1

Những điều cần biết về rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu là thuật ngữ y học chỉ tình trạng lượng chất béo (lipid) trong máu, bao gồm cholesterol và triglyceride, tăng cao bất thường. Bạn có thể mắc bệnh do di truyền hoặc do lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống kém lành mạnh và ít vận động.
Hình ảnh 49 Những điều cần biết về rối loạn lipid máu

Loại rối loạn lipid máu phổ biến nhất là tăng cholesterol máu. Các dạng khác bao gồm tăng triglyceride máu và rối loạn lipid hỗn hợp, tức là cả cholesterol và triglyceride đều tăng cao.

Rối loạn lipid máu rất phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia phát triển hiện đại. Tình trạng này cũng đang gia tăng trên toàn thế giới.

Tại Hoa Kỳ, có đến 94 triệu người trên 20 tuổi có mức cholesterol toàn phần trong máu cao - chiếm khoảng 50% người trưởng thành ở nước này.

Nếu không điều trị, người mắc rối loạn lipid máu sẽ có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao gấp đôi so với người có mức cholesterol bình thường. Bệnh mạch vành có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác.

Tuy nhiên, rối loạn lipid máu thường có thể kiểm soát được và hoàn toàn có thể phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.

Tìm hiểu về cholesterol

Cholesterol là một loại chất béo di chuyển trong máu nhờ các protein gọi là lipoprotein.

Khi lượng cholesterol trong máu quá cao, nó có thể bám vào thành mạch máu và hình thành các mảng xơ vữa. Theo thời gian, các mảng này to dần và làm hẹp lòng mạch, dẫn đến:

  • Bệnh tim mạch
  • Nhồi máu cơ tim
  • Đột quỵ
  • Bệnh động mạch ngoại biên (có thể gây thiếu máu chi hoặc hoại tử)

Có hai loại cholesterol chính là lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) và lipoprotein tỷ trọng cao (HDL):

  • LDL (cholesterol “xấu”): tích tụ trong thành động mạch, làm mạch máu bị hẹp và cứng.
  • HDL (cholesterol “tốt”): giúp loại bỏ cholesterol xấu ra khỏi máu, vận chuyển ngược về gan để xử lý.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu là tình trạng mất cân bằng cholesterol trong máu - cụ thể là quá nhiều LDL và quá ít HDL để đào thải LDL dư thừa.

Có hai loại rối loạn lipid máu chính:

  • Rối loạn lipid máu có tính gia đình (di truyền): do gen di truyền từ cha mẹ.
  • Rối loạn lipid máu mắc phải do bệnh lý, thuốc hoặc lối sống.

1. Rối loạn lipid máu không do di truyền

Ngoài yếu tố di truyền, bạn cũng có thể mắc rối loạn lipid máu do nguyên nhân về lối sống, thuốc điều trị hoặc các bệnh nền.

Nguyên nhân do lối sống

Một số yếu tố có thể làm tăng LDL và giảm HDL.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), những thói quen sống góp phần lớn nhất dẫn đến tăng cholesterol bao gồm:

  • Chế độ ăn uống mất cân đối
  • Thiếu vận động
  • Hút thuốc hoặc hít phải khói thuốc thường xuyên
  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Uống rượu nhiều (mặc dù uống rượu vang đỏ với lượng vừa phải có thể có tác dụng tích cực)

Bệnh lý có thể dẫn đến rối loạn lipid máu

Một số bệnh nền có thể làm tăng cholesterol máu, bao gồm:

  • Bệnh thận
  • Đái tháo đường
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
  • Suy giáp
  • Bệnh gan

Một số rối loạn di truyền khác hoặc thai kỳ cũng có thể góp phần làm tăng cholesterol.

Thuốc làm tăng cholesterol

Có một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol, chẳng hạn như:

  • Thuốc tránh thai
  • Thuốc lợi tiểu
  • Corticosteroid
  • Thuốc kháng virus HIV
  • Thuốc chẹn beta (beta-blockers)

Trong đó, beta-blockers ít khi làm thay đổi mức cholesterol và thường không cần ngừng thuốc nếu hiệu quả điều trị tốt.

2. Rối loạn lipid hỗn hợp có tính gia đình

Đây là dạng rối loạn lipid máu do di truyền, có thể từ cha mẹ hoặc ông bà. Người mắc tình trạng này thường có cả cholesterol và triglyceride đều cao.

Bệnh thường khởi phát từ tuổi thiếu niên và được chẩn đoán ở độ tuổi 20–30. Tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành sớm và nhồi máu cơ tim.

Khác với các dạng rối loạn lipid thông thường, người mắc rối loạn lipid hỗn hợp có tính gia đình có thể xuất hiện triệu chứng tim mạch từ sớm, bao gồm:

  • Đau ngực khi còn trẻ
  • Nhồi máu cơ tim khi còn trẻ
  • Đau cơ bắp chân khi đi bộ (dấu hiệu của thiếu máu chi)
  • Vết loét ở ngón chân lâu lành
  • Triệu chứng đột quỵ: khó nói, méo mặt một bên, yếu tay chân

Dấu hiệu và triệu chứng

Rối loạn lipid máu thường không gây ra triệu chứng rõ ràng cho đến khi tiến triển đến mức gây biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Những biến cố này xảy ra khi cholesterol cao gây tích tụ mảng xơ vữa trong lòng mạch, làm hạn chế hoặc tắc nghẽn dòng máu.

Bác sĩ có thể thực hiện một xét nghiệm máu đơn giản để kiểm tra mức cholesterol trong máu.

Theo hướng dẫn năm 2018 được công bố trên Tạp chí của ACC, mức cholesterol toàn phần trong máu được xác định như sau:

  • Trên 240 mg/dL được xem là cao
  • Trên 200 mg/dL được xem là tăng nhẹ

Tuy nhiên, các ngưỡng này có thể thay đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến nghị người trưởng thành nên kiểm tra cholesterol từ năm 20 tuổi, sau đó:

  • Kiểm tra 5 năm 1 lần nếu không có yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch
  • Kiểm tra thường xuyên hơn nếu có nguy cơ (như tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì…)

Trẻ em và thanh thiếu niên cũng có thể cần được kiểm tra. CDC cho biết ở Hoa Kỳ, cứ 5 thiếu niên thì có 1 người bị tăng cholesterol.

Bạn nên đưa trẻ đi kiểm tra cholesterol nếu:

  • Gia đình có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc bệnh tim sớm
  • Trẻ bị thừa cân hoặc béo phì
  • Trẻ mắc tiểu đường

Rối loạn lipid máu được chẩn đoán như thế nào?

Rối loạn lipid máu không gây ra triệu chứng, vì vậy cách duy nhất để phát hiện là thông qua xét nghiệm máu, gọi là lipid panel hoặc lipid profile.

Bác sĩ sẽ sử dụng kết quả xét nghiệm để chẩn đoán rối loạn lipid máu.

Khi tiến hành xét nghiệm, bác sĩ sẽ lấy một mẫu máu, gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích và trả lại kết quả bao gồm các chỉ số:

  • Cholesterol toàn phần
  • LDL (cholesterol xấu)
  • HDL (cholesterol tốt)
  • Triglyceride

Trước khi lấy máu, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nhịn ăn từ 8 đến 12 giờ - tức là chỉ uống nước lọc, không ăn uống gì khác trong thời gian này. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy việc nhịn ăn không phải lúc nào cũng cần thiết, vì vậy bạn nên làm theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.

Mức cholesterol “an toàn” có thể khác nhau tùy từng người, phụ thuộc vào tiền sử bệnh và tình trạng sức khỏe hiện tại. Bác sĩ sẽ giúp bạn đánh giá và đưa ra mục tiêu phù hợp nhất.

Điều trị rối loạn lipid máu

Thay đổi lối sống thường là hướng điều trị đầu tiên cho người bị rối loạn lipid máu. Nếu không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để kiểm soát mức cholesterol.

Thay đổi lối sống

Mặc dù rối loạn lipid máu có thể xảy ra từ nguyên nhân do di truyền (như rối loạn lipid máu hỗn hợp có tính gia đình) nhưng thay đổi lối sống vẫn đóng vai trò thiết yếu trong quá trình điều trị và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim hoặc đột quỵ.

Ngay cả khi bạn đang dùng thuốc, thay đổi lối sống đúng cách cũng giúp thuốc phát huy hiệu quả tốt hơn.

1. Ăn chế độ ăn có lợi cho tim mạch

Thay đổi chế độ ăn có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Một số điều bạn nên thực hiện bao gồm:

  • Lựa chọn chất béo lành mạnh: Hạn chế chất béo bão hòa (thường có trong thịt đỏ, xúc xích, sữa nguyên kem). Nên dùng thịt nạc (gà, cá, gà tây), dầu ô liu, dầu bơ, dầu cải…
  • Loại bỏ chất béo trans: Có trong đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy, bánh ngọt… Tránh sản phẩm có ghi “dầu hydro hóa một phần” (partially hydrogenated oil).
  • Bổ sung omega-3: Có lợi cho tim mạch, có trong cá hồi, cá thu, cá trích, quả óc chó, hạt lanh…
  • Tăng cường chất xơ: Đặc biệt là chất xơ hòa tan có nhiều trong yến mạch, cám, trái cây, rau, đậu. Loại chất xơ này giúp giảm LDL hiệu quả.
  • Học cách nấu ăn lành mạnh: Tham khảo các công thức nấu ăn ngon, tốt cho sức khỏe để duy trì chế độ ăn có lợi.
  • Ăn nhiều rau củ quả: Giàu chất xơ, vitamin và ít chất béo bão hòa.

2. Duy trì cân nặng hợp lý

Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân sẽ giúp giảm mức cholesterol toàn phần.

Giảm cân chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát lượng calo nạp vào và calo tiêu thụ. Đối với một người trưởng thành, để giảm khoảng 0,5 kg, bạn cần tiêu hao khoảng 3.500 calo.

Bạn có thể nhờ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng xây dựng kế hoạch ăn uống và vận động phù hợp.

3. Tăng cường vận động thể chất

Vận động thể chất rất cần thiết để nâng cao sức khoẻ tổng thể, hỗ trợ giảm cân và giảm cholesterol toàn phần, đồng thời làm tăng HDL (cholesterol tốt). Thiếu vận động làm HDL giảm, khiến cholesterol xấu tích tụ trong mạch máu.

Bạn chỉ cần 40 phút vận động với cường độ vừa đến mạnh, 3–4 lần/tuần hoặc đặt mục tiêu tổng cộng 150 phút mỗi tuần.

Bạn có thể lựa chọn hoạt động yêu thích giúp rèn luyện cơ thể như:

  • Đạp xe đi làm
  • Dắt chó đi bộ nhanh
  • Bơi lội
  • Tập gym
  • Đi thang bộ thay vì thang máy
  • Xuống xe buýt sớm một trạm và đi bộ phần còn lại

4. Bỏ thuốc lá

Hút thuốc làm giảm HDL và tăng triglyceride, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, kể cả khi bạn chưa bị rối loạn lipid máu.

Bạn có thể tham khảo bác sĩ để được hỗ trợ cai thuốc hoặc dùng miếng dán nicotine để giảm phụ thuộc vào thuốc lá (có thể mua ở hiệu thuốc không cần toa).

Điều trị bằng thuốc

Nếu thay đổi lối sống không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc điều trị.

Statin là nhóm thuốc được ưu tiên đầu tiên. Nếu bạn không dung nạp được statin hoặc statin không đủ mạnh để giảm đủ LDL cholesterol, có thể dùng các loại thuốc mới hơn như thuốc mRNA hoặc kháng thể đơn dòng.

Một số thuốc phổ biến giúp giảm cholesterol và triglyceride:

  • Statin, ví dụ:
    • atorvastatin (Lipitor)
    • fluvastatin (Lescol XL)
    • lovastatin (Altoprev)
    • pitavastatin (Livalo)
    • pravastatin (Pravachol)
    • rosuvastatin (Crestor)
    • simvastatin (Zocor)
  • Nhóm resin gắn axit mật:
    • cholestyramine (Prevalite)
    • colesevelam (Welchol)
    • colestipol (Colestid)
  • Thuốc ức chế hấp thu cholesterol: ezetimibe (Zetia/Nexlizet)
  • Thuốc tiêm thay thế statin:
    • alirocumab (Praluent)
    • evolocumab (Repatha)
  • Fibrate:
    • fenofibrate (Fenoglide, Tricor, Triglide)
    • gemfibrozil (Lopid)
  • Niacin: Niacor
  • Omega-3: các viên bổ sung acid béo omega-3
  • Các loại thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cholesterol

Các loại thuốc mới trong điều trị cholesterol cao

1. Inclisiran

Inclisiran là một loại thuốc mới sử dụng công nghệ RNA can thiệp nhỏ (siRNA). Thuốc đã được chấp thuận ở châu Âu nhưng chưa được cấp phép tại Hoa Kỳ.

Các thử nghiệm lâm sàng vào năm 2020 cho thấy Inclisiran có thể làm giảm đến 50% lượng cholesterol LDL ở những người không dung nạp thuốc statin tiêu chuẩn.

Thuốc có tác dụng ức chế enzym PCSK9 – một enzym gây rối loạn các thụ thể LDL ở gan, làm giảm khả năng gan hấp thu cholesterol xấu (LDL). Bằng cách ngăn cản hoạt động của PCSK9, Inclisiran giúp làm giảm lượng LDL trong máu. Thuốc được dùng cho người lớn bị tăng lipid máu mà mức LDL vẫn cao dù đã dùng liều statin tối đa mà cơ thể có thể dung nạp.

2. Bempedoic acid (Nexlitol) và ezetimibe (Nexlizet)

Nexlitol và Nexlizet là hai loại thuốc hạ cholesterol không thuộc nhóm statin đầu tiên được FDA Hoa Kỳ phê duyệt kể từ năm 2002 và đều được phê duyệt vào năm 2020.

Nexlitol chứa bempedoic acid, hoạt chất có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp cholesterol trong cơ thể. Thuốc được dùng kết hợp với statin liều tối đa.

Nexlizet là sự kết hợp giữa bempedoic acid và ezetimibe – thuốc làm giảm hấp thu cholesterol từ thực phẩm. Nexlizet cũng được chỉ định phối hợp với statin.

Cả hai loại thuốc đều có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ và lợi ích để quyết định có nên sử dụng hay không.

3. Alirocumab (Praluent)

Praluent (alirocumab) là thuốc tiêm điều trị tăng cholesterol máu có tính gia đình (một tình trạng di truyền gây cholesterol rất cao) được FDA phê duyệt năm 2021 như một liệu pháp bổ sung.

Trước đó, vào năm 2015, Praluent đã được phê duyệt để điều trị bệnh tim và tăng lipid máu nguyên phát. Đây là loại thuốc đầu tiên thuộc nhóm ức chế PCSK9 được FDA chấp thuận.

Không giống Inclisiran ngăn cơ thể tạo ra PCSK9, Praluent hoạt động bằng cách gắn vào PCSK9 và ngăn enzym này phá hủy các thụ thể LDL ở gan.

Alirocumab là một kháng thể đơn dòng, được sản xuất trong phòng thí nghiệm để bắt chước kháng thể tự nhiên trong cơ thể người.

Thuốc được tiêm dưới da bằng bút tiêm chứa sẵn dung dịch, mỗi 2 đến 4 tuần/lần và có thể tiêm tại nhà. Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ, vì thế cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi dùng.

Cách phòng ngừa cholesterol cao

Bạn có thể điều chỉnh lối sống để ngăn ngừa tăng cholesterol máu hoặc giảm nguy cơ mắc rối loạn lipid máu bằng cách:

  • Tập thể dục nhiều ngày trong tuần
  • Ăn ít chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
  • Tăng cường trái cây, rau củ, đậu, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và cá
  • Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt nguội...)
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Ưu tiên chất béo tốt (bơ, hạnh nhân, dầu ô liu...)

Bạn có thể áp dụng chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải - chế độ ăn bao gồm nhiều thực phẩm tốt cho tim mạch.

Tiên lượng

Nếu không điều trị, người bị tăng lipid máu sẽ có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao gấp đôi so với người có mức cholesterol bình thường. Bệnh mạch vành có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và các biến chứng nghiêm trọng khác.

Tuy nhiên, tăng lipid máu hoàn toàn có thể điều trị được và nguy cơ xảy ra biến chứng thường có thể phòng ngừa.

Bạn có thể kiểm soát tình trạng bệnh và phòng biến chứng bằng cách thực hiện những thay đổi tích cực trong lối sống như:

  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Không hút thuốc
  • Duy trì cân nặng hợp lý

Nếu thay đổi lối sống không đủ để cải thiện tình trạng, bác sĩ có thể kê thêm thuốc, chẳng hạn như statin, để đưa cholesterol và triglyceride về mức an toàn.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim
Những điều cần biết về bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim

Bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim (Arrhythmogenic Right Ventricular Cardiomyopathy - ARVC) là một bệnh tim mạch di truyền nguy hiểm đe dọa đến tính mạng, gây tổn thương mô cơ xung quanh tâm thất phải.

Bệnh cơ tim Takotsubo: Những điều cần biết về “hội chứng trái tim tan vỡ”
Bệnh cơ tim Takotsubo: Những điều cần biết về “hội chứng trái tim tan vỡ”

Bệnh cơ tim Takotsubo (TC) xảy ra khi một phần của tâm thất trái tạm thời bị biến đổi hình dạng và giãn ra, thường do quá căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Khi đó, khả năng bơm máu của tim sẽ bị giảm sút. Triệu chứng phổ biến nhất của TC bao gồm đau ngực dữ dội và khó thở, xuất hiện đột ngột.

Những điều cần biết về bệnh cơ tim phì đại thể mỏm (Apical Hypertrophic Cardiomyopathy)
Những điều cần biết về bệnh cơ tim phì đại thể mỏm (Apical Hypertrophic Cardiomyopathy)

Bệnh cơ tim phì đại thể mỏm là một bệnh tim hiếm gặp, đặc trưng bởi sự dày lên của cơ tim gần đáy tâm thất trái.

Những điều cần biết về bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM)
Những điều cần biết về bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM)

Bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM) có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng phù ở chân và mệt mỏi. Bệnh được điều trị bằng cách dùng thuốc hoặc thực hiện ghép gan và tim.

Tất cả những điều cần biết về bệnh cơ tim di truyền
Tất cả những điều cần biết về bệnh cơ tim di truyền

Bệnh cơ tim là một tình trạng ảnh hưởng đến cơ tim, khiến tim khó bơm máu đi khắp cơ thể. Một số loại bệnh cơ tim có thể di truyền trong gia đình.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây