1

Trật mắt cá chân điều trị bằng cách nào?

Trật mắt cá chân hay bong gân mắt cá chân là một trong những dạng chấn thương phổ biến nhất ở chi dưới. Trật mắt cá chân xảy ra khi các dây chằng ở mắt cá chân bị kéo giãn hoặc bị rách. Dây chằng là các dải mô chắc nối các xương ở khớp cổ chân với nhau, gồm có xương chày, xương mác và xương sên.

Dây chằng giúp giữ cho khớp ổn định và ngăn ngừa vận động quá sức. Trật mắt cá chân xảy ra khi các dây chằng bị kéo giãn vượt quá phạm vi chuyển động bình thường. Điều này đa phần xảy ra ở dây chằng nằm ở mặt ngoài của mắt cá chân.

Việc điều trị trật mắt cá chân tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Mặc dù có thể chỉ cần các biện pháp tự chăm sóc và thuốc giảm đau không kê đơn là đủ nhưng tốt hơn hết vẫn nên đi khám để đánh giá mức độ trật mắt cá chân và xác định phương pháp điều trị thích hợp.

Dấu hiệu trật mắt cá chân

Các dấu hiệu của trật mắt cá chân tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, gồm có:

  • Có tiếng
  • Đau đớn, đặc biệt là khi tiếp tục đi lại hay dồn trọng lực lên chân bị trật mắt cá
  • Đau khi chạm lên mắt cá chân
  • Sưng tấy
  • Bầm tím
  • Phạm vi chuyển động của khớp cổ chân bị hạn chế
  • Cảm giác mắt cá chân không ổn định
  • Nghe thấy âm thanh bất thường ở mắt cá chân tại thời điểm xảy ra chấn thương

Khi nào cần đi khám?

Nên đi khám nếu bị đau và sưng ở mắt cá chân sau chấn thương và nghi ngờ đã bị trật mắt cá chân. Mặc dù có thể tự điều trị trật mắt cá chân nhưng vẫn nên đi khám để bác sĩ đánh giá tình trạng của mắt cá chân. Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài thì rất có thể dây chằng đã bị tổn thương nặng hoặc gãy xương ở mắt cá chân hay cẳng chân.

Nguyên nhân gây trật mắt cá chân

Trật mắt cá chân xảy ra khi mắt cá chân bị lệch khỏi vị trí bình thường, điều này khiến một hoặc nhiều dây chằng quanh khớp cổ chân bị kéo giãn, rách một phần hoặc rách hoàn toàn.

Các nguyên nhân gây trật mắt cá chân gồm có:

  • Ngã
  • Tiếp đất sai kỹ thuật sau khi nhảy xuống từ trên cao hoặc xoay người trên không
  • Chạy bộ hoặc tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng
  • Mắt cá chân bị người khác giẫm phải hoặc bị va đập mạnh

Các yếu tố nguy cơ gây trật mắt cá chân

Các yếu tố làm tăng nguy cơ trật mắt cá chân gồm có:

  • Chơi thể thao: Trật mắt cá chân là một chấn thương phổ biến trong thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao đòi hỏi phải thực hiện động tác nhảy, thay đổi hướng chuyển động đột ngột hoặc vặn bàn chân như bóng rổ, tennia, bóng đá và chạy đường mòn.
  • Tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng: Đi bộ, chạy bộ hay tập các môn thể thao khác trên bề mặt gồ ghề sẽ làm tăng nguy cơ trật mắt cá chân.
  • Có tiền sử chấn thương mắt cá chân: Một khi đã bị trật mắt cá chân hoặc một loại chấn thương mắt cá chân khác thì khả năng tiếp tục bị trật mắt cá chân là rất cao.
  • Thể trạng kém: Cổ chân yếu hoặc kém linh hoạt có thể làm tăng nguy cơ bị trật mắt cá chân khi tham gia các môn thể thao.
  • Đi giày không vừa chân: Đi giày quá rộng, quá chật hoặc giày không thích hợp cho việc tập thể thao khiến mắt cá chân dễ bị chấn thương hơn. Đi giày cao gót cũng làm tăng nguy cơ trật mắt cá chân.

Các vấn đề phát sinh do trật mắt cá chân

Không điều trị trật mắt cá chân đúng cách, tập thể dục lại quá sớm sau khi bị trật mắt cá chân hoặc bị trật mắt cá chân nhiều lần liên tiếp có thể dẫn đến các biến chứng như:

  • Đau mắt cá chân mãn tính
  • Khớp cổ chân không ổn định
  • Viêm khớp cổ chân

Phòng ngừa trật mắt cá chân

Các cách giúp giảm nguy cơ trật mắt cá chân hoặc ngăn ngừa trật mắt cá chân tái phát:

  • Khởi động kỹ trước khi tập thể dục hoặc chơi thể thao.
  • Cẩn thận khi đi bộ, chạy bộ hoặc tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng.
  • Sử dụng đai quấn cổ chân để bảo vệ mắt cá chân khi chơi thể thao.
  • Mang giày vừa chân, hạn chế đi giày cao gót
  • Chọn giày thể thao phù hợp với từng môn thể thao.
  • Chọn các môn thể thao và hoạt động thể chất phù hợp với điều kiện sức khỏe
  • Tăng cường sức mạnh của cơ và sự linh hoạt của khớp cổ chân.
  • Tập các bài tập bổ trợ giúp cải thiện tính ổn định và khả năng giữ thăng bằng.

Phương pháp chẩn đoán trật mắt cá chân

Trong khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra mắt cá chân, bàn chân và cẳng chân. Bác sĩ sẽ ấn xung quanh khu vực bị chấn thương để xác định các điểm đau và di chuyển bàn chân để đánh giá phạm vi chuyển động cũng như là để xác định những hướng chuyển động gây đau.

Trong những trường hợp chấn thương nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề nghị thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sau để loại trừ khả năng gãy xương hoặc để đánh giá chi tiết hơn mức độ tổn thương dây chằng:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang sử dụng bức xạ liều thấp để tạo ra hình ảnh cấu trúc xương ở mắt cá chân. Phương pháp này giúp phát hiện hoặc loại trừ khả năng gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh mặt cắt ngang hoặc hình ảnh 3D chi tiết của các cấu trúc mô mềm ở mắt cá chân, bao gồm cả dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT giúp đánh giá tình trạng xương khớp một cách chi tiết. Phương pháp chụp CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh ở nhiều góc độ khác nhau và sau đó các hình ảnh được kết hợp lại để tạo ra hình ảnh mặt cắt ngang hoặc 3 chiều của các cấu trúc bên trong cơ thể.
  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc ở thời gian thực. Những hình ảnh này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của dây chằng hoặc gân khi bàn chân ở các vị trí khác nhau.

Điều trị trật mắt cá chân

Việc điều trị trật mắt cá chân tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Mục đích của việc điều trị là giảm đau và sưng, thúc đẩy quá trình hồi phục dây chằng và phục hồi chức năng mắt cá chân.

Các biện pháp tự chăm sóc

Thực hiện các bước tự chăm sóc sau đây trong 2 - 3 ngày sau chấn thương:

  • Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động gây đau, sưng hoặc khó chịu.
  • Chườm đá: Chườm đá hoặc ngâm chân trong nước đá ngay lập tức sau chấn thương và lặp lại 2 đến 3 tiếng một lần, trừ lúc ngủ, mỗi lần chườm 15 đến 20 phút. Những người bị bệnh về mạch máu, đái tháo đường hoặc giảm cảm giác cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi chườm đá.
  • Quấn băng thun: Để giảm sưng, hãy quấn băng thun quanh mắt cá chân cho đến khi đỡ sưng. Không quấn quá chặt để tránh gây cản trở lưu thông máu. Bắt đầu quấn từ bàn chân lên cổ chân.
  • Kê cao chân: Để giảm sưng, hãy kê bên chân bị trật mắt cá lên cao hơn tim, đặc biệt là khi ngủ vào ban đêm. Điều này sẽ giúp ngăn chất lỏng tích tụ ở mắt cá chân và giảm sưng tấy.

Dùng thuốc

Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần dùng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen, naproxen sodium hoặc acetaminophen là đủ để kiểm soát cơn đau do trật mắt cá chân.

Dụng cụ hỗ trợ

Để bớt đau đớn khi đi lại, hãy dùng nạng cho đến khi đỡ đau. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng trật mắt cá chân mà bác sĩ có thể sẽ đề nghị quấn băng thun, mang đai quấn cổ chân hoặc nẹp cổ chân để ổn định mắt cá chân trong thời gian hồi phục. Trường hợp trật mắt cá chân nặng có thể phải bó bột hoặc đi giày nẹp cổ chân để cố định mắt cá chân.

Trị liệu

Khi tình trạng sưng đau giảm và có thể cử động lại, người bệnh nên bắt đầu tập các bài tập để khôi phục phạm vi chuyển động, sức mạnh, sự linh hoạt và ổn định của mắt cá chân. Bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn các bài tập thích hợp.

Các bài tập cải thiện khả năng giữ thăng bằng và ổn định là điều đặc biệt quan trọng để giúp các cơ ở mắt cá chân phối hợp nhịp nhàng với nhau khi vận động, hỗ trợ khớp cổ chân và ngăn ngừa trật mắt cá chân tái phát. Có nhiều bài tập với các mức độ thử thách khả năng giữ thăng bằng khác nhau, chẳng hạn như đứng bằng một chân.

Nếu bị trật mắt cá chân khi tập thể dục hoặc chơi thể thao, hãy hỏi bác sĩ về thời điểm có thể tập luyện trở lại. Bác sĩ sẽ tiến hành các bài kiểm tra để đánh giá mức độ phục hồi của mắt cá chân và xác định xem đã có thể tập luyện lại hay chưa.

Phẫu thuật

Phẫu thuật thường được chỉ định khi chấn thương chậm hồi phục hoặc mắt cá chân vẫn không ổn định sau một thời gian dài tập vật lý trị liệu và phục hồi chức năng. Trong ca phẫu thuật, bác sĩ sẽ sửa lại dây chằng không lành hoặc tái tạo dây chằng từ các dây chằng hoặc gân lân cận.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Trật khớp khuỷu tay điều trị bằng cách nào?
Trật khớp khuỷu tay điều trị bằng cách nào?

Trật khớp khuỷu tay xảy ra khi các đầu xương tạo nên khớp khuỷu tay bị lệch khỏi vị trí bình thường. Điều này thường là do chống tay xuống đất khi ngã. Khớp khuỷu tay là vị trí khớp bị trật phổ biến thứ hai ở người lớn (chỉ sau khớp vai) và là vị trí khớp bị trật phổ biến nhất ở trẻ em.

Trật khớp vai điều trị bằng cách nào?
Trật khớp vai điều trị bằng cách nào?

Trật khớp vai là một dạng chấn thương khớp trong đó chỏm xương cánh tay bị lệch ra khỏi khớp vai. Khớp vai gồm có ba xương là chỏm xương cánh tay, xương bả vai và xương đòn. Đây là khớp chuyển động nhiều nhất trong cơ thể nên rất dễ bị trật.

Bàn chân bẹt điều trị bằng cách nào?
Bàn chân bẹt điều trị bằng cách nào?

Lòng bàn chân của đa số mọi người đều có độ lõm nhất định, khi nhìn ở mặt trong sẽ thấy bàn chân hơi cong lên, gọi là vòm bàn chân. Bàn chân bẹt là tình trạng mà lòng bàn chân không hề có độ lõm mà bằng phẳng, toàn bộ lòng bàn chân chạm sàn khi đứng.

Loãng xương do glucocorticoid điều trị bằng cách nào?
Loãng xương do glucocorticoid điều trị bằng cách nào?

Dùng các loại glucocorticoid như prednisone có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương. Dạng loãng xương này được gọi là loãng xương do glucocorticoid. Mặc dù điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục có thể giúp làm giảm nguy cơ loãng xương nhưng cũng có thể cần giảm liều glucocorticoid hoặc đổi thuốc khác.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây