Diltiazem: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cảnh báo quan trọng
- Vấn đề về gan: Diltiazem có thể làm tăng nhẹ nồng độ men gan. Đôi khi, thuốc gây tổn thương gan đột ngột nhưng gan thường trở về bình thường sau khi ngừng thuốc. Người bệnh có thể phải làm xét nghiệm chức năng gan trong thời gian dùng thuốc.
- Huyết áp thấp: Diltiazem có thể gây huyết áp thấp với các triệu chứng như chóng mặt.
- Nhịp tim chậm: Diltiazem có thể làm giảm nhịp tim, đặc biệt là khi người bệnh đã mắc các bệnh tim gây nhịp tim chậm.
Diltiazem là thuốc gì?
Diltiazem dạng viên nang là thuốc kê đơn được bán dưới tên thương mại (biệt dược) là Cardizem CD và Taztia XT. Diltiazem dạng viên nén được bán dưới tên thương mại là Cardizem. Diltiazem dạng viên nang còn có phiên bản thuốc gốc (generic). Thuốc gốc thường có giá thấp hơn biệt dược nhưng đôi khi không đa dạng về hàm lượng và dạng bào chế như biệt dược.
Diltiazem có dạng viên nang phóng thích kéo dài. Thuốc còn được bào chế ở dạng viên nén phóng thích tức thì, viên nén phóng thích kéo dài và dạng lỏng để tiêm tĩnh mạch (dạng này chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế).
Chỉ định
Diltiazem được dùng để điều trị đau ngực và tăng huyết áp.
Nhóm thuốc và cơ chế tác dụng
Diltiazem thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi. Nhóm thuốc là tập hợp các loại thuốc có cấu trúc hóa học, tác dụng và hoạt động trong cơ thể giống nhau.
Diltiazem làm giãn mạch máu trong tim và cơ thể. Điều này làm giảm huyết áp.
Diltiazem còn làm giảm nhịp tim và làm giãn động mạch vành. Điều này có nghĩa là tim không phải làm việc quá nhiều để bơm máu đi khắp cơ thể. Những tác dụng này, kết hợp với hạ huyết áp, giúp làm giảm đau ngực.
Tác dụng phụ
Diltiazem dạng viên nang không gây buồn ngủ nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ khác.
Tác dụng phụ phổ biến
Các tác dụng phụ thường gặp của diltiazem gồm có:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Nhịp tim chậm
- Tích nước, phù nề
- Yếu cơ
- Buồn nôn
- Phát ban
Nếu những tác dụng phụ này chỉ ở mức độ nhẹ thì thường sẽ tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài thì cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian dùng thuốc. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu các triệu chứng có vẻ nguy hiểm. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của diltiazem và các triệu chứng gồm có:
- Vấn đề về tim. Các triệu chứng gồm có:
- Tim đập chậm hơn bình thường
- Đau ngực ngày càng nặng
- Vấn đề về gan. Các triệu chứng gồm có:
- Vàng da hoặc lòng trắng mắt
- Nước tiểu sẫm màu
- Đau bụng trên
- Ngứa
- Ăn không ngon miệng
- Vấn đề về da. Các triệu chứng gồm có:
- Sưng ở mặt hoặc lưỡi
- Phát ban đỏ hoặc tím lan rộng trên da
Tương tác thuốc
Diltiazem có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc trong cơ thể, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.
Người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn cũng như thực phẩm chức năng và thảo dược đang dùng. Điều này sẽ giúp bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với diltiazem.
Thuốc kháng sinh
Dùng diltiazem cùng với một số loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm nồng độ diltiazem trong máu. Điều này có nghĩa là thuốc sẽ giảm hiệu quả điều trị tăng huyết áp và đau ngực. Ví dụ về thuốc kháng sinh có thể tương tác với diltiazem là rifampin.
Thuốc chống lo âu
Diltiazem có thể làm tăng nồng độ thuốc chống lo âu trong máu. Điều này sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Ví dụ về những loại thuốc này gồm có:
- Nhóm thuốc benzodiazepin, chẳng hạn như midazolam và triazolam
- buspirone
Thuốc hạ mỡ máu
Diltiazem có thể làm tăng nồng độ thuốc hạ mỡ máu. Điều này sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Ví dụ về những loại thuốc này là simvastatin và atorvastatin.
Thuốc điều trị bệnh tim
Diltiazem có thể làm tăng nồng độ một số loại thuốc điều trị bệnh tim trong máu. Điều này có nghĩa là người bệnh sẽ gặp phải nhiều tác dụng phụ hơn. Ví dụ về những loại thuốc này là:
- propranolol
- digoxin (digitalis)
- quinidine
Diltiazem có thể gây nhịp tim chậm khi dùng chung với một số loại thuốc điều trị bệnh tim, ví dụ như thuốc chẹn beta (metoprolol, propranolol…)
Thuốc ức chế miễn dịch
Diltiazem có thể làm tăng nồng độ thuốc ức chế miễn dịch trong máu. Điều này gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Ví dụ về những loại thuốc này là cyclosporine.
Thuốc chống co giật
Diltiazem có thể làm tăng nồng độ thuốc chống co giật trong máu. Điều này gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Ví dụ về những loại thuốc này là carbamazepine.
Các cảnh báo khác
Nguy cơ dị ứng
Diltiazem có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm có:
- Phát ban
- Sốt
- Khó thở
- Sưng mặt
Nếu gặp những triệu chứng này, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất. Không được tiếp tục dùng thuốc khi đã bị dị ứng. Tiếp tục dùng thuốc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Tương tác với đồ uống có cồn
Uống rượu bia trong khi dùng diltiazem có thể làm tăng nồng độ diltiazem trong máu. Do đó, không uống đồ uống có chứa cồn trong khi dùng loại thuốc này.
Cảnh báo cho những người có một số vấn đề sức khỏe nhất định
Đối với những người mới bị nhồi máu cơ tim: Những người mới bị nhồi máu cơ tim và có dịch tích tụ trong phổi (tràn dịch màng phổi) không nên dùng diltiazem. Loại thuốc này có thể làm giảm nhịp tim và khiến cho tình trạng trở nên trầm trọng hơn.
Đối với những người bị bệnh gan: Diltiazem có thể khiến bệnh gan trở nên nặng hơn. Người bệnh sẽ phải làm xét nghiệm chức năng gan trong thời gian dùng loại thuốc này.
Đối với người mắc một số vấn đề về tim: Những người bị hội chứng suy nút xoang hay block nhĩ thất không nên sử dụng diltiazem, trừ khi đã cấy máy tạo nhịp tim. Diltiazem có thể gây nhịp tim chậm. Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ này sẽ cao hơn khi đang dùng thuốc chẹn beta hoặc digoxin để điều trị vấn đề về tim. Diltiazem có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng suy tim, đặc biệt là ở những người đang dùng thuốc chẹn beta. Những người bị suy tim cần cho bác sĩ biết để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp.
Cảnh báo cho các nhóm đối tượng khác
Đối với phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng dùng diltiazem trong thời gian mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, vẫn chưa có đủ nghiên cứu trên người để kết luận ảnh hưởng của thuốc đến thai kỳ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Chỉ nên dùng diltiazem trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích lớn hơn rủi ro.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Diltiazem có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ. Nếu bạn đang cho con bú thì cần phải cho bác sĩ biết.
Đối với người cao tuổi: Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ diltiazem trong máu sẽ ở mức quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Đối với trẻ em: Diltiazem chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không nên dùng thuốc này cho người dưới 18 tuổi.
Cách dùng thuốc
Thông tin về liều dùng dưới đây áp dụng cho diltiazem dạng viên nang và viên nén. Diltiazem còn có dạng thuốc tiêm tĩnh mạch nhưng dạng này chỉ được sử dụng tại bệnh viện.
Dạng thuốc, liều dùng và tần suất dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào:
- Tuổi tác
- Mục đích sử dụng thuốc
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng cần điều trị
- Các bệnh lý khác đang mắc
- Phản ứng sau khi dùng liều đầu tiên
Dạng bào chế và hàm lượng
Biệt dược: Cardizem
- Dạng bào chế: viên nén phóng thích tức thì
- Các mức hàm lượng: 30mg, 60mg, 90mg, 120mg
Biệt dược: Cardizem CD
- Dạng bào chế: viên nang phóng thích kéo dài
- Các mức hàm lượng: 120mg, 180mg, 240mg, 300mg, 360mg
Biệt dược: Cardizem LA
- Dạng bào chế: viên nén phóng thích kéo dài
- Các mức hàm lượng: 120mg, 180mg, 240mg, 300mg, 360mg, 420mg
Thuốc gốc: diltiazem
- Dạng bào chế: Viên nang phóng thích kéo dài
- Các mức hàm lượng: 60mg, 90mg, 120mg, 180mg, 240mg, 300mg, 360mg, 420mg
- Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài
- Các mức hàm lượng: 120mg, 180mg, 240mg, 300mg, 360mg, 420mg
- Dạng bào chế: Viên nén phóng thích tức thì
- Các mức hàm lượng: 30mg, 60mg, 90mg, 120mg
Liều dùng để điều trị tăng huyết áp
Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)
- Viên nén phóng thích kéo dài: Liều khởi đầu tiêu chuẩn là 180 – 240mg uống một lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng dần liều dùng lên 240 – 540mg uống một lần mỗi ngày.
- Viên nang phóng thích kéo dài: Liều khởi đầu tiêu chuẩn là 180 – 240mg uống một lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng liều lên 240 – 480mg uống một lần mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Diltiazem chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Chưa có khuyến nghị cụ thể về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ diltiazem trong máu sẽ ở mức quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Liều dùng đề điều trị đau thắt ngực
Liều dùng cho người lớn (từ 18 đến 64 tuổi)
- Viên nén phóng thích tức thì: Liều khởi đầu tiêu chuẩn là 30mg uống 4 lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng liều từ từ lên 180 – 360mg mỗi ngày, chia làm 3 đến 4 lần.
- Viên nang phóng thích kéo dài: Liều khởi đầu tiêu chuẩn là 120 – 180mg uống một lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng liều lên 480mg uống một lần mỗi ngày.
- Viên nén phóng thích kéo dài: Liều khởi đầu tiêu chuẩn là 180mg uống một lần mỗi ngày. Bác sĩ có thể tăng liều lên 360mg uống một lần mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Diltiazem chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Không dùng loại thuốc này cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho người cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Chưa có khuyến nghị cụ thể về liều dùng cho người cao tuổi. Khi có tuổi, cơ thể xử lý thuốc chậm hơn. Nếu dùng liều thông thường, nồng độ diltiazem trong máu sẽ ở mức quá cao và điều này làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Do đó, đối với người cao tuổi, bác sĩ thường kê liều thấp hoặc điều chỉnh lịch dùng thuốc.
Dùng thuốc đúng cách
Diltiazem dạng viên nang được sử dụng lâu dài. Dùng thuốc không đúng cách có thể dẫn đến những vấn đề không mong muốn.
Nếu không dùng thuốc: Nếu không dùng diltiazem, tình trạng tăng huyết áp và đau ngực sẽ không được kiểm soát và ngày càng trở nên trầm trọng hơn. Điều này có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Nếu ngừng dùng thuốc đột ngột: Không được tự ý ngừng dùng diltiazem. Ngừng thuốc đột ngột sẽ khiến huyết áp tăng cao. Điều này làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Nếu dùng thuốc không đúng giờ hàng ngày: Uống diltiazem vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu dùng thuốc không đúng giờ hàng ngày, tình trạng tăng huyết áp sẽ không cải thiện hoặc thậm chí trở nên nặng hơn. Điều này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Nếu dùng dùng thuốc quá liều: Nồng độ thuốc trong máu sẽ quá cao và gây ra các vấn đề như huyết áp thấp và nhịp tim quá chậm. Nếu uống thuốc quá liều, hãy báo cho bác sĩ. Đến bệnh viện ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng.
Cần làm gì nếu quên uống thuốc? Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi có thể. Nhưng nếu chỉ còn vài giờ nữa là đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã quên. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Làm sao để biết thuốc có hiệu quả hay không? Nếu diltiazem có hiệu quả, huyết áp sẽ giảm và tình trạng đau ngực sẽ cải thiện.
Lưu ý khi dùng thuốc
Lưu ý chung
- Có thể uống diltiazem trước hoặc sau khi ăn.
- Có thể bẻ viên nén phóng thích tức thì theo rãnh ở giữa viên thuốc. Không bẻ hay nghiền viên nén và viên nang phóng thích kéo dài.
Bảo quản thuốc
Bảo quản diltiazem ở nhiệt độ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Không để thuốc ở những nơi có ánh sáng, nhiệt độ cao và nơi ẩm ướt.
Theo dõi huyết áp và nhịp tim
Thường xuyên đo huyết áp và nhịp tim tại nhà. Ghi lại kết quả mỗi lần đo vào một cuốn sổ hoặc điện thoại và mang theo khi đi khám để bác sĩ đánh giá.
Theo dõi lâm sàng
Trong thời gian dùng diltiazem, bạn sẽ phải tái khám để theo dõi:
- nhịp tim
- huyết áp
- chức năng thận
- chức năng gan

Propafenone dạng viên nén được dùng để điều trị và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Loại thuốc này được kê cho những người bị rung nhĩ, cuồng nhĩ, rối loạn nhịp thất hoặc nhịp nhanh kịch phát trên thất.

Thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (left ventricular assistance device - LVAD) là máy bơm nhỏ chạy bằng pin được cấy vào ngực để giúp tim bơm máu. Thiết bị này được dùng cho những người bị suy tim giai đoạn cuối để tăng cơ hội sống sót trong thời gian chờ ghép tim hoặc được sử dụng làm phương pháp điều trị chính.

Có lẽ bạn đã được bác sĩ thông báo cần kiểm soát mức cholesterol. Nhưng liệu bạn có nhầm lẫn về những thức ăn tốt nên ăn và những món không nên ăn? Bạn có tự hỏi xem liệu mình đã vận động đủ chưa và liệu đã ở mức cân nặng phù hợp hay chưa.

Statin là một nhóm thuốc được dùng để điều chỉnh mức cholesterol và điều trị một số vấn đề sức khỏe khác.

Nhiều người vẫn chưa nắm rõ các thay đổi trong hướng dẫn về việc sử dụng aspirin để dự phòng ban đầu bệnh tim mạch. Vì thế mà aspirin vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt đối với những người từ 60 tuổi trở lên, họ thường uống lượng nhỏ aspirin mỗi ngày. Việc dùng aspirin không phù hợp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu quá nhiều và thiếu máu.