Nên duy trì cholesterol ở mức bao nhiêu?

Cholesterol là một chất quan trọng trong cơ thể, giúp cấu tạo tế bào và tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin và hormone.
Tuy nhiên, mức cholesterol LDL (cholesterol “xấu”) quá cao lại là yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch. Ngược lại, mức HDL (cholesterol “tốt”) cao lại có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Xét nghiệm máu đơn giản có thể giúp đo lường mức LDL và HDL trong máu. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ xác định xem có cần dùng thuốc hoặc thay đổi lối sống để đưa mức cholesterol về ngưỡng an toàn hay không.
Dưới đây là thông tin chi tiết về cách đo cholesterol, các mức cholesterol lý tưởng, và các phương pháp giúp cải thiện cholesterol.
Cholesterol được đo như thế nào?
Có hai loại cholesterol chính là LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) và HDL (lipoprotein tỷ trọng cao):
- LDL: được coi là cholesterol “xấu” vì có thể tạo mảng bám trong thành động mạch, làm hẹp mạch máu và cản trở lưu thông máu.
- HDL: được coi là cholesterol “tốt” vì giúp loại bỏ LDL ra khỏi cơ thể.
Cholesterol được đo bằng xét nghiệm máu (lipid profile) tiêu chuẩn, với đơn vị là mg/dL (miligam trên decilit). Kết quả xét nghiệm cho biết:
- Mức LDL
- Mức HDL
- Triglyceride – chất béo dự trữ năng lượng dư thừa
- Cholesterol toàn phần – bao gồm LDL, HDL và 20% triglyceride
Các bác sĩ khuyến nghị nên xét nghiệm cholesterol:
- Mỗi 1–2 năm đối với nam giới từ 35 tuổi trở lên và nữ giới từ 45 tuổi trở lên, đặc biệt là nếu có nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Người trẻ tuổi nên xét nghiệm 5 năm một lần.
Mức cholesterol lý tưởng là bao nhiêu?
Duy trì cholesterol trong ngưỡng an toàn sẽ giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch – tình trạng mảng bám làm hẹp lòng mạch, cản trở máu đến tim, não và các cơ quan khác. Xơ vữa động mạch là nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) khuyến nghị các mức cholesterol lý tưởng như sau:
Đối với người từ 20 tuổi trở lên
- LDL: dưới 100 mg/dL
- HDL: từ 40 mg/dL trở lên (nam), từ 50 mg/dL trở lên (nữ)
- Triglyceride: dưới 150 mg/dL
- Cholesterol toàn phần: từ 125–200 mg/dL
Đối với người từ 19 tuổi trở xuống
- LDL: dưới 100 mg/dL
- HDL: trên 45 mg/dL
- Triglyceride: dưới 150 mg/dL
- Cholesterol toàn phần: dưới 170 mg/dL
Mức cholesterol có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố:
- Yếu tố di truyền
- Chế độ ăn uống
- Lối sống, bao gồm:
- Ít vận động
- Hút thuốc
- Uống quá nhiều rượu bia
- Thừa cân hoặc béo phì
Việc thay đổi thói quen sống và kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp bạn duy trì cholesterol trong giới hạn an toàn, từ đó phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Các phương pháp giúp làm giảm cholesterol
Theo một nghiên cứu năm 2019, đối với một số người, chỉ cần thay đổi lối sống đã đủ để đưa mức cholesterol về ngưỡng an toàn.
Các biện pháp thay đổi lối sống bao gồm:
- Tập thể dục aerobic cường độ vừa phải ít nhất 30–45 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần
- Ăn theo chế độ tốt cho tim mạch, hạn chế chất béo bão hòa
- Giảm cân nếu đang thừa cân
- Ngưng hút thuốc, vì hút thuốc làm xơ cứng động mạch và tăng nguy cơ hình thành mảng bám cholesterol
- Kiểm soát căng thẳng, vì stress kéo dài có thể làm tăng LDL
Khi nào cần dùng thuốc hạ cholesterol?
Nếu các thay đổi lối sống không giúp làm giảm cholesterol, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) cho biết statin là thuốc hiệu quả nhất để hạ LDL vì có tác dụng ức chế quá trình sản xuất cholesterol trong gan.
Ngoài statin, các thuốc khác có thể được chỉ định gồm:
- Nhựa gắn axit mật (nhóm resin)
- Ezetimibe – thuốc ức chế hấp thu cholesterol ở ruột
- Thuốc ức chế PCSK9
AHA và ACC đưa ra các hướng dẫn cụ thể cho từng nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh tim mạch như sau:
- Người nguy cơ rất cao mắc xơ vữa động mạch, có LDL từ 70 mg/dL trở lên nên bổ sung ezetimibe vào phác đồ statin.
- Người có LDL trên 190 mg/dL nên bắt đầu với statin liều cao. Nếu LDL không giảm dưới 100 mg/dL và có thêm yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch, nên kết hợp ezetimibe.
- Người bị đái tháo đường type 2, tuổi từ 40 đến 75, có LDL từ 70 mg/dL trở lên, nên bắt đầu dùng statin ở liều trung bình.
Kết luận
Mức cholesterol là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch và nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Chỉ cần một xét nghiệm máu đơn giản, bác sĩ đã có thể đo được mức LDL, HDL và tổng lượng cholesterol.
Dựa vào kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ quyết định xem bạn có cần điều trị bằng thuốc hay thay đổi lối sống để đưa cholesterol về mức an toàn hay không.
Nếu thấy lo lắng về nguy cơ mắc bệnh tim mạch của mình, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn các biện pháp phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe kịp thời.
Khi bạn có quá nhiều cholesterol, nó sẽ tích tụ trong các động mạch của bạn. Sự tích tụ này làm cho động mạch xơ cứng lại - một quá trình được gọi là xơ vữa động mạch.

Có lẽ bạn đã được bác sĩ thông báo cần kiểm soát mức cholesterol. Nhưng liệu bạn có nhầm lẫn về những thức ăn tốt nên ăn và những món không nên ăn? Bạn có tự hỏi xem liệu mình đã vận động đủ chưa và liệu đã ở mức cân nặng phù hợp hay chưa.