1

Stent có thể tồn tại bao lâu?

Stent giúp mở rộng động mạch bị hẹp. Stent được thiết kế để tồn tại vĩnh viễn và không bị phân hủy theo thời gian. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, stent có thể cần được thay thế.
Hình ảnh 52 Stent có thể tồn tại bao lâu?

Stent chỉ dùng để điều trị tình trạng tại vị trí động mạch bị hẹp hoặc tắc nghẽn, chứ không khắc phục được nguyên nhân gốc rễ gây ra bệnh lý mạch máu. Điều này có nghĩa là:

  • Động mạch vẫn có thể bị hẹp lại, ngay cả khi đã đặt stent.
  • Có thể xảy ra tắc nghẽn tại những vị trí khác.
  • Tắc nghẽn có thể xảy ra ngay tại vị trí đặt stent do phản ứng của cơ thể.

Tuổi thọ trung bình của stent là bao lâu?

Stent là một ống nhỏ được đưa vào cơ thể để mở rộng động mạch bị hẹp. Stent được thiết kế để tồn tại lâu dài — một khi đã được đặt, nó sẽ nằm trong động mạch vĩnh viễn.

Trong một số trường hợp, động mạch vành có đặt stent có thể bị hẹp lại, thường xảy ra trong vòng 1 đến 6 tháng sau khi đặt.

Nếu không dùng đúng thuốc và không thay đổi lối sống phù hợp, các động mạch khác vẫn có nguy cơ bị hẹp lại, dẫn đến việc cần đặt thêm stent sau này.

Việc đặt stent chỉ là một phần trong kế hoạch điều trị. Tùy theo tình trạng bệnh dẫn đến hẹp động mạch, bác sĩ có thể khuyến nghị:

  • Bỏ thuốc lá
  • Áp dụng chế độ ăn tốt cho tim mạch
  • Tăng cường vận động thể chất
  • Kiểm soát cholesterol
  • Kiểm soát huyết áp
  • Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường (nếu có)

Bác sĩ sẽ giúp bạn lập kế hoạch điều trị phù hợp. Ngoài ra, bạn có thể được kê đơn thuốc để ngăn ngừa hình thành cục máu đông tại vị trí đặt stent cũng như thuốc để điều trị những tình trạng là nguyên nhân gây hẹp động mạch. Bác sĩ cũng có thể tư vấn cho bạn về chế độ ăn uống sao cho phù hợp.

Để duy trì hiệu quả của stent, việc tuân thủ dùng thuốc đúng chỉ định và thay đổi lối sống là rất quan trọng.

Vị trí đặt stent có ảnh hưởng đến độ bền của stent không?

Stent có thể được đặt vào nhiều động mạch trong cơ thể, bao gồm:

  • Động mạch vành: Cung cấp máu cho tim.
  • Động mạch não (cerebral arteries): Cung cấp máu cho não.
  • Động mạch cảnh (carotid arteries): Cung cấp máu từ cổ lên đầu.
  • Động mạch chủ (aorta): Động mạch lớn nhất trong cơ thể, chạy từ tim qua ngực và bụng.
  • Động mạch chậu (iliac arteries): Nằm ở bụng dưới, cung cấp máu cho khung chậu và chân.
  • Động mạch ngoại biên (peripheral arteries): Chủ yếu nằm ở tay và chân.

Stent động mạch vành và động mạch cảnh

Điều trị nguyên nhân gốc rễ là yếu tố quan trọng nhất quyết định việc đặt stent có thành công hay không. Mặc dù cục máu đông hay mô sẹo có thể hình thành nhưng tình trạng hẹp lại thường xảy ra ở những vị trí khác trong động mạch.

Để duy trì hiệu quả của stent, cần giảm thiểu sự tích tụ mảng bám ở những khu vực xung quanh.

Stent động mạch não

Đặt stent trong động mạch não là một phương pháp mới hơn so với các loại stent khác, chủ yếu được sử dụng để điều trị phình động mạch não.

Hiện chưa có đủ dữ liệu dài hạn về độ bền của loại stent này. Cần có thêm nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả lâu dài của phương pháp này.

Stent động mạch ngoại biên và động mạch chậu

Một đánh giá nghiên cứu năm 2016 cho thấy stent động mạch ngoại biên ở chân có nguy cơ thất bại cao hơn so với các loại stent khác. Nhiều bệnh nhân có stent ở động mạch ngoại biên cần đặt stent mới hoặc thực hiện thủ thuật mở động mạch trong vòng 1–2 năm sau khi đặt.

Nguyên nhân có thể là do các động mạch này chịu nhiều áp lực hơn do sự vận động của cơ thể khi:

  • Đi lại
  • Ngồi
  • Cúi người

Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm giải pháp tối ưu cho vấn đề này. Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy stent động mạch chậu cũng có nguy cơ tương tự, nhưng hiện tại tỉ lệ thất bại không cao bằng stent ở chân.

Loại stent có quan trọng không?

Hiện nay, có hai loại stent chính được sử dụng:

  • Stent kim loại trần (BMS - Bare Metal Stent): Là loại stent dạng lưới kim loại truyền thống.
  • Stent phủ thuốc (DES - Drug-Eluting Stent): Là loại stent có phủ thuốc giúp giảm hình thành mô sẹo và ngăn ngừa tái hẹp.

Cả hai loại stent này đều được thiết kế để tồn tại vĩnh viễn. Tuy nhiên, một đánh giá nghiên cứu năm 2016 cho thấy stent phủ thuốc (DES) có nguy cơ bị tái hẹp thấp hơn. Điều này có nghĩa là tuổi thọ của hai loại stent tương đương nhau, nhưng DES có thể giúp giảm nguy cơ xảy ra biến chứng hơn so với BMS.

Thuốc trên stent DES có tác dụng ngăn ngừa mô sẹo nhưng không điều trị được nguyên nhân gốc rễ gây hẹp động mạch. Do đó, dù sử dụng loại stent nào thì bạn vẫn cần dùng thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát bệnh lý liên quan.

Nguyên nhân nào khiến stent bị hẹp lại?

Có hai nguyên nhân chính gây tái hẹp stent:

  • Tái hẹp trong stent (ISR - In-Stent Restenosis)
  • Huyết khối trong stent (IST - In-Stent Thrombosis)

Cả hai biến chứng này đều cần can thiệp y tế.

Tái hẹp trong stent (ISR)

Tái hẹp trong stent xảy ra khi động mạch đã được điều trị lại bị hẹp trở lại. Nếu tình trạng này xảy ra ở vùng có đặt stent, nó được gọi là tái hẹp trong stent (ISR).

Tái hẹp trong stent không phổ biến nhưng có thể xảy ra trong quá trình lành thương, khi động mạch phát triển mô mới quanh stent, tạo thành mô sẹo. Mô sẹo dư thừa có thể gây hẹp động mạch và làm giảm lưu lượng máu.

Tái hẹp trong stent gần như luôn xảy ra trong vòng 6 đến 9 tháng sau khi đặt stent nhưng cũng có thể xuất hiện muộn hơn, thậm chí sau nhiều năm.

Các triệu chứng tái hẹp trong stent thường xuất hiện từ từ do mô sẹo hình thành dần theo thời gian. Nếu bị tái hẹp trong stent, bạn có thể gặp lại các triệu chứng giống như trước khi đặt stent, bao gồm:

  • Đau ngực
  • Khó thở
  • Yếu người
  • Chóng mặt

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, bạn nên gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để kiểm tra và điều trị. Tái hẹp trong stent có thể được xử lý bằng cách đặt thêm một stent mới hoặc nong động mạch bằng bóng (balloon angioplasty).

Huyết khối trong stent (IST)

Huyết khối trong stent xảy ra khi một cục máu đông hình thành bên trong stent. Đây là một tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu ngay lập tức.

Huyết khối trong stent có thể gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch. Nếu xảy ra ở động mạch vành, tình trạng này có thể dẫn đến cơn đau tim (nhồi máu cơ tim).

Các triệu chứng của huyết khối trong stent rất nghiêm trọng. Nếu có dấu hiệu của cơn đau tim, bạn cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Kết luận

Stent được thiết kế để tồn tại vĩnh viễn và giúp duy trì động mạch thông thoáng. Tuy nhiên, stent không thể điều trị triệt để bệnh xơ vữa động mạch - nguyên nhân gốc rễ gây hẹp động mạch.

Để duy trì hiệu quả của stent, điều quan trọng nhất phải là dùng đúng thuốc theo chỉ định và duy trì thực hiện các thay đổi lối sống mà bác sĩ khuyến nghị để ngăn ngừa tái hẹp động mạch trong tương lai.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây