 2 năm.

Nhờ sự cải tiến về công nghệ mà tỷ lệ sống sót hiện nay đã cao hơn so với trước đây và rất có thể sẽ còn tiếp tục tăng trong tương lai.

Quy trình cấy thiết bị hỗ trợ tâm thất trái

Trước đây, LVAD thường được cấy ghép bằng phương pháp phẫu thuật tim hở nhưng hầu hết các ca cấy LVAD hiện nay đều được thực hiện bằng kỹ thuật xâm lấn tối thiểu. Kích thước của LVAD ngày càng nhỏ nên rất dễ cấy bằng kỹ thuật ít xâm lấn.

Phẫu thuật tim hở

Các bước chính trong quá trình phẫu thuật tim hở:

  1. Người bệnh được gây mê tĩnh mạch.
  2. Bác sĩ sẽ rạch một đường dài trên ngực của người bệnh để tiếp cận tim.
  3. Người bệnh được nối với máy ECMO (tim phổi nhân tạo). Thiết bị này sẽ thực hiện thay chức năng của tim và phổi trong quá trình phẫu thuật.
  4. Bác sĩ nối một đầu của ống LVAD với tâm thất trái và đầu còn lại với động mạch chủ. Dây cáp được nối với bơm và pin hoặc dây cắm.
  5. Bác sĩ kiểm tra thiết bị và sau khi xác nhận thiết bị hoạt động bình thường, người bệnh sẽ được tháo máy ECMO và đường rạch được đóng lại.

Ca phẫu thuật tim hở thường mất khoảng 4 đến 6 tiếng.

Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

Hiện có nhiều kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu đang được sử dụng hoặc đang được nghiên cứu. Trong quá trình phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, bác sĩ rạch một hoặc nhiều đường nhỏ để tiếp cận tim thay vì một đường dài như phương pháp phẫu thuật tim hở. Ví dụ, bác sĩ có thể rạch một đường ở sườn của người bệnh thay vì ở ngực.

Rủi ro và biến chứng

Mặc dù thiết bị hỗ trợ tâm thất trái mang lại lợi ích lớn cho người bị suy tim giai đoạn cuối nhưng giống như tất cả các loại phẫu thuật khác, cấy LVAD cũng có những rủi ro nhất định.

Dưới đây là một số biến chứng có thể phát sinh sau khi cấy LVAD cùng với tỷ lệ được báo cáo (theo một tổng quan tài liệu vào năm 2015):

Biến chứng Tỷ lệ
Chảy máu cần truyền máu 50 đến 85%
Chảy máu cần phải phẫu thuật lại 30%
Nhiễm trùng 50%
Hình thành cục máu đông trong bơm của LVAD 2 đến 9%
Suy tim phải 15 đến 25%
Đột quỵ 10 đến 15%
Thiết bị trục trặc Dưới 5%

Trong tương lai, kích thước của LVAD có thể sẽ còn nhỏ hơn nữa và phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu sẽ được sử dụng phổ biến hơn. Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu giúp giảm thiểu rủi ro so với phẫu thuật tim hở.

Tóm tắt bài viết

Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD) là máy bơm cơ học được cấy dưới tim để điều trị suy tim giai đoạn cuối. Thiết bị này được dùng cho những người đang chờ ghép tim hoặc những người không đủ điều kiện ghép tim. Rất nhiều người nhận thấy chất lượng cuộc sống được cải thiện đáng kể sau khi cấy LVAD.

Phẫu thuật cấy LVAD có thể gây ra một số biến chứng như chảy máu nhiều hoặc nhiễm trùng. Kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu đang được sử dụng phổ biến hơn và nguy cơ phát sinh biến chứng thấp hơn so với phẫu thuật tim hở truyền thống.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Clopidogrel: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Clopidogrel: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Clopidogrel có tác dụng ngăn ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ, được dùng cho những người mới bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ gần đây và những người bị bệnh động mạch ngoại biên.

Indapamide: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Indapamide: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Indapamide là thuốc điều trị tăng huyết áp. Loại thuốc này còn được dùng để điều trị phù nề (tích nước) ở những người bị suy tim sung huyết.

Những sự thật thú vị về trái tim có thể bạn chưa biết
Những sự thật thú vị về trái tim có thể bạn chưa biết

Tim là một phần của hệ tuần hoàn. Cấu tạo của tim gồm có thành tim, các buồng, van tim và các động mạch, tĩnh mạch. Chức năng chính của tim là bơm máu giàu oxy đến phần còn lại của cơ thể. Vì tim có vai trò vô cùng quan trọng nên cần phải giữ cho tim khỏe mạnh bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và tránh những thứ gây hại cho tim như hút thuốc, uống nhiều rượu bia và căng thẳng.

Propafenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Propafenone: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Propafenone dạng viên nén được dùng để điều trị và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Loại thuốc này được kê cho những người bị rung nhĩ, cuồng nhĩ, rối loạn nhịp thất hoặc nhịp nhanh kịch phát trên thất.

Diltiazem: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Diltiazem: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Diltiazem là một loại thuốc kê đơn được dùng để điều trị đau thắt ngực và tăng huyết áp.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây