Gai xương có nguy hiểm không? Điều trị như thế nào?

Nguyên nhân chính gây ra gai xương là do thoái hóa khớp làm tổn thương các khớp. Gai xương đa phần không gây triệu chứng và do đó không được phát hiện trong suốt nhiều năm. Gai xương có thể không cần điều trị nhưng nếu cần thì việc điều trị sẽ phụ thuộc vào vị trí hình thành gai xương và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe.
Triệu chứng gai xương
Đa phần thì gai xương không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Vì thế nên người bệnh thường không biết mình bị gai xương. Trong nhiều trường hợp, những phần xương bất thường này được phát hiện khi chụp X-quang vì một lý do khác. Tuy nhiên, ở một số người, gai xương gây đau và làm giảm khả năng chuyển động của các khớp.
Các triệu chứng cụ thể phụ thuộc vào vị trí của gai xương:
- Đầu gối: Gai xương ở đầu gối có thể gây đau khi duỗi và co chân.
- Đốt sống: Khi hình thành trên đốt sống, các gai xương có thể gây thu hẹp khoảng trống chứa tủy sống. Gai xương có thể chèn ép lên tủy sống hoặc các rễ thần kinh, dẫn đến yếu cơ hoặc tê ở cánh tay và chân.
- Hông: Các gai xương ở hông khiến người bệnh cảm thấy đau khi cử động hông và đôi khi còn bị đau ở đầu gối. Khi hình thành ở một số vị trí nhất định, các gai xương có thể làm giảm phạm vi chuyển động của khớp háng.
Khi nào cần đi khám?
Nên đi khám nếu bị sưng đau ở một hoặc nhiều khớp hoặc gặp khó khăn khi cử động khớp.
Nguyên nhân gây gai xương
Tổn thương khớp do thoái hóa khớp là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gai xương. Khi lớp sụn ở các đầu xương bị phá hủy, cơ thể sẽ tự khắc phục bằng cách tạo ra các gai xương gần khu vực bị tổn thương.
Ai có nguy cơ bị gai xương?
Những người bị viêm khớp có nguy cơ gai xương cao hơn bình thường.
Phương pháp chẩn đoán gai xương
Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ sờ nắn xung quanh khớp để xác định chính xác vị trí bị đau. Sau đó người bệnh sẽ được chụp X-quang hoặc các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác để đánh giá các khớp và xương.
Điều trị gai xương
Gai xương thường không cần điều trị nhưng nếu gai xương gây đau, người bệnh có thể dùng các loại thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như acetaminophen, ibuprofen hay naproxen sodium.

Khi bị gãy xương do loãng xương, giải pháp điều trị thường là phẫu thuật. Vật lý trị liệu, tập thể dục và bổ sung canxi cũng là những điều cần thiết để khôi phục khả năng vận động và giảm nguy cơ gãy xương trong tương lai.

Loãng xương là một vấn đề về xương phổ biến, xảy ra khi mật độ hay khối lượng xương giảm, khiến xương trở nên suy yếu và dễ gãy.

Loãng xương là một tình trạng mạn tính có đặc trưng là sự giảm khối lượng và mật độ xương, điều này làm tăng nguy cơ gãy xương. Bất cứ ai cũng có thể bị loãng xương và nguy cơ sẽ tăng theo độ tuổi. Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), những người có tiền sử gia đình bị loãng xương có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Phương pháp điều trị loãng xương thường gồm có dùng thuốc, thay đổi chế độ ăn uống và lối sống cũng như vật lý trị liệu.

Loãng xương là một bệnh lý mạn tính phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe xương. Loãng xương là khi khối lượng và mật độ xương giảm, điều này khiến xương trở nên suy yếu và dễ gãy. Bất cứ ai cũng có thể bị loãng xương nhưng có những yếu tố làm tăng nguy cơ, gồm có tuổi tác, giới tính và di truyền. Chế độ ăn uống và lối sống cũng có thể góp phần làm cho xương kém chắc khỏe và có nguy cơ loãng xương cao. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ảnh hưởng của gen di truyền đến nguy cơ mắc bệnh loãng xương, tầm quan trọng của việc sàng lọc và các biện pháp phòng ngừa loãng xương.

Loãng xương khiến xương trở nên giòn, yếu và dễ gãy hơn. Các xương có nguy cơ bị gãy cao nhất là xương hông, cổ tay và cột sống. Gãy những xương này cần được điều trị đặc biệt.