Giải thích về hoạt động của tim và hệ tuần hoàn

Tim
Tim là một trong những cơ quan hoạt động nhiều nhất trong cơ thể.
Trung bình, tim đập khoảng 75 lần mỗi phút. Khi tim co bóp, tim tạo ra áp lực giúp máu lưu thông, mang oxy và các chất dinh dưỡng quan trọng đến khắp các mô trong cơ thể thông qua hệ thống các động mạch, đồng thời nhận máu trở về thông qua mạng lưới các tĩnh mạch.
Mỗi ngày, tim bơm trung bình 2.000 gallon (khoảng 7.500 lít) máu đi khắp cơ thể.
Tim nằm bên dưới xương ức và lồng ngực, giữa hai lá phổi.
Các buồng tim
Tim có bốn buồng hoạt động như một máy bơm máu từ hai phía, với một buồng trên và một buồng dưới ở mỗi bên.
Bốn buồng tim bao gồm:
- Tâm nhĩ phải: Tiếp nhận máu nghèo oxy từ hệ tĩnh mạch sau khi đã lưu thông khắp cơ thể (trừ phổi) và bơm xuống tâm thất phải.
- Tâm thất phải: Bơm máu từ tâm nhĩ phải vào động mạch phổi. Động mạch phổi đưa máu đến phổi để trao đổi carbon dioxide (CO2) lấy oxy.
- Tâm nhĩ trái: Nhận máu giàu oxy từ tĩnh mạch phổi và bơm vào tâm thất trái.
- Tâm thất trái: Đây là buồng tim có thành cơ dày nhất và có lực bơm mạnh nhất, đẩy máu đi khắp cơ thể (trừ phổi).
Hai tâm nhĩ nằm ở phía trên của tim, chịu trách nhiệm nhận máu từ tĩnh mạch.
Hai tâm thất nằm ở phía dưới của tim, có chức năng bơm máu vào động mạch.
Cách tim co bóp để bơm máu
Tâm nhĩ và tâm thất co bóp để tạo nhịp tim và giúp máu di chuyển qua từng buồng. Trước mỗi nhịp đập, các buồng tim đầy máu, sau đó co lại để đẩy máu ra buồng tiếp theo.
Sự co bóp này được kích hoạt bởi xung điện xuất phát từ nút xoang nhĩ (SA node), nằm trong mô của tâm nhĩ phải.
Xung điện sau đó truyền qua tim đến nút nhĩ thất (AV node), nằm giữa tâm nhĩ và tâm thất. Các xung điện này giúp duy trì nhịp tim ổn định và giữ cho dòng máu lưu thông đúng cách.
Van tim
Tim có bốn van, mỗi van nằm ở đầu ra của một buồng tim, giúp ngăn máu chảy ngược và đảm bảo máu được bơm đúng hướng. Trong điều kiện bình thường, các buồng tim có thể nhận máu và bơm máu đi một cách hiệu quả nhờ hoạt động của các van này. Nếu bị tổn thương, van tim có thể được sửa chữa hoặc thay thế.
Các van tim gồm:
- Van ba lá (van nhĩ thất phải): Mở ra để máu chảy từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải.
- Van động mạch phổi: Mở ra để máu từ tâm thất phải đi vào động mạch phổi, đến phổi để trao đổi oxy.
- Van hai lá (van nhĩ thất trái): Mở ra để máu chảy từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.
- Van động mạch chủ: Mở ra để máu từ tâm thất trái đi vào động mạch chủ, cung cấp máu cho tim và toàn bộ cơ thể, ngoại trừ phổi.
Dòng chảy của máu qua tim
Khi hoạt động bình thường, máu nghèo oxy từ các cơ quan (trừ phổi) quay trở lại tim thông qua hai tĩnh mạch chủ (tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới). Đồng thời, máu từ hệ tĩnh mạch vành cũng quay trở lại tim qua xoang vành.
Từ các mạch máu tĩnh mạch này, máu chảy vào tâm nhĩ phải, sau đó đi qua van ba lá để vào tâm thất phải. Tiếp theo, máu được bơm qua van động mạch phổi vào thân động mạch phổi, rồi di chuyển qua động mạch phổi phải và trái đến phổi để trao đổi khí, nhận oxy và thải carbon dioxide.
Sau khi nhận oxy, máu giàu oxy từ phổi quay trở lại tim qua tĩnh mạch phổi phải và trái, đổ vào tâm nhĩ trái. Máu sau đó đi qua van hai lá vào tâm thất trái, đây là buồng tim có lực bơm mạnh nhất.
Cuối cùng, máu được đẩy từ tâm thất trái qua van động mạch chủ vào động mạch chủ, rồi đi qua mạng lưới động mạch để đến khắp cơ thể (trừ phổi).
Hệ mạch vành của tim
Mạng lưới cung cấp máu cho tim được gọi là hệ tuần hoàn mạch vành. Từ “coronary” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là “vương miện”, vì động mạch vành bao quanh tim giống như một chiếc vương miện.
Bệnh động mạch vành (bệnh tim mạch vành) thường xảy ra khi mảng xơ vữa (chứa cholesterol, canxi và chất béo) tích tụ trong động mạch vành, làm tổn thương và hẹp lòng mạch.
Nếu một phần mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây tắc đột ngột một nhánh động mạch vành, khiến cơ tim thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến nhồi máu cơ tim (cơn đau tim).
Ngoài ra, cục máu đông có thể hình thành ngay sau khi mảng xơ vữa vỡ ra, tiếp tục làm tắc nghẽn mạch máu nuôi tim, gây ra cơn nhồi máu cơ tim cấp.

Bạn biết gì về hệ thống động mạch trong cơ thể?

Viêm động mạch Takayasu (Takayasu's arteritis) là một loại viêm mạch máu hiếm gặp, xảy ra ở động mạch chủ (động mạch lớn mang máu từ tim đến phần còn lại của cơ thể) và các nhánh chính của động mạch chủ.

Nhịp tim lúc nghỉ ngơi trung bình thường dao động từ 60 đến 80 bpm, tuy nhiên, một số vận động viên có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp đến 30-40 bpm. Nếu bạn là vận động viên hoặc là người thường xuyên tập thể dục, nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp thường không là vấn đề, thậm chí còn là biểu hiện cho trạng thái sức khỏe tốt. Hãy đến gặp bác sĩ nếu thấy nhịp tim thấp đi kèm với các triệu chứng khác, như mệt mỏi hoặc chóng mặt.

Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến phần còn lại của cơ thể. Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng một đoạn động mạch chủ bị hẹp hơn bình thường. Điều này buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua động mạch chủ.

Teo van động mạch phổi là một dạng dị tật bẩm sinh, trong đó van động mạch phổi (van tim nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi) không hình thành mà thay vào đó tim được ngăn cách với động mạch phổi bởi một lớp mô rắn. Teo van động mạch phổi thường được phát hiện ngay sau khi sinh.