Clopidogrel: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Clopidogrel là thuốc gì?
Clopidogrel là một loại thuốc kê đơn được phân phối dưới tên thuốc gốc là Plavix và ngoài ra còn được bán dưới dạng thuốc generic. Thuốc generic thường có giá thấp hơn thuốc gốc. Một số loại thuốc generic còn không có đủ các mức hàm lượng như thuốc gốc.
Clopidogrel chỉ có ở dạng viên nén.
Chỉ định
Clopidogrel được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông khi bị đau ngực, bệnh động mạch ngoại biên (tuần hoàn máu kém ở chân), nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Loại thuốc này có thể được dùng cùng với các loại thuốc khác, ví dụ như aspirin.
Cơ chế tác dụng
Clopidogrel thuộc nhóm thuốc ức chế tiểu cầu hay thuốc ức chế thụ thể tiểu cầu P2Y12 ADP thuộc nhóm thienopyridine.
Tiểu cầu là các tế bào máu giúp máu đông lại. Clopidogrel có tác dụng ngăn các tiểu cầu dính lại với nhau và từ đó ngăn sự hình thành cục máu đông.
Tác dụng phụ
Clopidogrel đi kèm nhiều tác dụng phụ khác nhau với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách một số tác dụng phụ chính của clopidogrel.
Tác dụng phụ phổ biến
Hai tác dụng phụ phổ biến của clopidogrel là:
- Chảy máu
- Ngứa da
Hiện tượng ngứa da thường tự hết sau vài ngày hoặc vài tuần. Nếu thấy ngứa dữ dội hoặc lâu không khỏi thì cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Các tác dụng phụ nghiêm trọng của clopidogrel và triệu chứng gồm có:
- Chảy nhiều máu và nguy hiểm đến tính mạng. Các triệu chứng gồm:
- Chảy máu không rõ nguyên nhân hoặc chảy máu kéo dài
- Có máu trong nước tiểu (nước tiểu màu hồng, đỏ hoặc nâu)
- Phân có màu đỏ hoặc đen
- Xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc vết bầm ngày càng lớn
- Ho ra máu hoặc cục máu đông
- Nôn ra máu hoặc những hạt màu đen giống như bã cà phê
- Xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối. Tình trạng này có thể xảy ra kể cả khi mới chỉ dùng thuốc chưa đầy 2 tuần. Khi bị tác dụng phụ này, cục máu đông hình thành trong các mạch máu ở bất cứ đâu trong cơ thể. Cần có biện pháp can thiệp y tế ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Có các đốm màu đỏ tía (ban xuất huyết) trên da hoặc ở niêm mạc miệng do chảy máu dưới da.
- Da hoặc tròng trắng mắt chuyển màu vàng
- Cảm thấy mệt mỏi, suy nhược
- Da tái
- Sốt
- Tim đập nhanh hoặc thở gấp
- Đau đầu
- Gặp khó khăn khi nói năng và hiểu lời người khác nói (mất ngôn ngữ)
- Lú lẫn
- Hôn mê
- Đột quỵ
- Co giật
- Lượng nước tiểu thấp, nước tiểu có màu hồng hoặc có máu
- Đau bụng
- Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
- Mất thị lực
Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng này thì cần báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Clopidogrel có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Mỗi tương tác sẽ dẫn đến những thay đổi khác nhau, ví dụ, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc gây ra thêm tác dụng phụ.
Dưới đây là danh sách các loại thuốc phổ biến có thể tương tác với clopidogrel, ngoài ra còn có các loại thuốc khác.
Trước khi dùng clopidogrel, bạn cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng để tránh xảy ra tương tác thuốc.
Thuốc điều trị tiểu đường
Không nên dùng thuốc trị tiểu đường Repaglinide với clopidogrel. Việc dùng kết hợp các loại thuốc này với nhau sẽ làm tăng lượng Repaglinide trong cơ thể và dẫn đến lượng đường trong máu thấp. Nếu phải dùng các loại thuốc này cùng nhau thì bác sĩ sẽ phải điều chỉnh liều dùng Repaglinide.
Thuốc kháng axit dạ dày (thuốc ức chế bơm proton)
Không nên dùng clopidogrel cùng với các loại thuốc điều trị axit dạ dày vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của clopidogrel. Các loại thuốc kháng axit dạ dày phổ biến gồm có:
- Omeprazole
- Esomeprazole
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Việc uống clopidogrel với các loại thuốc chống viêm không steroid có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày và ruột. Một số loại thuốc trong nhóm này gồm có:
- Aspirin
- Ibuprofen
- Naproxen
Thuốc làm loãng máu
Mặc dù cùng có tác dụng làm loãng máu nhưng warfarin và clopidogrel có cơ chế tác dụng khác nhau. Việc sử dụng hai loại thuốc này cùng nhau sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc điều trị trầm cảm
Sử dụng một số loại thuốc trầm cảm chung với clopidogrel cũng làm tăng nguy cơ chảy máu. Hai ví dụ điển hình về những loại thuốc này là:
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI)
Salicylat (aspirin)
Nếu bạn bị hội chứng mạch vành cấp thì nên dùng aspirin với clopidogrel. Tuy nhiên, nếu mới bị đột quỵ gần đây thì không nên dùng các loại thuốc này cùng nhau vì điều này sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu.
Opioid
Dùng các loại thuốc giảm đau trong nhóm opioid với clopidogrel sẽ gây trì hoãn sự hấp thụ và làm giảm lượng clopidogrel trong cơ thể, từ đó làm giảm hiệu quả của thuốc. Nếu phải dùng các loại thuốc này cùng nhau thì bác sĩ sẽ kê thêm một loại thuốc bổ sung để ngăn ngừa cục máu đông.
Các loại thuốc trong nhóm opioid gồm có:
- Codein
- Hydrocodone
- Fentanyl
- Morphin
Liều dùng
Liều clopidogrel mà bác sĩ kê sẽ phụ thuộc vào vấn đề cần điều trị và mức độ nghiêm trọng.
Thông thường, bác sĩ sẽ bắt đầu với liều thấp và điều chỉnh dần cho đến khi xác định được liều lượng thích hợp.
Dưới đây là một số liều dùng clopidogrel thường được sử dụng. Tuy nhiên, phải dùng đúng liều mà bác sĩ kê, không được tự ý thay đổi vì liều dùng.
Thuốc gốc: Clopidogrel
- Dạng bào chế: viên nén
- Hàm lượng: 75mg và 300mg
Thuốc gốc: Plavix
- Dạng bào chế: viên nén
- Hàm lượng: 75mg và 300mg
Liều dùng để điều trị hội chứng mạch vành cấp
Người lớn (từ 18 tuổi trở lên)
- Liều khởi đầu thông thường: 300mg, uống một lần/ngày. Bắt đầu điều trị mà không dùng liều nạp sẽ trì hoãn tác dụng của thuốc trong vài ngày.
- Liều duy trì: 75mg, uống một lần/ngày.
Trẻ em (từ 0 đến 17 tuổi)
Loại thuốc này chưa được thử nghiệm ở trẻ em và không nên sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Liều dùng cho trường hợp mới bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc bệnh động mạch ngoại biên
Người lớn (từ 18 tuổi trở lên)
- Liều dùng thông thường: 75mg, uống một lần/ngày.
Trẻ nhỏ (từ 0 đến 17 tuổi)
Loại thuốc này chưa được nghiên cứu ở trẻ em và không nên sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Cảnh báo
Cảnh báo của FDA
Clopidogrel có cảnh báo đặc biệt (boxed warning). Đây là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) nhằm thông báo cho bác sĩ và bệnh nhân biết về các tác động nguy hiểm tiềm tàng của thuốc.
Clopidogrel được phân hủy bởi gan. Một số người có đặc điểm di truyền khác biệt làm thay đổi cơ chế hoạt động của cytochrome P450 2C19 (CYP2C19) - một trong các enzyme gan. Điều này có thể làm chậm tốc độ phân hủy clopidogrel trong cơ thể và khiến thuốc kém hiệu quả. Trước khi kê thuốc, bác sĩ sẽ kiểm tra xem bạn có sự khác biệt về di truyền này hay không. Nếu có thì bác sĩ sẽ kê các loại thuốc khác thay cho clopidogrel.
Cảnh báo về nguy cơ chảy máu
Clopidogrel có thể gây chảy máu nghiêm trọng và đôi khi còn dẫn đến tử vong. Loại thuốc này có thể khiến cơ thể dễ bầm tím, chảy máu và lâu cầm máu hơn bình thường. Bạn nên báo cho bác sĩ nếu gặp hiện tượng chảy máu không rõ nguyên nhân, kéo dài, chảy máu quá nhiều hoặc có lẫn máu trong nước tiểu/phân.
Cảnh báo trước khi phẫu thuật
Trước khi tiến hành bất kỳ ca phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn nào, bạn đều phải cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về việc đang dùng clopidogrel. Có thể bạn sẽ phải ngừng dùng thuốc trong một thời gian ngắn trước khi làm thủ thuật để ngăn ngừa chảy máu. Bác sĩ sẽ cho biết cụ thể khi nào cần ngừng thuốc và khi nào có thể dùng lại.
Nguy cơ dị ứng
Clopidogrel có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các triệu chứng như:
- Khó thở
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
Ngừng dùng thuốc ngay nếu bị dị ứng. Ngoài ra, không nên dùng clopidogrel nếu từng bị dị ứng với các loại thuốc nhóm thienopyridine (như ticlopidine). Việc tiếp tục dùng thuốc khi từng bị dị ứng có thể gây tử vong.
Tương tác với đồ uống có cồn
Đồ uống có còn có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong thời gian dùng clopidogrel.
Cảnh báo đối với các vấn đề sức khỏe
Đối với những người đang bị chảy máu: Không nên dùng clopidogrel nếu đang bị chảy máu (ví dụ như chảy máu não) hoặc có vấn đề về sức khỏe gây chảy máu (như loét dạ dày hay ruột). Clopidogrel sẽ cản trở sự đông máu và làm tăng chảy máu.
Đối với những người bị dị ứng với thienopyridine: Nếu bạn đã từng bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào trong nhóm thienopyridine thì không nên dùng clopidogrel.
Đối với những người mới bị đột quỵ: Không nên dùng clopidogrel với aspirin nếu mới bị đột quỵ gần đây vì nó sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Cảnh báo đối với các nhóm đối tượng khác
Đối với phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu về việc dùng clopidogrel ở phụ nữ mang thai cho thấy loại thuốc này không làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai.
Tuy nhiên, bạn nên cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong tương lai gần. Clopidogrel chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích nó mang lại lớn hơn những nguy cơ tiềm ẩn.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh được clopidogrel có đi vào sữa mẹ hay không nhưng nếu có thì nó có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng ở trẻ.
Đối với trẻ nhỏ: Tính an toàn và hiệu quả của clopidogrel vẫn chưa được xác định ở người dưới 18 tuổi.
Lưu ý khi dùng thuốc
Dùng thuốc đúng cách
Clopidogrel được sử dụng cho mục đích điều trị lâu dài và có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng nếu không dùng đúng cách.
Việc ngừng thuốc hoặc hoàn toàn không dùng thuốc sẽ làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ và thậm chí dẫn đến tử vong.
Nếu phải tạm thời ngừng dùng clopidogrel thì cần bắt đầu dùng lại ngay khi bác sĩ yêu cầu. Nếu ngừng thuốc, bạn sẽ có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng, đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch sâu ở chân hoặc thuyên tắc phổi.
Uống thuốc không đều: Thuốc sẽ kém hiệu quả hoặc hoàn toàn không có tác dụng. Để thuốc phát huy hiệu quả tốt, bạn cần uống thuốc đều đặn, đúng giờ hàng ngày để trong cơ thể luôn có lượng thuốc ổn định.
Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gộp liều.
Dùng thuốc quá liều: Lượng thuốc trong cơ thể sẽ tăng cao hơn mức cần thiết và có thể gây nguy hiểm. Triệu chứng thường gặp của việc dùng thuốc quá liều thường là chảy máu. Khi lỡ dùng clopidogrel quá liều, hãy báo cho bác sĩ và nếu xảy ra các triệu chứng nghiêm trọng thì cần gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Các lưu ý khác
- Không bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
- Bảo quản clopidogrel ở nhiệt độ gần 25°C (77°F). Có thể bảo quản trong một thời gian ngắn ở nhiệt độ từ 15ºC đến 30°C (59ºF đến 86°F).
- Không để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
- Luôn mang theo thuốc khi đi xa. Khi đi máy bay, không để thuốc trong hành lý kí gửi mà phải để trong hành lý xách tay.
- Không để thuốc trong ôtô khi thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.

Có lẽ bạn đã được bác sĩ thông báo cần kiểm soát mức cholesterol. Nhưng liệu bạn có nhầm lẫn về những thức ăn tốt nên ăn và những món không nên ăn? Bạn có tự hỏi xem liệu mình đã vận động đủ chưa và liệu đã ở mức cân nặng phù hợp hay chưa.

Statin là một nhóm thuốc được dùng để điều chỉnh mức cholesterol và điều trị một số vấn đề sức khỏe khác.

Nhiều người vẫn chưa nắm rõ các thay đổi trong hướng dẫn về việc sử dụng aspirin để dự phòng ban đầu bệnh tim mạch. Vì thế mà aspirin vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt đối với những người từ 60 tuổi trở lên, họ thường uống lượng nhỏ aspirin mỗi ngày. Việc dùng aspirin không phù hợp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu quá nhiều và thiếu máu.

Đặt stent động mạch cảnh là một trong hai thủ thuật được sử dụng để điều trị hẹp động mạch cảnh. Thủ thuật này là một lựa chọn ít xâm lấn hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn. Tuy nhiên, đặt stent động mạch cảnh vẫn có những rủi ro nhất định.

Nước cam, thực phẩm bổ sung kali và đồ uống chứa caffein có thể ảnh hưởng đến một số loại thuốc chẹn beta. Bác sĩ sẽ tư vấn những thực phẩm an toàn tùy theo loại thuốc và tình trạng sức khỏe của bạn.