Cholesterol ở mức giới hạn cao nghĩa là gì?
Cholesterol máu cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Bắt đầu điều trị khi cholesterol ở mức giới hạn cao sẽ giúp đưa nồng độ cholesterol trong máu về mức bình thường, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
LDL, HDL và cholesterol toàn phần
Xét nghiệm lipid máu hay xét nghiệm mỡ máu đo nồng độ cholesterol và các chất béo khác trong máu. Cholesterol được vận chuyển trong máu bởi các phân tử gọi là lipoprotein. Có hai loại lipoprotein chính là lipoprotein mật độ thấp (LDL) và lipoprotein mật độ cao (HDL). LDL được gọi là cholesterol xấu trong khi HDL được gọi là cholesterol tốt.
Kết quả xét nghiệm lipid máu gồm các chỉ số sau đây:
- LDL cholesterol
- HDL cholesterol
- Triglyceride, một loại chất béo khác trong máu
- Cholesterol toàn phần (LDL + HDL + 20% triglyceride)
Mức cholesterol tối ưu
Định nghĩa về mức cholesterol tối ưu thay đổi theo độ tuổi và giới tính.
Việc phân loại mức cholesterol còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tim mạch.
Theo Hướng dẫn vào năm 2018 của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA)/Hội Tim mạch học Hoa Kỳ (ACC), mức cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglyceride tối ưu là:
- Cholesterol toàn phần: khoảng 150mg/dL
- LDL cholesterol (cholesterol xấu): khoảng 100mg/dL
- HDL cholesterol (cholesterol tốt): từ 40mg/dL trở lên đối với nam giới và 50mg/dL trở lên đối với phụ nữ.
- Triglyceride: dưới 150mg/dL
Những yếu tố ảnh hưởng đến mức cholesterol
Có rất nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol trong máu, bao gồm những yếu tố có thể thay đổi và yếu tố không thể thay đổi. Những yếu tố có thể thay đổi là:
- Chế độ ăn uống. Ăn nhiều chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol toàn phần. Mặt khác, thay những thực phẩm chứa nhiều cholesterol và chất béo bão hòa bằng thực phẩm có hàm lượng thấp hơn có thể làm giảm mức cholesterol theo thời gian.
- Mức độ vận động. Lối sống ít vận động có thể làm tăng cholesterol trong máu và dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch. Điều này cản trở lưu thông máu, khiến tim không nhận được đủ lượng máu cần thiết và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tập thể dục đều đặn có thể giúp giảm LDL cholesterol, tăng HDL cholesterol, giảm nguy cơ bị cholesterol cao và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Cân nặng. Thừa cân có thể làm tăng mức cholesterol, cũng như tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn giúp duy trì cân nặng hợp lý. Điều này giúp giảm mức LDL và cholesterol toàn phần, đồng thời tăng HDL cholesterol.
Bên cạnh đó cũng có những yếu tố ảnh hưởng đến mức cholesterol mà chúng ta không thể thay đổi được, đó là:
- Tuổi tác. Nồng độ cholesterol trong máu tăng tự nhiên theo thời gian.
- Giới tính. Khi chưa mãn kinh, phụ nữ có mức cholesterol toàn phần thấp hơn nam giới cùng độ tuổi. Nhưng khi bước vào thời kỳ mãn kinh, mức LDL cholesterol của phụ nữ sẽ tăng lên.
- Di truyền. Tình trạng cholesterol cao thường di truyền trong gia đình. Lý do là vì lượng cholesterol mà cơ thể tạo ra được quyết định bởi gen.
Một số nhóm chủng tộc và dân tộc nhất định có tỷ lệ bị cholesterol cao, tăng huyết áp và bệnh tim mạch cao hơn, gồm có người Đông Á và Nam Á, người da đen không phải gốc Tây Ban Nha, người Mỹ gốc Phi, người Mỹ bản địa và người bản địa Alaska.
Các biện pháp tự nhiên để kiểm soát cholesterol
Nếu chỉ số cholesterol mới ở mức giới hạn cao, bạn có thể thực hiện các biện pháp dưới đây để cải thiện mức cholesterol và bảo vệ sức khỏe tim mạch:
- Ăn nhiều chất xơ. Chất xơ hòa tan liên kết với cholesterol và đưa cholesterol ra khỏi cơ thể. Một số loại thực phẩm giàu chất xơ hòa tan là yến mạch và trái cây họ cam quýt. Chất xơ không hòa tan giúp duy trì cảm giác no lâu hơn và nhờ đó hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Chất xơ không hòa tan có trong những loại thực phẩm như các loại hạt và khoai tây.
- Bổ sung axit béo omega 3. Axit béo omega-3 có thể giúp giảm triglyceride và tăng HDL cholesterol. Một nhóm thực phẩm rất giàu axit béo omega-3 là các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá mòi, cá nục và cá trích. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị ăn ít nhất hai khẩu phần cá béo mỗi tuần. Nếu không ăn được nhiều cá, bạn có thể uống bổ sung axit béo omega-3.
- Hạn chế ăn thịt đỏ. Các loại thịt đỏ như thịt lợn, thịt bò, trâu, dê chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol. Nếu ăn thịt đỏ, hãy chọn phần thịt nạc.
- Bỏ da gia cầm. Bỏ da gà và vịt sẽ giúp giảm bớt lượng chất béo. Để giảm chất béo bão hòa trong món ăn, hãy chế biến thịt bằng cách nướng, hấp, luộc hoặc quay thay vì chiên, xào.
- Thay thế sản phẩm từ sữa nguyên kem bằng sản phẩm từ sữa ít béo, tách béo hoặc sữa thực vật: Các sản phẩm từ sữa nguyên kem thường có hàm lượng chất béo bão hòa cao. Để giảm lượng chất béo bão hòa tiêu thụ, hãy chọn sản phẩm từ sữa ít béo, tách béo hoặc sữa thực vật như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân hoặc sữa óc chó.
- Tăng cường vận động. Các chuyên gia khuyến nghị trẻ em và thanh thiếu niên nên vận động cơ thể ít nhất 60 phút mỗi ngày và người lớn nên vận động khoảng 45 phút mỗi ngày hoặc 5 giờ mỗi tuần. Bạn có thể chọn bất cứ hoạt động nào, từ đi bộ cho đến bơi lội và đạp xe.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh. Béo phì ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng cholesterol và làm giảm khả năng đào thải cholesterol xấu ra khỏi máu. Nếu bạn đang bị thừa cân thì hãy cố gắng giảm cân. Giảm cân có thể làm giảm mức cholesterol.
- Hạn chế hoặc không uống rượu bia. Uống quá nhiều rượu bia sẽ làm tăng cholesterol toàn phần và triglyceride. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), uống nhiều rượu bia được định nghĩa là uống trên 01 đơn vị cồn/ngày đối với phụ nữ và trên 02 đơn cồn/ngày đối với nam giới (01 đơn vị cồn = 10g cồn nguyên chất, tương đương 355ml bia hoặc 120ml rượu vang hoặc 45ml rượu mạnh).
- Không sử dụng các sản phẩm thuốc lá. Nicotine trong thuốc lá truyền thống và thuốc lá điện tử có thể làm hỏng mạch máu, làm cứng động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Ở người hút thuốc, cai thuốc có thể tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện mức cholesterol.
- Kiểm soát các bệnh lý đang mắc. Nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ sẽ càng tăng cao nếu tình trạng cholesterol cao đi kèm bệnh tim mạch, tăng huyết áp hoặc tiểu đường.
Khi nào cần dùng thuốc hạ cholesterol?
Nếu đã thực hiện những biện pháp nêu trên trong 3 – 6 tháng mà mức cholesterol không cải thiện thì có thể bạn sẽ phải dùng thuốc.
Các loại thuốc chính để điều trị cholesterol cao là:
- Statin. Đây là nhóm thuốc hạ cholesterol được sử dụng phổ biến nhất. Các loại thuốc này ngăn cản sự sản xuất cholesterol ở gan. Một số ví dụ về thuốc statin là lovastatin, pravastatin, simvastatin, fluvastatin và atorvastatin.
- Thuốc gắn axit mật. Những loại thuốc này liên kết với axit mật và đồng thời ức chế sự tái hấp thu axit mật. Hai điều này giúp làm giảm mức cholesterol. Ví dụ về thuốc gắn axit mật: cholestyramine, colestipol và colesevelam.
- Niacin (vitamin B3). Loại vitamin nhóm B này làm giảm sự sản xuất chất béo ở gan. Niacin giúp giảm triglyceride và LDL cholesterol.
- Fibrate. Nhóm thuốc này giúp giảm triglyceride và giảm nhẹ mức LDL. Ví dụ về thuốc fibrate: gemfibrozil, clofibrate và fenofibrate.
- Thuốc ức chế hấp thu cholesterol. Đây là nhóm thuốc điều trị cholesterol cao được sử dụng phổ biến thứ hai, sau statin. Những loại thuốc này ngăn cản sự hấp thụ cholesterol ở ruột.
- Thuốc ức chế PCSK9. Loại thuốc này có tác dụng liên kết và vô hiệu hóa protein PCSK9 trong gan và nhờ đó làm giảm LDL cholesterol. Ví dụ về thuốc ức chế PCSK9 gồm có alirocumab và evolocumab.
Một số câu hỏi về cholesterol
Tại sao LDL cholesterol được gọi là “cholesterol xấu”?
LDL cholesterol dư thừa tích tụ trên thành động mạch và kích hoạt sự giải phóng các chất gây viêm làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim. Tình trạng này được gọi là xơ vữa động mạch. Nồng độ lipid, nhất là LDL cholesterol, trong máu cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch.
Tại sao HDL cholesterol được gọi là “cholesterol tốt”?
HDL đưa cholesterol ra khỏi động mạch và đến gan. Gan sẽ loại bỏ cholesterol ra khỏi máu. Vì thế nên HDL được gọi là “cholesterol tốt”.
Triglyceride là gì?
Triglyceride là một loại chất béo dạng sáp khác có trong máu. Triglyceride có vai trò lưu trữ năng lượng và cung cấp năng lượng cho cơ thể khi cần. Tuy nhiên, giống như cholesterol, quá nhiều triglyceride sẽ gây hại. Chế độ ăn nhiều cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, và uống nhiều rượu bia sẽ làm tăng mức triglyceride.
Nên xét nghiệm cholesterol bao lâu một lần?
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị xét nghiệm cholesterol cách 4 đến 6 năm một lần đối với người từ 20 tuổi trở lên. Những người có chỉ số cholesterol cao hoặc có các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch khác nên xét nghiệm thường xuyên.
Tóm tắt bài viết
Chỉ số cholesterol toàn phần từ 200mg/dL đến 239mg/dL được coi là mức giới hạn cao, nghĩa là đã vượt quá mức cholesterol bình thường nhưng chưa đến mức cao.
Nếu không được điều trị, cholesterol máu cao sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Cholesterol cao thường không có triệu chứng, do đó cần xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm vấn đề.
Khi bạn có quá nhiều cholesterol, nó sẽ tích tụ trong các động mạch của bạn. Sự tích tụ này làm cho động mạch xơ cứng lại - một quá trình được gọi là xơ vữa động mạch.

Có lẽ bạn đã được bác sĩ thông báo cần kiểm soát mức cholesterol. Nhưng liệu bạn có nhầm lẫn về những thức ăn tốt nên ăn và những món không nên ăn? Bạn có tự hỏi xem liệu mình đã vận động đủ chưa và liệu đã ở mức cân nặng phù hợp hay chưa.

Cholesterol là một loại chất béo có trong máu của bạn. Các tế bào cơ thể cần cholesterol, nó giúp cho màng ngoài của các tế bào ổn định.