Cholesterol cao có di truyền không?

Nếu một ai đó trong gia đình có chỉ số cholesterol cao, bạn sẽ có nguy cơ gặp phải vấn đề này cao hơn bình thường. Tuy nhiên, các yếu tố về lối sống, đặc biệt là chế độ ăn uống và hoạt động thể chất, cũng có ảnh hưởng đến mức cholesterol.
Cùng tìm hiểu về các yếu tố làm tăng nguy cơ cholesterol máu cao và những cách kiểm soát mức cholesterol.
Nguyên nhân gây cholesterol máu cao
Cholesterol máu cao có nghĩa là nồng độ LDL cholesterol (lipoprotein mật độ thấp) hoặc cholesterol toàn phần (total cholesterol) cao hơn bình thường.
Cholesterol toàn phần = LDL cholesterol + HDL cholesterol + 20% triglyceride.
Chỉ số LDL cholesterol và cholesterol toàn phần được sử dụng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
Có nhiều yếu tố có thể góp phần dẫn đến tình trạng cholesterol máu cao, gồm có di truyền và lối sống.
Tăng cholesterol máu có tính gia đình
Nếu trong gia đình bạn có một người bị cholesterol máu cao và bạn cũng bị vấn đề này do được di truyền gen làm tăng mức cholesterol thì được gọi là tăng cholesterol máu có tính gia đình (familial hypercholesterolemia). Những người bị tăng cholesterol máu có tính gia đình không thể kiểm soát nồng độ cholesterol trong máu bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục mà cần phải dùng thuốc.
Béo phì hoặc vòng eo lớn
Béo phì được định nghĩa là chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên. Vòng eo lớn được định nghĩa là từ 80cm trở lên đối với nữ và 90cm trở lên đối với nam. Mỡ tích tụ ở vùng bụng làm tăng nguy cơ cholesterol máu cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Đường huyết cao
Nồng độ glucose trong máu cao có thể làm tăng LDL cholesterol và giảm HDL cholesterol. Nồng độ glucose trong máu cao còn làm hỏng nội mạc động mạch và tăng nguy cơ tích tụ chất béo trong động mạch.
Yếu tố lối sống
Lối sống cũng có ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol trong máu, gồm có chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và hút thuốc.
Chế độ ăn uống
Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nồng độ cholesterol trong máu. Một số loại thực phẩm chứa hai loại chất béo này:
- Thịt đỏ
- Sản phẩm từ sữa nguyên kem
- Đồ chiên
- Các loại bánh làm từ bơ sữa như bánh quy, bánh tart, bánh kem
Hoạt động thể chất
Tập thể dục có thể làm tăng HDL cholesterol và giảm LDL cholesterol. Điều đó có nghĩa là duy trì thói quen tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện mức cholesterol trong cơ thể.
Cố gắng tập cardio cường độ vừa 150 phút mỗi tuần hoặc tập cường độ cao 75 phút mỗi tuần. Nếu bạn ít vận động thì ban đầu có thể tập nhẹ nhàng trong thời gian ngắn rồi tăng dần lên.
Để có hiệu quả cao nhất, bạn nên kết hợp tập cardio với các hình thức tập luyện giúp tăng cường sức mạnh của cơ như tập tạ và yoga.
Bỏ thuốc lá
Hút thuốc rất có hại cho sức khỏe tim mạch vì các hóa chất trong thuốc lá làm hỏng thành mạch máu và làm tăng nguy cơ tích tụ chất béo. Do đó, nếu bạn hút thuốc thì hãy cố gắng cai càng sớm càng tốt.
Tác hại của cholesterol máu cao
Nồng độ cholesterol trong máu cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch và cản trở sự lưu thông máu qua mạch máu. Theo thời gian, điều này sẽ làm tăng nguy cơ đột quỵ, bệnh động mạch vành và bệnh động mạch ngoại biên.
Phương pháp chẩn đoán cholesterol cao
Tăng cholesterol máu thường không có triệu chứng. Xét nghiệm máu (xét nghiệm lipid máu hay mỡ máu) là cách duy nhất để phát hiện tình trạng này. Kết quả xét nghiệm sẽ cho biết:
- Cholesterol toàn phần
- HDL cholesterol
- LDL cholesterol
- Triglyceride
Đôi khi, xét nghiệm còn cho biết chỉ số lipoprotein-a (Lp(a)) và Apolipoprotein B (ApoB). Đây là những loại protein liên quan đến LDL và hai chỉ số này giúp đánh giá sức khỏe tim mạch cũng như nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Ý nghĩa kết quả xét nghiệm
Cholesterol toàn phần khỏe mạnh | Dưới 200 mg/dL |
Cholesterol toàn phần ở ngưỡng giới hạn cao | 200 - 239 mg/dL |
Cholesterol toàn phần cao | Trên 240 mg/dL |
Lipoprotein a – Lp (a) | 50 mg/dL trở lên |
Apolipoprotein B (ApoB) | 130 mg/dL trở lên |
Khi nào nên bắt đầu xét nghiệm lipid máu?
Những người có nguy cơ bị tăng cholesterol máu ở mức thấp nên bắt đầu xét nghiệm lipid máu ở độ tuổi 40 đối với phụ nữ và 35 đối với nam giới. Nên xét nghiệm khoảng 5 năm một lần.
Nếu bạn có nhiều yếu tố nguy cơ gây tăng cholesterol máu và bệnh tim mạch thì nên bắt đầu xét nghiệm lipid máu ở độ tuổi 20 và xét nghiệm thường xuyên hơn. Nếu chỉ số cholesterol hoặc lipid ở mức cao hơn bình thường, bạn sẽ phải điều trị và xét nghiệm lại thường xuyên hơn để theo dõi.
Xét nghiệm di truyền
Nếu bạn có nguy cơ mắc chứng tăng cholesterol máu có tính gia đình, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm di truyền. Xét nghiệm di truyền giúp tìm ra gen bị lỗi và xác định xem bạn có bị tăng cholesterol máu có tính gia đình hay không.
Nếu xét nghiệm cho kết quả dương tính, bạn sẽ phải xét nghiệm lipid máu thường xuyên hơn.
Các chỉ số xét nghiệm cholesterol khác
Apolipoprotein (b) (ApoB) và lipoprotein (a) (Lp(a))
Hiện nay, xét nghiệm cholesterol máu có thể còn cho biết cả chỉ số ApoB và Lp(a). ApoB và Lp(a) là hai protein liên quan đến LDL. Nồng độ ApoB và Lp(a) trong máu cao chỉ ra nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Điều trị cholesterol cao
Thông thường sẽ phải kết hợp nhiều biện pháp khác nhau để giảm và kiểm soát nồng độ cholesterol trong máu. Các phương pháp điều trị chính là:
- Kiểm soát các bệnh lý đang mắc, chẳng hạn như bệnh tiểu đường
- Điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục, bỏ thuốc lá và các thay đổi lối sống khác
- Dùng thuốc do bác sĩ kê, chẳng hạn như:
- Statin
- Thuốc ức chế hấp thụ cholesterol
- Thuốc gắn axit mật
- Thuốc ức chế PCSK9
- Thuốc ức chế adenosine triphosphate-citrate lyase
- Fibrat
- Niacin (axit nicotinic)
- Axit béo omega-3 ethyl ester
- Axit béo không bão hòa đa omega-3 có nguồn gốc từ sinh vật biển (PUFA)
Một nghiên cứu gần đây phát hiện ra rằng nồng độ niacin trong máu cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào để điều trị tăng cholesterol máu.
Phòng ngừa cholesterol cao
Dưới đây là một số cách để giảm nguy cơ bị cholesterol máu cao:
- Chế độ ăn uống lành mạnh. Chế độ ăn nhiều chất xơ, protein và chất béo không bão hòa có thể làm giảm LDL cholesterol có hại. Tránh ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc động vật chứa nhiều chất béo bão hòa, chẳng hạn như sản phẩm từ sữa nguyên kem, bánh làm từ bơ sữa và thịt đỏ. Ăn chủ yếu những thực phẩm lành mạnh như:
- Rau xanh
- Các loại đậu
- Ngũ cốc nguyên hạt
- Sản phẩm từ sữa ít béo
- Thịt có hàm lượng chất béo thấp, ví dụ như thịt gia cầm
- Tập thể dục đều đặn. Tập cardio cường độ vừa đến cao 150 phút mỗi tuần. Ngoài ra nên kết hợp với tập kháng lực, ví dụ như tập tạ để tăng khối lượng cơ.
- Bỏ thuốc lá. Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe tổng thể và sức khỏe tim mạch. Trên thực tế, hút thuốc là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh và tỷ lệ mỡ cơ thể thấp. Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) dưới 30. Nam giới nên duy trì tỷ lệ mỡ cơ thể dưới 25% và nữ giới dưới 30%. Nếu thừa cân, bạn cần giảm cân bằng cách tạo sự thâm hụt calo (calo nạp vào ít hơn calo đốt cháy). Kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với thói quen tập thể dục đều đặn sẽ giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh hoặc giảm cân.
- Hạn chế uống rượu. Phụ nữ chỉ nên uống tối đa một đơn vị cồn mỗi ngày và nam giới chỉ nên uống tối đa hai đơn vị cồn/ngày. Một đơn vị cồn tương đương 355ml bia hoặc 120ml rượu vang hoặc 45ml rượu mạnh.
Bạn cũng có thể cần dùng thuốc để kiểm soát mức cholesterol, chẳng hạn như statin, thuốc ức chế PCSK9 và thuốc gắn axit mật. Cho dù dùng thuốc thì vẫn phải duy trì lối sống lành mạnh.
Những trường hợp không thể kiểm soát cholesterol bằng cách thay đổi lối sống và dùng thuốc có thể cần điều trị bằng phương pháp gạn tách thành phần máu (apheresis) hoặc phẫu thuật. Phương pháp gạn tách thành phần máu rất ít khi được sử dụng.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa tình trạng cholesterol cao và nguy cơ mắc các dạng sa sút trí tuệ khác nhau, bao gồm sa sút trí tuệ do mạch máu não (vascular dementia), bệnh Alzheimer và các loại sa sút trí tuệ khác.

Rối loạn cương dương (ED) có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có sức khỏe tim mạch kém. Mức cholesterol cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, từ đó làm tăng nguy cơ mắc ED.

Một số nghiên cứu cho thấy mức testosterone thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại không chỉ ra rằng liệu liệu pháp testosterone có trực tiếp làm giảm cholesterol hoặc huyết áp hay không.

Ngủ quá nhiều và ngủ quá ít đều có tác động tiêu cực đến mức lipid, làm tăng nguy cơ bị triglyceride cao, mức HDL thấp và LDL cao (đặc biệt ở phụ nữ).

Nếu tình trạng cholesterol cao chỉ ở mức nhẹ hoặc trung bình, bạn có thể áp dụng các biện pháp tại nhà, chưa cần dùng đến thuốc để kiểm soát và hạ cholesterol hiệu quả.