Mối liên hệ giữa béo phì và bệnh tim mạch

Béo phì là một bệnh mạn tính làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại vấn đề sức khỏe, gồm có bệnh tim mạch, tiểu đường và một số loại ung thư.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ người bị béo phì trên toàn thế giới đã tăng gần gấp ba lần kể từ năm 1975.
Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem tại sao béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và phải làm thế nào để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Thế nào là béo phì?
Béo phì xảy ra khi có sự gia tăng về kích thước và số lượng tế bào mỡ trong cơ thể. Béo phì được định nghĩa dựa trên chỉ số khối cơ thể (body mass index - BMI).
BMI được tính dựa trên cân nặng và chiều cao, cụ thể là lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
Phạm vi BMI
BMI cao có nghĩa là tỷ lệ mỡ cơ thể lớn. Theo CDC, BMI được chia thành các mức như sau:
- BMI dưới 18,5: thiếu cân
- BMI từ 18,5 đến dưới 25: cân nặng khỏe mạnh
- BMI từ 25 đến dưới 30: thừa cân
- BMI từ 30 trở lên: béo phì
Một điều quan trọng cần lưu ý là BMI không tính đến những yếu tố như thành phần cơ thể, tuổi tác, mức độ vận động và các yếu tố khác. Ví dụ, vận động viên và những người tập thể hình có khối cơ phát triển nên có BMI cao và vẫn được coi là cân nặng khỏe mạnh.
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (the American Diabetes Association), tỷ lệ vòng eo - hông (waist-to-hip ratio - WHR) chính xác hơn BMI trong việc dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch. WHR ước tính lượng mỡ ở quanh eo và hông.
Để tính WHR, bạn cần dùng thước dây đo chu vi vòng eo và vòng hông. Để đo chu vi vòng eo, quấn thước dây ở đỉnh xương hông (ngay trên rốn) và để đo vòng hông, quấn thước dây ở phần rộng nhất của hông. Sau đó, lấy chu vi vòng eo chia cho chu vi vòng hông.
Ý nghĩa tỷ lệ vòng eo - hông
Phụ nữ | Nam giới | Nguy cơ |
0,80 trở xuống | 0,95 trở xuống | Thấp |
0,81 - 0,85 | 0,96 - 1,0 | Trung bình |
0,86 trở lên | 1.0 trở lên | Cao |
Tại sao béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
Béo phì là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch. Trên thực tế, một nghiên cứu lớn vào năm 2018 phát hiện ra rằng, so với những người có BMI khỏe mạnh, những người béo phì không chỉ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn mà còn có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch cao hơn.
Béo phì gây ra nhiều tác động tiêu cực đến tim.
Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch
Lượng mỡ cơ thể lớn, đặc biệt là mỡ bụng, gây ra nhiều thay đổi trong cơ thể, gồm có tăng mức độ viêm và tăng nguy cơ kháng insulin. Cả hai điều này đều làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
Xơ vữa động mạch là tình trạng cholesterol và một số chất khác tích tụ tạo thành mảng bám bên trong thành động mạch. Điều này khiến động mạch bị hẹp lại và làm giảm lưu lượng máu chảy qua động mạch.
Xơ vữa động mạch có thể gây ra bệnh động mạch vành, tình trạng mà mảng bám tích tụ trên thành động mạch cấp máu cho tim, khiến máu khó chảy đến tim. Bệnh động mạch vành có thể dẫn đến các vấn đề như đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim. Xơ vữa động mạch còn có thể gây ra bệnh mạch máu não, ảnh hưởng đến sự lưu thông máu trong não và làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Tăng áp lực lên tim
Lượng mỡ lớn trong cơ thể còn có thể làm tăng thể tích máu. Điều này khiến tim phải co bóp mạnh hơn để bơm máu.
Theo thời gian, điều này sẽ gây ra những thay đổi về cấu trúc xung quanh tâm thất, buồng bơm máu chính của tim và cuối cùng có thể dẫn đến suy tim.
Ảnh hưởng đến nhịp tim
Béo phì còn có liên quan đến rung nhĩ – một loại rối loạn nhịp tim có thể gây hình thành cục máu đông nguy hiểm. Trên thực tế, một tổng quan tài liệu vào năm 2021 chỉ ra rằng một phần năm số người bị rung nhĩ mắc bệnh béo phì.
Rung nhĩ có thể xảy ra ở người béo phì do những thay đổi về cấu trúc của tim ảnh hưởng đến tín hiệu điện điều phối nhịp tim. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thay đổi cấu trúc tim và rối loạn tín hiệu điện trong tim ở những người béo phì:
- Tăng lượng mỡ tích tụ quanh tim
- Mức độ viêm cao trong cơ thể
- Tăng thể tích máu
- Các vấn đề sức khỏe liên quan đến béo phì, chẳng hạn như suy tim, ngưng thở khi ngủ và tăng huyết áp
Gây tăng huyết áp (cao huyết áp)
Tăng huyết áp là tình trạng áp lực máu tác động lên thành mạch máu cao hơn bình thường. Theo một tổng quan nghiên cứu vào năm 2020, 65% đến 78% số trường hợp tăng huyết áp là do béo phì gây ra. Lượng mô mỡ lớn gây ra nhiều thay đổi phức tạp trong cơ thể, tất cả những thay đổi này đều có thể khiến huyết áp tăng cao.
Theo thời gian, huyết áp cao sẽ làm cứng động mạch. Điều này khiến động mạch dễ bị tích tụ mảng xơ vữa hơn và bị hẹp lại, dẫn đến xơ vữa động mạch.
Huyết áp cao còn khiến cho tim phải làm việc nhiều hơn. Dần dần, cơ tim sẽ dày lên. Những thay đổi ở cơ tim và động mạch sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim và suy tim.
Tăng nguy cơ biến chứng về tim do bệnh tiểu đường
Béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tiểu đường type 2. Theo thời gian, lượng đường trong máu cao sẽ làm hỏng các mạch máu trong và xung quanh tim, cũng như các dây thần kinh điều khiển hoạt động của tim.
Trên thực tế, người lớn mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ cao hơn gần gấp đôi so với người lớn không bị tiểu đường.
Gây ngưng thở khi ngủ và tăng huyết áp
Béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây ra chứng ngưng thở khi ngủ - tình trạng mà đường hô hấp trên bị tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn, dẫn đến ngừng thở lặp đi lặp lại nhiều lần trong khi ngủ. Những cơn ngừng thở có thể dẫn đến tăng huyết áp và còn gây khó khăn cho việc kiểm soát huyết áp. Huyết áp cao khiến tim phải làm việc nhiều hơn và theo thời gian, điều này có thể dẫn đến suy tim.
Dáng người và nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Dáng người cũng có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Mỡ thừa ở vùng eo làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nhiều mỡ ở vùng eo tạo ra dáng người quả táo.
Một nghiên cứu vào năm 2019 đã so sánh những phụ nữ sau mãn kinh có nhiều mỡ vùng eo (dáng người quả táo) với những người có nhiều mỡ ở hông và chân (dáng người quả lê). Tất cả những người này đều có BMI khỏe mạnh và không có tiền sử bệnh tim mạch.
Sau khi điều chỉnh các yếu tố nhân khẩu học và lối sống, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người có nhiều mỡ vùng eo và ít mỡ ở hông và chân có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.
Điều này là do những người có vòng eo lớn có nhiều mỡ nội tạng – lượng mỡ nằm xung quanh các cơ quan trong ổ bụng. Mỡ nội tạng khác với mỡ dưới da, loại mỡ mà bạn có thể nhéo bằng tay.
Nhiều mỡ nội tạng làm tăng mức độ viêm trong cơ thể, ngoài ra còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
Giảm cân mang lại lợi ích gì cho tim?
Ở những người bị thừa cân và béo phì, giảm cân giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Nghiên cứu phát hiện rằng việc giảm cân ở những người béo phì có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh động mạch vành.
Vậy cần phải giảm bao nhiêu cân? Một nghiên cứu về tác động của việc giảm cân ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2 và thừa cân hoặc béo phì đã phát hiện ra rằng chỉ cần giảm một phần nhỏ khối lượng cơ thể cũng mang lại lợi ích lớn.
Sau một năm, những người giảm 5% đến 10% khối lượng cơ thể ban đầu đã giảm đáng kể mức A1C, huyết áp và triglyceride, đồng thời tăng mức HDL cholesterol (cholesterol tốt).
Mặc dù chỉ cần giảm vài kg là đủ để cải thiện sức khỏe tim mạch nhưng các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những người giảm 10% đến 15% khối lượng lợng cơ thể ban đầu có được sự cải thiện rõ rệt hơn.
Làm thế nào để giảm cân lành mạnh?
Đối với những người bị béo phì, giảm cân là chuyện không hề đơn giản. Tuy nhiên, có một số cách đã được chứng minh là có thể giúp giảm cân hiệu quả và an toàn.
Trao đổi với bác sĩ
Cơ thể mỗi người là khác nhau. Những người bị béo phì tốt nhất nên trao đổi với bác sĩ về phương pháp giảm cân. Bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe.
Điều chỉnh chế độ ăn uống
Điều chỉnh chế độ ăn uống là một trong những phần quan trọng nhất của hành trình giảm cân. Mục tiêu là lượng calo nạp vào phải thấp hơn calo đốt cháy. Tuy nhiên, vẫn phải tập trung vào những loại thực phẩm tốt cho sức khỏe tổng thể, nhất là sức khỏe tim mạch.
Theo nhiều nghiên cứu, chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải đã được chứng minh là có tác dụng thúc đẩy giảm cân, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và tử vong sớm.
Để có sức khỏe tốt, hãy thêm những nhóm thực phẩm sau vào chế độ ăn:
- Trái cây và rau củ tươi
- Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch, lúa mì nguyên cám và ngô
- Các loại đậu như đậu đen, đậu trắng, đậu đũa, đậu hà lan, đậu lăng
- Các sản phẩm từ sữa ít béo hoặc không béo
- Các nguồn protein nạc như cá, thịt gia cầm, thịt nạc, đậu và các loại quả hạch
- Các nguồn chất béo tốt như dầu ô liu, quả bơ, cá béo, các loại hạt và quả hạch
Đồng thời, cố gắng tránh những thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa (trans fat), carbohydrate tinh chế và muối.
Một phương pháp giảm cân đã được nhiều nghiên cứu chứng minh hiệu quả là nhịn ăn gián đoạn (intermittent fasting), có nghĩa là thực hiện xen kẽ các giai đoạn ăn ít hoặc không ăn với các giai đoạn ăn bình thường. Bạn nên trao đổi trước với bác sĩ để đảm bảo an toàn khi thực hiện phương pháp giảm cân này.
Chú ý đến khẩu phần ăn
Ngoài việc lựa chọn thực phẩm lành mạnh, một điều quan trọng nữa là kiểm soát khẩu phần ăn. Cố gắng hạn chế kích thước khẩu phần ăn, đặc biệt là khi ăn những thực phẩm chứa nhiều calo.
Bạn có thể áp dụng quy tắc đĩa thức ăn như sau: 50% lượng thức ăn trong đĩa là các loại rau không chứa tinh bột và 50% còn lại là các nguồn protein nạc, chẳng hạn như cá, thịt gà và ngũ cốc hoặc tinh bột, chẳng hạn như cơm hoặc khoai.
Tăng cường hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất thường xuyên không chỉ giúp giảm cân mà còn giúp tim khỏe hơn, cải thiện tâm trạng và tăng mức năng lượng.
Người lớn nên tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần, có nghĩa là khoảng 22 phút tập thể dục mỗi ngày.
Mức độ hoạt động thể chất này an toàn với hầu hết mọi người. Bạn có thể chọn nhiều hình thức tập luyện khác nhau như đi bộ nhanh, bơi lội hay đạp xe.
Nếu như không thể tập 20 phút liên tục, bạn có thể chia làm hai lần, ví dụ một lần 10 phút vào buổi sáng và một lần 12 phút vào buổi chiều.
Xác định các tác nhân gây ăn nhiều
Có một số yếu tố có thể khiến chúng ta ăn nhiều hoặc ăn những món không lành mạnh, chẳng hạn như tâm trạng buồn bã, stress hoặc những buổi tụ tập ăn uống cùng bạn bè.
Hãy thử suy nghĩ xem những gì thường khiến cho bạn ăn uống mất kiểm soát và cố gắng tìm cách giải quyết từng tác nhân. Ví dụ:
- Nếu cảm thấy căng thẳng hoặc chán nản, hãy thử các cách thư giãn như đi dạo, đọc sách hoặc làm một việc gì đó khác thay vì tìm đến đồ ăn
- Khi đi ăn cùng bạn bè, hãy chọn những món lành mạnh hoặc kiểm soát khẩu phần ăn
Đặt mục tiêu thực tế
Mong muốn thấy được sự thay đổi nhanh chóng là tâm lý hoàn toàn bình thường nhưng hãy nhớ rằng, ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể mang lại lợi ích lớn theo thời gian.
Vì vậy, hãy đặt ra những mục tiêu cụ thể và thực tế như “Đi bộ 4 ngày, mỗi ngày ít nhất 25 phút trong tuần này” hoặc “ăn nhiều trái cây và rau củ hơn”.
Hỏi bác sĩ về các cách giảm cân khác
Nếu đã thử điều chỉnh chế độ ăn uống, khẩu phần ăn và tập thể dục mà cân nặng không thay đổi nhiều, bạn có thể trao đổi với bác sĩ về các cách giảm cân khác, chẳng hạn như dùng thuốc và phẫu thuật giảm cân.
- Có nhiều loại thuốc hỗ trợ giảm cân và mỗi loại có cơ chế tác dụng khác nhau. Một số loại thuốc có tác dụng làm giảm cảm giác đói, trong khi một số loại làm giảm lượng chất béo mà cơ thể hấp thụ từ thức ăn.
- Phẫu thuật giảm cân: mục đích của phẫu thuật giảm cân là làm giảm kích thước dạ dày, từ đó làm giảm lượng thức ăn mà bạn có thể ăn. Có nhiều loại phẫu thuật giảm cân:
- Cắt tạo hình dạ dày hình ống (gastric sleeve): cắt bỏ khoảng 80% dạ dày, sau đó khâu phần dạ dày còn lại thành hình ống. Đây là loại phẫu thuật giảm cân phổ biến nhất.
- Nối tắt dạ dày (gastric bypass), hay còn gọi là phẫu thuật Roux-en-Y: cắt bỏ một phần lớn dạ dày và phần đầu ruột non.
- Thắt đai dạ dày (gastric band): một loại phẫu thuật giảm cân ít xâm lấn hơn, trong đó buộc một chiếc đai xung quanh phần trên của dạ dày để tạo ra một túi chứa thức ăn nhỏ hơn. Đai buộc có thể điều chỉnh, nghĩa là có thể thay đổi kích thước của túi khi cần thiết.
Tóm tắt bài viết
Béo phì là yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch cũng như nhiều căn bệnh khác như tiểu đường và một số loại ung thư. Ví dụ về các loại bệnh tim mạch có liên quan đến béo phì là bệnh động mạch vành, suy tim và rung nhĩ.
Dáng người cũng có tác động đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Cụ thể, những người có nhiều mỡ ở vùng eo, ví dụ như dáng người quả táo, có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn. Điều này là do mỡ nội tạng góp phần làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể.
Đối với người béo phì, giảm cân là một trong những điều quan trọng nhất để cải thiện sức khỏe tim mạch và phòng ngừa bệnh tật.

Viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA) là tình trạng các động mạch ở vùng đầu bị viêm và sưng, khiến lòng mạch thu hẹp và hạn chế lưu lượng máu. Nếu mắt không nhận đủ máu, thị lực có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến mù lòa đột ngột.

Lupus là một trong nhiều bệnh lý có thể gây ra hội chứng Raynaud thứ phát – một tình trạng làm giảm lưu lượng máu đến ngón tay và ngón chân do mạch máu bị co thắt.

Estrogen là một hormone thường liên quan đến sinh sản và các đặc điểm giới tính, nhưng cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính đàn hồi của mạch máu, cân bằng cholesterol và chống viêm, giúp ngăn ngừa bệnh tim.
Khi bạn có quá nhiều cholesterol, nó sẽ tích tụ trong các động mạch của bạn. Sự tích tụ này làm cho động mạch xơ cứng lại - một quá trình được gọi là xơ vữa động mạch.

Bệnh tim mạch ở nam giới có những triệu chứng và dấu hiệu gì khác so với nữ giới?