Đau cổ tay là dấu hiệu của bệnh gi?

Do rất nhiều yếu tố có thể dẫn đến đau cổ tay nên đôi khi khó chẩn đoán nguyên nhân chính xác, nhưng việc chẩn đoán chính xác là điều cần thiết để điều trị đúng cách.
Biểu hiện
Tình trạng đau cổ tay có nhiều biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Ví dụ, viêm xương khớp thường gây cảm giác đau nhức âm ỉ, trong khi hội chứng ống cổ tay thường gây ra cảm giác đau nhói hoặc châm chích, đặc biệt là vào ban đêm. Vị trí chính xác của cơn đau ở cổ tay cũng khác nhau theo từng nguyên nhân.
Khi nào cần đi khám?
Không phải nguyên nhân gây đau cổ tay nào cũng cần đến các phương pháp điều trị y tế. Nếu là do bong gân nhẹ và căng cơ thì thường chỉ cần chườm nước đá, nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau không kê đơn là đủ. Nhưng nếu tình trạng đau và sưng tấy kéo dài liên tục không đỡ hoặc trở nên nặng hơn thì cần phải đi khám. Việc chẩn đoán và điều trị chậm trễ có thể gây ảnh hưởng đến quá tình hồi phục vết thương, giảm phạm vi chuyển động và giảm khả năng sử dụng cổ tay về lâu dài.
Các nguyên nhân gây đau cổ tay
Tổn thương ở bất kỳ bộ phận nào của cổ tay cũng có thể gây đau và ảnh hưởng đến khả năng cử động của cổ tay và bàn tay.
Chấn thương
- Ngã: Chấn thương cổ tay thường xảy ra khi bị ngã và chống tay xuống đất. Điều này có thể gây bong gân, căng cơ và thậm chí gãy xương. Xương thuyền - xương to nhất và dài nhất trong 8 xương cổ tay – là xương dễ bị gãy nhất khi bị ngã. Gãy xương này thường không hiển thị trên ảnh chụp X-quang ngay sau khi bị chấn thương.
- Áp lực lặp đi lặp lại: Bất kỳ hoạt động nào cần phải chuyển động cổ tay lặp đi lặp lại như đánh bóng tennis, kéo đàn cello hay làm nông đều có thể làm viêm các mô xung quanh khớp cổ tay hoặc gây gãy xương do mỏi (stress facture), đặc biệt là khi thực hiện chuyển động trong nhiều giờ liên tục không nghỉ. Hội chứng De Quervain là một dạng chấn thương do áp lực lặp đi lặp lại gây đau ở khớp bàn ngón tay cái.
Viêm khớp
- Thoái hóa khớp: Loại viêm khớp này xảy ra khi sụn ở các đầu xương bị mòn theo thời gian. Thoái hóa khớp cổ tay không phổ biến và thường chỉ xảy ra ở những người đã từng bị chấn thương ở cổ tay.
- Viêm khớp dạng thấp: Đây là một bệnh tự miễn xảy ra do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các mô ở khớp. Viêm khớp dạng thấp thường xảy ra ở cổ tay mà đa phần là cả hai bên cổ tay.
Các bệnh lý và tình trạng khác
- Hội chứng ống cổ tay: Hội chứng ống cổ tay (carpal tunnel syndrome) xảy ra khi dây thần kinh giữabị chèn ép khi đi qua ống cổ tay - một đường hầm nhỏ ở mặt trong của cổ tay.
- U nang hạch: Cục u hình tròn hoặc hình bầu dục, bên trong chứa dịch đặc, thường hình thành chủ yếu ở mặt ngoài của cổ tay. U nang hạch gây đau, cơn đau có thể tăng nặng hơn hoặc giảm nhẹ khi cử động.
- Bệnh Kienbock: Bệnh lý này thường xảy ra ở những người trưởng thành trẻ tuổi và nguyên nhân là do gián đoạn lưu thông máu đến xương nguyệt của cổ tay (một trong những xương nhỏ ở cổ tay), khiến cho xương bị hoại từ. Tình trạng này tiến triển nặng dần theo thời gian.
Các yếu tố nguy cơ gây đau cổ tay
Đau cổ tay có thể xảy ra với bất kỳ ai, cho dù là người rất ít vận động hay vận động tích cực. Tuy nhiên, nguy cơ đau cổ tay sẽ tăng lên nếu có các yếu tố dưới đây:
- Chơi thể thao: Chấn thương cổ tay có thể xảy ra trong nhiều môn thể thao khác nhau, đặc biệt là những môn thể thao tác động nhiều đến khớp cổ tay, đòi hỏi cổ tay phải chuyển động lặp đi lặp lại và những môn thể thao dễ xảy ra ngã hoặc va chạm, chẳng hạn như bóng đá, bowling, golf, thể dục dụng cụ, trượt tuyết và tennis.
- Công việc phải chuyển động cổ tay lặp đi lặp lại: Hầu hết mọi hoạt động cần sử dụng bàn tay và cổ tay, bao gồm cả những hoạt động đơn giản như cắt tóc, nếu được thực hiện đủ mạnh và thường xuyên thì đều có thể dẫn đến tình trạng đau cổ tay.
- Một số bệnh lý hoặc tình trạng: Mang thai, tiểu đường, béo phì, viêm khớp dạng thấp và bệnh gout có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay.
Phòng ngừa đau cổ tay
Các sự cố gây chấn thương cổ tay đa phần đều không lường trước được nhưng có thể giảm thiểu nguy cơ bằng các cách dưới đây:
- Tăng cường sự chắc khỏe của xương: Bổ sung đủ lượng canxi cần thiết mỗi ngày (1.000 miligam đối với hầu hết người lớn và ít nhất 1.200 miligam đối với phụ nữ trên 50 tuổi) là điều cần thiết để ngăn ngừa gãy xương.
- Tránh té ngã: Ngã chống tay xuống đất là nguyên nhân chính của hầu hết các trường hợp chấn thương cổ tay. Để giảm nguy cơ té ngã, hãy mang giày vừa chân, không để đồ vật trên lối đi trong nhà, lau khô sàn khi bị ướt, đảm bảo không gian sống đủ sáng và tay vịn trong phòng tắm nếu cần thiết.
- Sử dụng đồ bảo hộ khi chơi thể thao: Đeo băng bảo vệ cổ tay khi chơi các môn thể thao có nguy cơ chấn thương cao, chẳng hạn như bóng đá, trượt ván trên tuyết và trượt patin.
- Sử dụng sản phẩm công thái học: Nếu phải gõ bàn phím trong thời gian dài, hãy thường xuyên nghỉ giải lao để cổ tay được nghỉ ngơi. Khi gõ, hãy giữ cổ tay ở vị trí thoải mái nhất có thể, không tạo áp lực lên cổ tay. Có thể sử dụng bàn phím công thái học và miếng lót chuột có phần đệm dưới cổ tay để giảm nguy cơ bị đau mỏi.
Phương pháp chẩn đoán nguyên nhân gây đau cổ tay
Trong khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ:
- Kiểm tra cổ tay bệnh nhân xem có bị đau, sưng hay biến dạng không
- Yêu cầu bệnh nhân cử động cổ tay để xem phạm vi chuyển động có bị giảm hay không
- Đánh giá sức mạnh cầm nắm và sức mạnh của cẳng tay
Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ đề nghị thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, nội soi khớp và khám thần kinh.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang: Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất để tìm nguyên nhân gây đau cổ tay. Chụp X-quang sử dụng một lượng nhỏ bức xạ để cho thấy hình ảnh của các cấu trúc xương bên trong cơ thể. Ảnh chụp X-quang giúp phát hiện gãy xương hoặc các dấu hiệu của thoái hóa khớp.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này cho ra hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương ở cổ tay và giúp phát hiện những vết gãy xương không hiển thị trên ảnh X-quang.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của xương và cả mô mềm. Trong quá trình chụp MRI cổ tay, bệnh nhân chỉ cần đưa cánh tay vào một thiết bị nhỏ gọn thay vì máy MRI toàn thân.
- Siêu âm: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh đơn giản, không xâm lấn này giúp đánh giá tình trạng của gân, dây chằng và u nang.
Nội soi khớp
Nếu chưa thể đưa ra kết luận dựa trên kết quả của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ sẽ tiến hành nội soi khớp. Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu trong đó đưa ống nội soi qua một đường rạch nhỏ trên da vào trong cổ tay. Ống nội soi có gắn đèn chiếu sáng và một camera nhỏ ghi lại hình ảnh của các cấu trúc bên trong cổ tay và hiển thị trên màn hình. Nội soi khớp được coi là công cụ tiêu chuẩn để đánh giá tình trạng đau cổ tay lâu năm. Trong một số trường hợp, bác sĩ tiến hành điều trị các vấn đề ở cổ tay ngay trong quá trình nội soi khớp.
Khám thần kinh
Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu ghi điện cơ (EMG) nếu nghi ngờ bệnh nhân mắc hội chứng ống cổ tay. Phương pháp này đo các phóng điện cực nhỏ được tạo ra trong cơ. Một điện cực mảnh như cây kim được đưa vào cơ và ghi lại hoạt động điện khi cơ ở trạng thái nghỉ và khi co cơ. Trong quá trình ghi điện cơ, bác sĩ có thể sẽ còn đo tốc độ dẫn truyền của dây thần kinh (nerve conduction velocity - NCV) để đánh giá xem các xung điện có bị chậm lại trong khu vực ống cổ tay hay không.
Điều trị đau cổ tay
Việc điều trị đau cổ tay tùy thuộc vào nguyên nhân, vị trí và mức độ nghiêm trọng của chấn thương, cũng như là độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Điều trị bằng thuốc
Có thể dùng các loại thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen và acetaminophen để giảm đau nhức ở cổ tay. Nếu các loại thuốc này không hiệu quả thì sẽ phải sử dụng thuốc giảm đau kê đơn có tác dụng mạnh hơn.
Trị liệu
Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thực hiện các phương pháp điều trị và hướng dẫn các bài tập có lợi cho tình trạng chấn thương ở cổ tay và các vấn đề về gân cơ. Đối với những trường hợp cần phẫu thuật, vật lý trị liệu sẽ giúp bệnh nhân phục hồi chức năng nhanh hơn sau phẫu thuật.
Nên kiểm tra các yếu tố có thể góp phần gây đau cổ tay trong công việc và sinh hoạt hàng ngày để có biện pháp khắc phục.
Những trường hợp bị gãy xương ở cổ tay có thể phải phẫu thuật nắn xương để đưa các mảnh xương di lệch trở lại đúng vị trí và giúp xương liền lại bình thường, không bị biến dạng. Có thể phải bó bột hoặc sử dụng nẹp để giữ cố định các mảnh xương gãy trong thời gian liền lại.
Nếu bị bong gân hoặc căng cơ cổ tay, bệnh nhân sẽ phải đeo nẹp để bảo vệ gân hoặc dây chằng bị tổn thương trong quá trình hồi phục. Việc sử dụng nẹp đặc biệt hữu ích đối với những chấn thương do chuyển động cổ tay lặp đi lặp lại gây ra.
Phẫu thuật
Một số nguyên nhân gây đau cổ tay cần phải phẫu thuật để điều trị:
- Gãy xương: Nếu các đầu xương gãy bị di lệch thì sẽ phải phẫu thuật nắn chỉnh lại để đưa xương về đúng vị trí. Đôi khi cần lắp nẹp vít để giữ cố định các mảnh xương gãy.
- Hội chứng ống cổ tay: Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân sẽ phải làm phẫu thuật cắt dây chằng bên trên ống cổ tay để giảm áp lực chèn ép lên dây thần kinh.
- Đứt gân hoặc dây chằng: Nếu nguyên nhân gây đau cổ tay là do đứt gân hoặc dây chằng thì có thể sẽ phải phẫu thuật để nối lại gân và dây chằng.

Loãng xương là một bệnh lý mạn tính phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe xương. Loãng xương là khi khối lượng và mật độ xương giảm, điều này khiến xương trở nên suy yếu và dễ gãy. Bất cứ ai cũng có thể bị loãng xương nhưng có những yếu tố làm tăng nguy cơ, gồm có tuổi tác, giới tính và di truyền. Chế độ ăn uống và lối sống cũng có thể góp phần làm cho xương kém chắc khỏe và có nguy cơ loãng xương cao. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ảnh hưởng của gen di truyền đến nguy cơ mắc bệnh loãng xương, tầm quan trọng của việc sàng lọc và các biện pháp phòng ngừa loãng xương.

Tuyến cận giáp hoạt động quá mức có thể làm giảm lượng canxi trong xương, làm tăng nguy cơ loãng xương và các vấn đề sức khỏe liên quan.

Bệnh loãng xương hiện được điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống. Ngoài ra còn các phương pháp điều trị khác hiện đang được nghiên cứu, một trong số đó là liệu pháp tế bào gốc. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật cho kết quả đầy hứa hẹn về hiệu quả của tế bào gốc trong điều trị chứng loãng xương nhưng dữ liệu nghiên cứu trên người lại rất hạn chế.

Estrogen là hormone có vai trò quan trọng đối với sức khỏe xương. Khi nồng độ estrogen giảm, chẳng hạn như sau khi mãn kinh, nguy cơ loãng xương và gãy xương sẽ tăng lên. Mặc sự sụt giảm estrogen này là không thể tránh khỏi nhưng có những cách để giảm thiểu nguy cơ loãng xương.

Tụt nướu, lực nắm tay yếu và đau cổ hoặc lưng là các triệu chứng của bệnh loãng xương. Bạn nên đi khám khi gặp các triệu chứng này. Đo mật độ xương sẽ giúp đánh giá tình trạng xương và cho biết bạn có bị loãng xương hay không.