1

Hoại tử vô mạch (hoại tử xương)

Hoại tử vô mạch hay hoại tử xương là tình trạng mô xương bị chết do không được cung cấp máu. Hoại tử vô mạch gây nên những vết nứt nhỏ trong xương và làm cho xương bị vỡ. Quá trình này thường kéo dài vài tháng đến vài năm.
Hoại tử vô mạch (hoại tử xương) Hoại tử vô mạch (hoại tử xương)

Gãy xương hoặc trật khớp có thể làm ngừng sự lưu thông máu đến một phần xương. Hoại tử vô mạch cũng có thể là do sử dụng steroid liều cao trong thời gian dài hoặc uống quá nhiều rượu.

Bất kỳ ai cũng có thể bị hoại tử vô mạch nhưng tình trạng này phổ biến nhất ở những người trong độ tuổi từ 30 đến 50.

Triệu chứng hoại tử vô mạch

Trong một số trường hợp, hoại tử vô mạch không gây triệu chứng ở giai đoạn đầu của. Khi tình trạng tiến triển nặng, các khớp bị ảnh hưởng sẽ bị đau khi cử động hoặc khi ấn lên. Cuối cùng, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau ngay cả khi nghỉ ngơi.

Cơn đau do hoại tử vô mạch có nhiều mức độ và thường tăng dần. Hoại tử vô mạch xảy ra ở vùng hông thường gây đau chủ yếu ở bẹn, đùi hoặc mông. Ngoài hông, hoại tử vô mạch còn có thể xảy ra ở vai, đầu gối, bàn tay và bàn chân.

Một số người bị hoại tử vô mạch ở cả hai bên cơ thể, chẳng hạn như ở cả hai bên hông hoặc cả hai đầu gối.

Khi nào cần đi khám?

Cần đi khám khi bị đau khớp liên tục và phải đến bệnh viện ngay lập tức nếu nhận thấy dấu hiệu nghi là gãy xương hoặc trật khớp.

Nguyên nhân gây hoại tử vô mạch

Hoại tử vô mạch xảy ra khi sự lưu thông máu đến xương bị gián đoạn hoặc giảm. Điều này có thể là do:

  • Chấn thương khớp hoặc xương: Một chấn thương, chẳng hạn như trật khớp, có thể làm hỏng các mạch máu lân cận và gây gián đoạn lưu thông máu. Các phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ cũng có thể làm suy yếu xương và gây tổn hại các mạch máu.
  • Tích tụ chất béo trong mạch máu: Chất béo (lipid) có thể gây tắc nghẽn các mạch máu nhỏ và làm giảm lưu lượng máu đến xương.
  • Một số bệnh: Các bệnh lý, chẳng hạn như thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm và bệnh Gaucher, có thể làm giảm lưu lượng máu đến xương.

Đôi khi không xác định được nguyên nhân chính xác gây hoại tử vô mạch. Di truyền kết hợp với việc lạm dụng rượu, sử dụng một số loại thuốc hay mắc một số bệnh có thể góp phần gây hoại tử vô mạch.

Các yếu tố nguy cơ gây hoại tử vô mạch

Các yếu tố làm tăng nguy cơ hoại tử vô mạch gồm có:

  • Chấn thương: Các dạng chấn thương, chẳng hạn như trật khớp hay gãy xương hông, có thể làm hỏng các mạch máu lân cận và làm giảm lưu lượng máu đến xương.
  • Sử dụng steroid: Sử dụng corticoid (corticosteroid) liều cao, chẳng hạn như prednisone, là nguyên nhân phổ biến gây hoại tử vô mạch. Chưa rõ lý do chính xác tại sao corticoid lại gây ra vấn đề này nhưng một số chuyên gia y tế cho rằng corticoid có thể làm tăng lượng lipid trong máu, gây tắc nghẽn mạch máu và làm giảm lưu lượng máu đến xương.
  • Uống quá nhiều rượu bia: Thường xuyên uống nhiều đồ uống có cồn trong thời gian dài cũng có thể gây tích tụ chất béo trong lòng mạch máu.
  • Sử dụng bisphosphonate: Sử dụng các loại thuốc làm tăng mật độ xương như bisphosphonate trong thời gian dài có thể góp phần gây hoại tử xương hàm. Mặc dù đây là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng đã xảy ra ở một số trường hợp sử dụng liều cao những loại thuốc này để điều trị các bệnh ung thư, chẳng hạn như đa u tủy và ung thư vú di căn.
  • Một số phương pháp điều trị bệnh: Xạ trị điều trị ung thư có thể làm suy yếu xương. Ghép tạng, đặc biệt là ghép thận, cũng có thể làm tăng nguy cơ hoại tử vô mạch.

Một số căn bệnh có thể làm tăng nguy cơ hoại tử vô mạch gồm có:

  • Viêm tụy
  • Bệnh Gaucher
  • HIV/AIDS
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm
  • Bệnh giảm áp (decompression sickness)
  • Một số loại ung thư, chẳng hạn như bệnh bạch cầu

Biến chứng của hoại tử vô mạch

Nếu không được điều trị, tình trạng hoại tử vô mạch sẽ ngày càng trầm trọng. Cuối cùng, xương sẽ bị vỡ. Hoại tử vô mạch còn khiến cho bề mặt xương không còn trơn nhẵn mà trở nên sần sùi và dẫn đến viêm khớp nặng.

Phòng ngừa hoại tử vô mạch

Để giảm nguy cơ hoại tử vô mạch và cải thiện sức khỏe xương thì cần:

  • Hạn chế rượu bia: Uống nhiều rượu bia là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến hoại tử vô mạch.
  • Kiểm soát mức cholesterol: Cholesterol là loại chất béo chính trong máu gây tắc nghẽn mạch máu và cản trở sự lưu thông máu đến xương.
  • Theo dõi chặt chẽ trong thời gian sử dụng steroid: Việc sử dụng steroid, nhất là steroid liều cao phải có chỉ định của bác sĩ và phải tái khám thường xuyên trong suốt quá trình sử dụng. Tình trạng tổn thương xương do steroid sẽ trở nên trầm trọng hơn khi liên tục dùng steroid liều cao.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc lá sẽ gây xơ cứng và thu hẹp các mạch máu, điều này làm giảm lưu lượng máu đến xương.

Phương pháp chẩn đoán hoại tử vô mạch

Khám lâm sàng

Trước tiên, bác sĩ sẽ ấn lên vùng xung quanh khớp để xem có bị đau hay không và di chuyển các khớp để kiểm tra phạm vi chuyển động.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Có rất nhiều nguyên nhân gây đau khớp. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp xác định nguyên nhân cụ thể gây ra các triệu chứng:

  • Chụp X-quang: Ảnh chụp X–quang sẽ cho thấy những thay đổi ở xương xảy ra trong giai đoạn sau của bệnh hoại tử vô mạch. Ở giai đoạn đầu, ảnh X-quang thường không cho thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
  • Chụp MRI và CT: Chụp cộng hưởng từ (MRI) và cắt lớp vi tính (CT) tạo ra hình ảnh chi tiết cho thấy những thay đổi ở xương ngay từ giai đoạn đầu của hoại tử vô mạch.
  • Xạ hình xương: Bệnh nhân được tiêm một lượng nhỏ chất phóng xạ vào tĩnh mạch. Chất phóng xạ sẽ di chuyển đến các phần xương bị tổn thương hoặc đang liền lại và hiển thị dưới dạng những điểm sáng trắng trên ảnh chụp.

Điều trị hoại tử vô mạch

Một khi cấu trúc xương đã bị phá hủy do hoại tử vô mạch thì sẽ không thể khôi phục lại như trước được nữa. Mục đích của các phương pháp điều trị là làm chậm sự tiến triển của bệnh, ngăn xương bị hỏng thêm và làm giảm các triệu chứng. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể phải phẫu thuật để thay thế xương và khớp bị hỏng.

Điều trị nội khoa (dùng thuốc)

Ở giai đoạn đầu của hoại tử vô mạch, bác sĩ thường sẽ kê các loại thuốc sau đây để làm giảm các triệu chứng:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Các loại NSAID không kê đơn như ibuprofen hoặc naproxen sodium có thể giúp giảm đau do hoại tử vô mạch. Nếu thuốc không kê đơn không hiệu quả thì sẽ phải dùng các loại thuốc kê đơn có tác dụng mạnh hơn.
  • Thuốc điều trị loãng xương: Những loại thuốc này giúp làm chậm sự tiến triển của hoại tử vô mạch.
  • Thuốc hạ mỡ máu: Giảm lượng cholesterol và chất béo trong máu có thể giúp ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu và ngăn tình trạng hoại tử vô mạch tiến triển nặng thêm.
  • Thuốc giãn mạch: Các loại thuốc làm giãn mạch máu như iloprost có thể làm tăng lưu lượng máu đến xương.
  • Thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu): Nhóm thuốc này có tác dụng ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong mạch máu vận chuyển máu đến xương. Một loại thuốc chống đông máu được sử dụng phổ biến là warfarin.

Trị liệu

Bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp trị liệu như:

  • Hạn chế cử động: Hạn chế cử động và sử dụng nạng trong vài tháng để giảm áp lực lên các khớp bị tổn thương.
  • Bài tập vật lý trị liệu: Người bệnh sẽ được hướng dẫn các bài tập để duy trì và cải thiện phạm vi chuyển động của khớp.
  • Kích thích điện: Dòng điện sẽ kích thích cơ thể tạo xương mới để thay thế các tế bào xương đã bị hỏng. Phương pháp kích thích điện có thể được thực hiện trong quá trình phẫu thuật và dòng điện được đưa trực tiếp vào vùng bị hoại tử hoặc gián tiếp qua các điện cực gắn trên da.

Điều trị ngoại khoa

Trong những trường hợp hoại tử vô mạch nghiêm trọng, bệnh nhân thường sẽ phải làm phẫu thuật. Các lựa chọn phẫu thuật gồm có:

  • Giải nén xương: Bác sĩ loại bỏ một phần lớp xương bên trong. Ngoài tác dụng giảm đau, phương pháp này còn tạo ra khoảng trống bên trong xương, từ đó kích hoạt sự sản sinh tế bào xương và mạch máu mới.
  • Ghép xương: Lấy một phần xương khỏe mạnh ở một nơi khác trong cơ thể và ghép vào khu vực bị hoại tử xương. Phương pháp này giúp củng cố phần xương bị phá hủy do hoại tử vô mạch.
  • Tạo hình xương (cắt xương): Cắt đi một phần xương ở trên hoặc dưới khớp chịu trọng lực để giảm áp lực tác động lên phần xương bị tổn thương. Tạo hình xương có thể giúp trì hoãn việc phải phẫu thuật thay khớp.
  • Thay khớp: Trong trường hợp xương đã bị vỡ hoặc các phương pháp điều trị khác không có tác dụng, bệnh nhân sẽ phải phẫu thuật thay khớp bị hỏng bằng khớp nhân tạo làm bằng chất liệu nhựa hoặc kim loại.
  • Tái tạo xương bằng tế bào gốc: Đây là một phương pháp mới giúp điều trị hoại tử vô mạch ở hông trong giai đoạn đầu. Trong phương pháp này, bác sĩ loại bỏ phần xương hông bị hoại tử và sau đó cấy tế bào gốc lấy từ tủy xương để thúc đẩy quá trình tạo xương mới. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để kiểm chứng hiệu quả của phương pháp này.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Ý nghĩa của T-score và Z-score trong đo mật độ xương

Đo mật độ xương được sử dụng để chẩn đoán hoặc xác định nguy cơ loãng xương hoặc gãy xương. Đo mật độ xương còn được thực hiện trong quá trình điều trị chứng loãng xương để đánh giá hiệu quả điều trị. Phương pháp đo đo mật độ xương phổ biến nhất là DEXA (dual energy x-ray absorptiometry) hay còn được gọi là DXA.

5 tư thế yoga có lợi cho người bị loãng xương
5 tư thế yoga có lợi cho người bị loãng xương

Tập yoga là một cách hiệu quả để kiểm soát các triệu chứng loãng xương. Duy trì thói quen tập yoga đều đặn có thể giúp tăng cường sức mạnh của cơ và xương, giảm nguy cơ té ngã và chấn thương.

Truyền thuốc điều trị loãng xương có hiệu quả không?
Truyền thuốc điều trị loãng xương có hiệu quả không?

Bên cạnh thuốc đường uống, một giải pháp khác để điều trị loãng xương là truyền thuốc qua đường tĩnh mạch. Thuốc thường được truyền mỗi 3 hoặc 12 tháng một lần. Tác dụng phụ thường nhẹ và đa phần chỉ xảy ra sau lần truyền thuốc đầu tiên.

5 bài tập tĩnh có lợi cho người bị loãng xương
5 bài tập tĩnh có lợi cho người bị loãng xương

Các bài tập tĩnh là một phần rất cần thiết trong thói quen tập luyện để kiểm soát bệnh loãng xương. Những bài tập này nhắm vào các nhóm cơ cụ thể, tạo ra các cơn co cơ tĩnh mà không làm thay đổi chiều dài của cơ.

Các phương pháp đo mật độ xương giúp phát hiện loãng xương
Các phương pháp đo mật độ xương giúp phát hiện loãng xương

Những người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương được khuyến nghị đo mật độ xương 2 năm một lần. Phương pháp đo mật độ xương phổ biến nhất là DEXA nhưng ngoài ra còn một lựa chọn khác là QCT.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây